Nội dung text NGÀNH CẮT TÓC.docx
42 断线钳子 Kìm bấm dây duàn xiàn qiánzi 43 胡桃钳 Kìm bấm thường hútao qián 44 板钳 Kìm kẹp tăng bǎn qián 45 尖嘴钳 Kìm mũi nhọn jiān zuǐ qián 46 剥皮钳 Kìm tuốt vỏ bāo pí qián 47 嵌入 Lắp vào, cài vào qiàn rù 48 循环压缩机 Máy nén tuần hoàn xúnhuán yāsuō jī 49 典雅器 Máy ổn áp diǎnyǎ qì 50 点烙铁 Mỏ hàn điện diǎn làotiě 51 安全帽 Mũ an toàn ān quán mào 52 电缆夹子 Nẹp ống dây diàn lǎn jiázi 53 结合 Nối cầu chì Jié hé 54 插口 Ổ cắm điện chā kǒu 55 熔断器 Ổ cầu chì róng duàn qì