Nội dung text FP 9 - UNIT 2 - TỪ VỰNG, NGỮ PHÁP.doc
4 8. waste /weɪst/ (v) : lãng phí, phung phí => wasteful /ˈweɪstfl/ (adj) : gây lãng phí, hoang phí => wastefully /ˈweɪstfəli/ (adv) : 1 cách lãng phí, 1 cách hoang phí => wastefulness /ˈweɪstflnəs/ (n) : sự gây lãng phí, sự hoang phí 9. harm /hɑːm/ (v) : làm hại, gây tai hại => harmful + to /ˈhɑːmfl/ (adj) : gây tai hại cho, có hại cho # harmless /ˈhɑːmləs/ (adj) : vô hại => harmfully /ˈhɑːmfəli/ (adv) : 1 cách có hại => harmfulness /ˈhɑːmflnəs/ (n) : sự có hại; tính gây tai hại 10. care + about /keə(r)/ (v) : để ý đến, quan tâm đến; lo lắng đến => care /keə(r)/ (n) : sự chăm sóc => careful /ˈkeəfl/ (adj) : cẩn thận # careless /ˈkeələs/ (adj) : cẩu thả, tắc trách => carefully /ˈkeəfəli/ (adv) : 1 cách cẩn thận # carelessly /ˈkeələsli/ (adv) : 1 cách cẩu thả 11. think /θɪŋk/ (v) : nghĩ, suy nghĩ => thought /θɔːt/ (n) : sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ => thoughtful /ˈθɔːtfl/ (adj) : có suy nghĩ, chín chắn # thoughtless /ˈθɔːtləs/ (adj) : không suy nghĩ, vô tư lự => thoughtfully /ˈθɔːtfəli/ (adv) : 1 cách chín chắn, 1 cách ân cần # thoughtlessly /ˈθɔːtləsli/ (adv) : 1 cách vô tư => thoughtfulness /ˈθɔːtflnəs/ (n) : sự chín chắn, sự ân cần # thoughtlessness /ˈθɔːtləsnəs/ (n) : sự vô tư 12. fear /fɪə(r)/ (v) / (n) : sợ / nỗi sợ => fearful /ˈfɪəfl/ (adj) : sợ, đáng sợ, khủng khiếp # fearless /ˈfɪələs/ (adj) : không sợ => fearfully /ˈfɪəfəli/ (adv) : 1 cách lo sợ # fearlessly /ˈfɪələsli/ (adv) : 1 cách không sợ hãi => fearfulness /ˈfɪəflnəs/ (n) : sự lo sợ # fearlessness /ˈfɪələsnəs/ (n) : sự dũng cảm, sự không sợ hãi 13. taste /teɪst/ (v) / (n) : có vị, nếm / vị, sở thích => tasteful /ˈteɪstfl/ (adj) : có khiếu thẩm mĩ # tasteless /ˈteɪstləs/ (adj) : không có mùi vị