Nội dung text TEST FOR UNIT 3 - GS 9 - GV.docx
Test For Unit 3GLOBAL SUCCESS 9 Trang 4 John: “ ________” A. No you can’t B. All right C. You’re welcome D. You needn’t do that Giải thích: Câu giao tiếp. Câu hỏi mang tính đề nghị ("Shall we...") nên câu trả lời phù hợp nhất là đồng ý, đơn giản và thân thiện. “All right” mang nghĩa “Được thôi” rất tự nhiên. “No you can’t” là phủ định vô lý vì Mary không xin phép. “You’re welcome” dùng để đáp lại lời cảm ơn, không phù hợp. “You needn’t do that” (Bạn không cần làm thế) cũng không liên quan. Đáp án: B. Dịch nghĩa: Mary: Chúng ta đi uống gì đó sau khi bạn kết thúc bài nói nhé? John: Được thôi. Read the following announcement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 13 to 16. COME AND JOIN OUR LUNCHTIME YOGA CLASS WITH EXPERIENCED TEACHER When? – (13) ______ Tuesday at 1.30 p.m Where? – (14) ______ Room 7 How much? - $10 for four 30-minute classes What to bring? – (15) ____clothes. Divya will provide the yoga mats. How to join? Write to Sam at Sam. We can only take a (16) ____ of 20 in the room, so book now! Question 13. A. Almost B. Most C. Every D. All Giải thích: Từ chỉ tần suất. Ta cần một từ để nói về tần suất diễn ra của lớp học. “Every Tuesday” (Mỗi thứ Ba) là cấu trúc đúng. “Almost Tuesday” sai về ngữ nghĩa. “Most Tuesday” sai cấu trúc (phải là “Most Tuesdays”). “All Tuesday” cũng sai về ngữ pháp. Đáp án: C. Dịch nghĩa: Khi nào? – Mỗi thứ Ba lúc 1 giờ 30 chiều Question 14. A. in B. at C. on D. about Giải thích: Giới từ. Trong văn cảnh ngắn gọn như câu hỏi – trả lời “Where?”, ta thường dùng giới từ “at” để chỉ vị trí cụ thể (như phòng học, số phòng).