Nội dung text 1. (GV). BỔ TRỢ KIẾN THỨC TỪ VỰNG (TUẦN 1).docx
2. Many (4) _______ people struggle to find food, shelter, and safety every day. They often face immense (5) _______, from extreme weather conditions to lack of medical care. Becoming a (6) _______ at shelters or charity organisations is a great way to support them. Besides, even small acts of kindness, like donating clothes or food, can make a meaningful difference in their lives. Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn và sự an toàn mỗi ngày. Họ thường phải đối mặt với những khó khăn lớn, từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt đến thiếu thốn sự chăm sóc y tế. Trở thành một tình nguyện viên tại các trại tạm trú hoặc tổ chức từ thiện là một cách tuyệt vời để hỗ trợ họ. Bên cạnh đó, ngay cả những hành động nhỏ như quyên góp quần áo hoặc thực phẩm cũng có thể tạo ra sự khác biệt ý nghĩa trong cuộc sống của họ. Question 4. A. homeless B. handmade C. remote D. endless Kiến thức từ vựng: A. homeless (adj): vô gia cư B. handmade (adj): làm thủ công C. remote (adj): xa xôi, hẻo lánh D. endless (adj): vô tận, không ngừng Tạm dịch: Many homeless people struggle to find food, shelter, and safety every day. (Nhiều người vô gia cư phải vật lộn để tìm kiếm thức ăn, nơi trú ẩn và sự an toàn mỗi ngày.) Chọn đáp án A Question 5. A. gratitude B. hardship C. loyalty D. service Kiến thức từ vựng: A. gratitude (n): lòng biết ơn B. hardship (n): sự khó khăn, gian khổ C. loyalty (n): lòng trung thành D. service (n): dịch vụ Tạm dịch: They often face immense hardship, from extreme weather conditions to lack of medical care. (Họ thường phải đối mặt với những khó khăn lớn, từ điều kiện thời tiết khắc nghiệt đến thiếu thốn sự chăm sóc y tế.) Chọn đáp án B Question 6. A. confidence B. demand C. volunteer D. character Kiến thức từ vựng: A. confidence (n): sự tự tin B. demand (n): nhu cầu C. volunteer (n): tình nguyện viên D. character (n): tính cách Tạm dịch: Becoming a volunteer at shelters or charity organisations is a great way to support them. (Trở thành một tình nguyện viên tại các trại tạm trú hoặc tổ chức từ thiện là một cách tuyệt vời để hỗ trợ họ.) Chọn đáp án C 3. A tablet is a useful device that combines convenience and portability. With just a tap of a (7) _______, users can access various apps, browse the internet, or watch videos. Most modern tablets (8) _______ high-quality images and videos, providing an excellent experience for users. Moreover, a single charge allows it to run for