Nội dung text UNIT 13 - Our special days (GV).docx
UNIT 13. OUR SPECIAL DAYS A. VOCABULARY at Mid-Autumn Festival /ət mɪd ˈɔːtəm ˈfestəvəl/ vào dịp Tết Trung thu on Children’s Day /ɑːn ˈʧɪldrənz deɪ/ vào ngày Thiếu nhi on Sports Day /ɑːn spɔːrts deɪ/ vào ngày hội Thể thao on Teachers’ Day /ɑːn ˈtiːʧərz deɪ/ vào ngày Nhà giáo apple juice /ˈæpl dʒuːs/ nước ép táo burger /ˈbɜːrɡər/ bánh ham-bơ-gơ milk tea /mɪlk ˈtiː/ trà sữa pizza /ˈpiːtsə/ bánh pizza class party /klæs ˈpɑːrtiː/ buổi tiệc của lớp học country /ˈkʌntri/ quốc gia dance /dæns/ nhảy múa, khiêu vũ play badminton /pleɪ ˈbædmɪntn/ chơi cầu lông sing /sɪŋ/ hát food /fuːd/ thức ăn drink /drɪŋk/ đồ uống fruit /fruːt/ trái cây dinner /ˈdɪnər/ bữa tối chicken /ˈtʃɪkɪn/ gà rice /raɪs/ cơm vegetables /ˈvedʒtəbl/ rau, củ, quả lemonade /leməˈneɪd/ nước chanh fish /fɪʃ/ cá chips /ˈtʃɪps/ khoai tây chiên grape /ɡreɪp/ nho mango /ˈmæŋɡəʊ/ xoài banana /bəˈnænə/ chuối cake /keɪk/ bánh ngọt sweet /swiːt/ kẹo
I. VOCABULARY Exercise 1. Look at these pictures and complete the words with the clues given. 1. TEACHER 2. DANCE 3. PIZZA 4. PARTY 5. BADMINTON 6. LEMONADE Exercise 2. Reorder the letters to make the correct words. 1. T-F-I-R-U FRUIT 2. E-G-R-A-P GRAPE 3. R-B-U-E-R-G BURGER 4. O-C-Y-N-R-T-U COUNTRY 5. I-G-S-N SING 6. H-I-F-S FISH 7. S-C-I-H-P CHIPS 8. E-L-E-O-M-A-N-D LEMONADE 9. K-M-L-I A-T-E MILK TEA 10. A-R-Y-P-T PARTY Exercise 3. Odd one out. 1. A. mother B. sister C. bay D. father 2. A. swim B. walk C. eat D. journal 3. A. summer B. clock C. winter D. spring 4. A. cook B. play C. soccer D. do homework 5. A. library B. dancing C. hiking D. writing