Nội dung text GV UNIT 2.docx
Unit 2: City life – GRADE 9 Global Success A. Vocabulary Từ Vựng Phiên âm Nghĩa Loại từ Ví Dụ city life /ˈsɪti laɪf/ cuộc sống thành thị N The bustling city life is both exciting and demanding. pick sb up /pɪkˈsʌmbədi ʌp/ đón PV Can you pick me up from the train station? packed /pækt/ chật chội Adj The stadium was packed with cheering fans. terrible /ˈterəbl/ khủng kiếp Adj The service at the restaurant was terrible last night. polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm Adj The air quality in the city is heavily polluted. unreliable /ˌʌnrɪˈlaɪəbl/ không đáng tin Adj I find the local buses to be quite unreliable. ugly /ˈʌɡli/ xấu xí Adj The old building was considered ugly by many people. pricey /ˈpraɪsi/ đắt đỏ Adj Dining out in the city center is usually quite pricey. modern /ˈmɒdn/ hiện đại Adj The new apartment building is very modern and stylish. attractive /əˈtræktɪv/ hấp dẫn Adj The city's waterfront park is particularly attractive. traffic light /ˈtræf.ɪk ˌlaɪt/ đèn giao thông N You need to stop when the traffic light turns red. traffic safety /ˈtræfɪk ˈseɪfti/ an toàn giao thông N The city's traffic safety measures have improved significantly. traffic flow /ˈtræfɪk floʊ/ dòng chảy giao thông N The new traffic lights have helped to improve traffic flow. traffic jam /'træfɪk dʒæm/ tắc nghẽn giao thông N There was a major traffic jam on the highway this morning. entertainment centre /ˌentərˈteɪnmənt ˈsentər/ trung tâm giải trí N The entertainment centre offers a variety of activities for all ages. itchy eyes /ˈɪtʃi aɪz/ ngứa mắt N The pollution made my eyes feel itchy all day. rush hour /ˈrʌʃ ˌaʊr/ giờ cao điểm N The traffic is much worse during rush hour. noisy /ˈnɔɪzi/ ồn ào Adj The construction site next to my apartment is very noisy. dusty /ˈdʌsti/ bụi Adj The street was covered in dust after the construction work. downtown /ˌdaʊnˈtaʊn/ ở trung tâm thành phố Adv We decided to shop downtown for the best deals. sky train /skaɪ treɪn/ tàu trên cao N The sky train provides a scenic view of the city. metro /ˈmetrəʊ/ tàu điện ngầm N Taking the metro is the fastest way to get across town. concrete jungle /ˈkɒnkriːt ˈdʒʌŋɡl/ khu rừng bê-tông (thành phố) N The city's skyline is often referred to as a concrete jungle. public amenities /ˈpʌblɪk əˈmenətiz/ tiện ích công cộng N The new park has excellent public
amenities. liveable /ˈlɪvəbl/ đáng sống Adj Despite its size, the city is quite liveable. public transport /ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːt/ phương tiện công cộng N Using public transport helps reduce traffic congestion. high crime rate /haɪ kraɪm reɪt/ tỷ lệ tội phạm cao N Some neighborhoods are known for their high crime rate. careful /ˈkeəfl/ cẩn thận Adj Be careful when crossing the busy streets. dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/ nguy hiểm Adj Crossing the street without looking is dangerous. convenient /kənˈviːniənt/ thuận tiện Adj Living near the subway is very convenient. peaceful /ˈpiːsfəl/ bình yên Adj The countryside is more peaceful than the city. coastal city /ˈkoʊstl ˈsɪti/ thành phố ven biển N Many tourists visit this beautiful coastal city. chairman /ˈtʃeərmən/ chủ tịch, chủ tọa N The chairman of the company gave a speech. come down with /kʌm daʊn wɪð/ chịu đựng PV She came down with the flu last week. hang out with /hæŋ aʊt wɪð/ đi chơi PV I like to hang out with my friends on weekends. sore throat /sɔː θrəʊt/ đau họng N He has a sore throat and can't speak well. air pollution /ˈeə pəˌluː.ʃən/ ô nhiễm không khí N Air pollution is a serious problem in big cities. noise pollution /nɔɪz pəˈluːʃən/ ô nhiễm tiếng ồn N Traffic causes a lot of noise pollution. immigrant /ˈɪmɪɡrənt/ người nhập cư N Many immigrants come to this country for better opportunities. bus line /bʌs laɪn/ làn đường dành cho xe bus N This bus line goes directly to the city center. means of transport /miːnz əv ˈtrænspɔːt/ phương tiện giao thông N Bicycles are an eco-friendly means of transport. (get) stuck /ɡet stʌk/ bị kẹt PV We got stuck in traffic for an hour. arrival /əˈraɪvl/ điểm đến N The arrival of the train was delayed. food waste /fuːd weɪst/ lãng phí thức ăn N Restaurants are trying to reduce food waste. learning space /ˈlɜːrnɪŋ speɪs/ không gian học N The library provides a quiet learning space for students. leftover /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa N We ate the leftovers from yesterday's dinner. cafeteria /ˌkæfəˈtɪəriə/ quán ăn tự phục vụ N The school cafeteria serves lunch every day. turn something into something /tɜːrn ˈsʌmθɪŋ ˈɪntu ˈsʌmθɪŋ/ biến/ chuyển hoá cái gì thành cái gì PV They turned the old factory into a museum. unsafe /ʌnˈseɪf/ không an toàn Adj This bridge is unsafe and needs repairs. city authority /ˈsɪtiɔːˈθɒrəti/ chính quyền thành phố N The city authorities are planning to build a new park. drop-off and pick-up /drɒp ɒf ænd pɪk ʌp thời gian đưa đón N Parents must follow the school's
time taɪm/ drop-off and pick-up times. pavement /ˈpeɪvmənt/ vỉa hè N People were walking on the pavement. green space /ɡriːn speɪs/ không gian xanh N The city needs more green spaces for recreation. Cụm động từ Phiên âm Nghĩa Câu ví dụ Wake up /weɪk ʌp/ Thức dậy I wake up early every morning. Turn on /tɜːrn ɒn/ Bật (thiết bị) Can you turn on the light, please? Turn off /tɜːrn ɒf/ Tắt (thiết bị) Don’t forget to turn off the TV before you go to bed. Look for /lʊk fɔːr/ Tìm kiếm She is looking for her lost keys. Give up /ɡɪv ʌp/ Từ bỏ He gave up playing soccer because of an injury. Take off /teɪk ɒf/ Cởi (quần áo), cất cánh (máy bay) The plane will take off in a few minutes. Put on /pʊt ɒn/ Mặc (quần áo), đeo (phụ kiện) She put on her jacket before going outside. Get along /ɡɛt əˈlɔːŋ/ Hòa hợp, có quan hệ tốt They get along well with each other. Run out of /rʌn aʊt ʌv/ Hết, cạn kiệt We have run out of milk; we need to buy some more. Pick up /pɪk ʌp/ Đón (ai đó), nhặt lên I will pick you up from the airport. Call back /kɔːl bæk/ Gọi lại I missed your call; I will call you back later. Bring up /brɪŋ ʌp/ Đề cập (đề tài), nuôi dưỡng She brought up an important point in the meeting. Check out /tʃɛk aʊt/ Kiểm tra, xem xét, trả phòng We need to check out of the hotel by noon. Fill out /fɪl aʊt/ Điền vào (form) Please fill out this form before the appointment. Come over /kʌm ˈoʊvər/ Ghé thăm Why don’t you come over for dinner this weekend? Take care of /teɪk keə(r) ʌv/ Chăm sóc She takes care of her younger brother every day. Look after /lʊk ˈæftər/ Chăm sóc Who will look after the dog while you’re away? Set up /sɛt ʌp/ Thiết lập, chuẩn bị We need to set up the room for the party. Put up with /pʊt ʌp wɪð/ Chịu đựng I can’t put up with the noise any longer. Try out /traɪ aʊt/ Thử nghiệm I want to try out the new restaurant in town. Look after /lʊk ˈæftər/ chăm sóc, trông nom She will look after the kids while we are away. Get by /ɡɛt baɪ/ xoay xở I can get by with a little help from my friends. Give away /ɡɪv əˈweɪ/ tặng, cho đi She gave away all her old clothes. Run into /rʌn ˈɪntuː/ gặp tình cờ I ran into my old friend at the mall. Look forward to /lʊk ˈfɔːrwəd tʊ/ mong chờ, háo hức I’m looking forward to the weekend. Go on /ɡoʊ ɒn/ tiếp tục The show must go on. Work out /wɜːrk aʊt/ tập thể dục, giải quyết I work out at the gym every day. Take over /teɪk ˈoʊvər/ tiếp quản She will take over the project next week. Make up /meɪk ʌp/ bịa đặt, làm hòa They made up after their argument. Keep up /kiːp ʌp/ theo kịp, duy trì It’s hard to keep up with the fast pace. Ngữ pháp Unit 2: City Life - Sách Global Success lớp 9 I. Double Comparatives (So sánh kép) Cấu trúc chính xác: ● THE + so sánh hơn + S + V, THE + so sánh hơn + S + V
o The more developed the city is, the more crowded it becomes. ▪ (Thành phố càng phát triển thì càng đông đúc.) o The nearer we got to the suburb, the less busy the road was. ▪ (Càng đến gần vùng ngoại ô, con đường càng bớt nhộn nhịp.) Lưu ý khi sử dụng: ● Mối quan hệ tương quan: So sánh kép thể hiện mối quan hệ tương quan giữa hai yếu tố. Đảm bảo rằng yếu tố chính và yếu tố phụ thuộc liên quan chặt chẽ với nhau. ● Tính từ so sánh hơn: Sử dụng dạng so sánh hơn của tính từ (more + tính từ) để diễn tả sự thay đổi. ● Đảm bảo sự hòa hợp: Phần đầu và phần sau của câu cần kết hợp hài hòa để thể hiện mối quan hệ phụ thuộc. Ví dụ bổ sung: ● The more people use public transport, the less pollution there will be. o (Càng nhiều người sử dụng phương tiện công cộng, càng ít ô nhiễm xảy ra.) II. Phrasal Verbs (Cụm động từ) 1. Get around: Dạo quanh ● When I was in town, I chose to get around by bus. o (Khi ở thị trấn, tôi chọn di chuyển bằng xe buýt.) 2. Carry out: Tiến hành ● The authority is carrying out a plan to solve traffic congestion in the downtown area. o (Chính phủ đang triển khai phương án giải quyết ùn tắc giao thông khu vực trung tâm thành phố.) 3. Come down with: Mắc phải (bệnh) ● I'm come down with a cold. I have a runny nose and a sore throat. o (Tôi bị cảm lạnh. Tôi bị sổ mũi và đau họng.) 4. Hang out with: Đi chơi ● Where do teenagers in your neighbourhood often hang out with each other? o (Thanh thiếu niên trong khu phố của bạn thường đi chơi với nhau ở đâu?) 5. Cut down on: Cắt giảm ● We all need to cut down on using our cars and ride our bikes more to reduce air pollution. o (Tất cả chúng ta cần giảm việc sử dụng ô tô và đi xe đạp nhiều hơn để giảm ô nhiễm không khí.) Lưu ý khi sử dụng: ● Hiểu nghĩa của cụm động từ: Mỗi cụm động từ có nghĩa riêng biệt và đôi khi khác với nghĩa của các từ riêng lẻ. ● Ngữ cảnh sử dụng: Đảm bảo cụm động từ được sử dụng đúng ngữ cảnh để thể hiện ý nghĩa chính xác. ● Khác biệt giữa cụm động từ và động từ đơn: Cụm động từ có thể có nghĩa khác so với động từ đơn. Ví dụ bổ sung: ● I need to cut down on my sugar intake to stay healthy. o (Tôi cần giảm lượng đường tiêu thụ để duy trì sức khỏe.) ● She’s always hanging out with her friends at the mall. o (Cô ấy luôn đi chơi với bạn bè tại trung tâm mua sắm.) III. Mẹo Làm Bài 1. Đọc kỹ câu hỏi: ● Đảm bảo bạn hiểu yêu cầu của câu hỏi trước khi quyết định sử dụng cấu trúc ngữ pháp hoặc cụm động từ nào. 2. Xác định ngữ cảnh: ● Đối với cụm động từ, xác định ngữ cảnh để chọn cụm động từ chính xác. Đối với so sánh kép, xác định mối quan hệ giữa hai yếu tố. 3. Làm quen với cấu trúc: ● Thực hành thường xuyên với các ví dụ khác nhau để làm quen với cấu trúc ngữ pháp và cụm động từ. Việc này giúp sử dụng chúng một cách tự nhiên hơn trong bài tập. 4. Ôn tập và kiểm tra: ● Ôn lại các bài tập đã làm, kiểm tra các lỗi sai và sửa chữa để cải thiện kỹ năng của bạn. 5. Ghi chú các lỗi thường gặp: ● Ghi chú các lỗi thường gặp của bạn và chú ý sửa chữa chúng trong các bài tập tiếp theo để tránh lặp lại lỗi.