PDF Google Drive Downloader v1.1


Báo lỗi sự cố

Nội dung text TOPIC 1 CULTURE IDENTITY.pdf

TOPIC 1: CULTURE IDENTITY I. VOCABULARY STT Từ vựng Từ loại Phiên âm Nghĩa 1 Aboriginal a /ˌæbəˈrɪdʒənl/ nguyên sơ, nguyên thủy 2 Ancestor n /ˈænsestər/ tổ tiên 3 Anniversary Ceremony Celebration Bicentenary n n n n /ˌænɪˈvɜːsəri/ /ˈserəməni/ /ˌselɪˈbreɪʃn/ /ˌbaɪsenˈtiːnəri/ lễ kỉ niệm, ngày lễ nghi thức, nghi lễ sự tổ chức lễ kỉ niệm cứ 200 năm tổ chức 1 lần 4 Assimilation n /əˌsɪməˈleɪʃn/ sự đồng hóa 5 Bravery n /ˈbreɪvəri/ sự dũng cảm 6 Bridegroom n /ˈbraɪdɡruːm/ chú rể 7 Conflict n /ˈkɒnflɪkt/ sự xung đột 8 Contract Contractual n a /ˈkɒntrækt/ /kənˈtræktʃuəl/ hợp đồng thuộc hợp đồng 9 Conversely adv /ˈkɒnvɜːsli/ ngược lại 10 Coordinator n /kəʊˈɔːrdɪneɪtər/ người phối hợp 11 Currency n /ˈkʌrənsi/ tiền tệ 12 Custom n /ˈkʌstəm/ phong tục 13 Deliberately adv /dɪˈlɪbərətli/ một cách có chủ ý, có toan tính 14 Denounce v /dɪˈnaʊns/ tố cáo, vạch mặt 15 Depravity n /dɪˈprævəti/ sự trụy lạc 16 Dismiss Dismissal Dismissive v n a /dɪsˈmɪs/ /dɪsˈmɪsəl/ /dɪsˈmɪsɪv/ sa thải sự sa thải gạt bỏ, xem thường 17. Diversity Diverse Diversify Diversification n a v n /daɪˈvɜːsəti/ /daɪˈvɜːs/ /daɪˈvɜːsɪfaɪ/ /daɪˌvɜːsɪfɪˈkeɪʃn/ sự đa dạng đa dạng đa dạng hóa sự đa dạng hóa 18 Extremely Completely Tremendously Dramatically adv adv adv adv /ɪkˈstriːmli/ /kəmˈpliːtli/ /trəˈmendəsli/ /drəˈmætɪkli/ cực kì hoàn toàn khủng khiếp, ghê gớm đột ngột 19 Fate n /feɪt/ vận mệnh, định mệnh
20 Federation n /ˌfedəˈreɪʃn/ liên đoàn 21 Folktale n /ˈfəʊkˌteɪl/ truyện dân gian 22 Heritage n /ˈherɪtɪdʒ/ di sản 23 Hilarious a /hɪˈleəriəs/ vui nhộn 24 Homophone n /ˈhɒməfəʊn/ từ đồng âm 25 Identify Identification Identical Identity v n a n /aɪˈdentɪfaɪ/ /aɪˌdentɪfɪˈkeɪʃn/ /aɪˈdentɪkl/ /aɪˈdentəti/ nhận diện, nhận dạng sự đồng nhất hoá giống nhau tính đồng nhất; đặc tính 26 Incense n /ˈɪnsens/ nhang, hương 27 Indigenous a /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản xứ, bản địa 28 Integration n /ˌɪntɪˈɡreɪʃn/ sự hội nhập 29 Isolation n /ˌaɪsəˈleɪʃn/ sự cô lập, sự cách li 30 Majority n /məˈdʒɒrəti/ đa số Minority n /maɪˈnɒrəti/ thiểu số 31 Marriage n /ˈmærɪdʒ/ sự kết hôn, hôn nhân Marital a /ˈmærɪtl/ thuộc hôn nhân Marriageable a /ˈmærɪdʒəbl/ có thể, đủ tư cách kết hôn Married a /ˈmærid/ đã kết hôn 32 Misinterpret v /ˌmɪsɪnˈtɜːprət/ hiểu sai 33 Mystery n /ˈmɪstri/ sự bí ẩn, sự huyền bí 34 No-go n /ˌnəʊˈɡəʊ/ tình trạng bế tắc 35 Pamper v /ˈpæmpər/ nuông chiều, cưng chiều 36 Patriotism n /ˈpætriətɪzəm/ chủ nghĩa yêu nước 37 Perception n /pəˈsepʃn/ sự nhận thức Perceive v /pəˈsiːv/ nhận thấy, nhận thức 38 Prestige n /preˈstiːʒ/ thanh thế, uy thế 39 Prevalence n /ˈprevələns/ sự phổ biến, sự thịnh hành 40 Privilege n /ˈprɪvəlɪdʒ/ đặc quyền, đặc ân 41 Racism Racial n a /ˈreɪsɪzəm/ /ˈreɪʃl/ chủ nghĩa phân biệt chủng tộc thuộc chủng tộc 42 Religion Religious n a /rɪˈlɪdʒən/ /rɪˈlɪdʒəs/ tôn giáo thuộc về tôn giáo 43 Restrain v /rɪˈstreɪn/ kiềm chế
44 Revival n /rɪˈvaɪvl/ sự hồi phục, sự phục sinh 45 Solidarity n /ˌsɒlɪˈdærəti/ sự đoàn kết 46 Superstition n /ˌsuːpəˈstɪʃn/ sự mê tín dị đoan Superstitious a /ˌsuːpəˈstɪʃəs/ mê tín dị đoan 47 Symbol n /ˈsɪmbl/ biểu tượng Symbolize v /ˈsɪmbəlaɪz/ biểu tượng hóa Symbolism n /ˈsɪmbəlɪzəm/ chủ nghĩa tượng trưng Symbolic a /sɪmˈbɒlɪk/ tượng trưng, biểu trưng 48 Synthesis n /ˈsɪnθəsɪs/ sự tổng hợp 49 Unhygienic a /ˌʌnhaɪˈdʒiːnɪk/ không hợp vệ sinh 50 Well-established a /ˌwel ɪˈstæblɪʃt/ đứng vững, tồn tại lâu bền Well-advised a /ˌwel ədˈvaɪzd/ khôn ngoan Well-built a /ˌwel ˈbɪlt/ lực lưỡng, cường tráng Well-balanced a /ˌwel ˈbælənst/ đúng mực, điều độ II. STRUCTURES STT Cấu trúc Nghĩa 1 Against the law phạm luật Within the law đúng luật Above the law đứng trên/ngoài luật By law theo luật Lay down the law diễu võ giương oai 2 Approve/disapprove of đồng tình/phản đối 3 At the right time = as regular as clockwork= on the dot = on time: đúng giờ 4 Beard the lion in one’s den: chạm chán ai đó 5 Close to the bone xúc phạm 6 Come into play = bring st into play: có tác dụng, có hiệu quả, linh nghiệm 7 Down to the wire vào phút cuối 8 For fear of st/doing st vì sợ cái gì/làm gì 9 Get rid of = remove Face up to Get over Wipe out loại bỏ đối mặt với vượt qua xóa sổ 10 Let go of = give up từ bỏ
11 Loss and grief = sadness buồn rầu 12 Make a decision on st quyết định cái gì 13 Object to/have objection to phản đối 14 On the flip side = on the other hand: mặt khác 15 Prior to st = before a particular time or event: trước một thời gian/sự kiện đặc biệt nào đó 16 Scold sb for doing st mắng ai vì đã làm gì sai 17 Sense of self cảm xúc, tự ý thức về bản thân 18 So so tàm tạm 19 The tip of iceberg: chỉ là một phần nhỏ của một vấn đề phức tạp 20 Tie the knot = get married kết hôn III. PRACTICE EXERCISES Exercise 1: Mark the letter A, B, C or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. Question 1: A. festival B. highlight C. community D. bravery Question 2: A. spirit B. unity C. image D. protect Question 3: A. worship B. province C. sacrifice D. unique Question 4: A. official B. similar C. conclusion D. traditional Question 5: A. definition B. nationality C. globalization D. generation Question 6: A. ancestor B. identifier C. achievement D. adjusting Question 7: A. numerous B. currency C. obviously D. perceived Question 8: A. significance B. majority C. unhygienic D. depravity Question 9: A. specific B. debate C. denounced D. assignee Question 10: A. festival B. crucially C. counterpart D. conversely Exercise 2: Mark the letter A, B, C, or D indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 11: Question 12: Question 13: Question 14: A. expressed A. costumes A. various A. identity B. preserved B. celebrates B. value B. ethnicity C. maintained C. believes C. aspect C. inherit D. wondered D. examples D. impact D. individual Question 15: A. language B. luggage C. heritage D. teenage Question 16: A. passionate B. integrate C. communicate D. demonstrate Question 17: A. nation B. national C. nationality D. nationalize Question 18: A. regional B. religion C. ceremony D. regard Question 19: A. conclude B. conceal C. concentrate D. conduct Question 20: A. clothing B. cloth C. clothes D. clothed

Tài liệu liên quan

x
Báo cáo lỗi download
Nội dung báo cáo



Chất lượng file Download bị lỗi:
Họ tên:
Email:
Bình luận
Trong quá trình tải gặp lỗi, sự cố,.. hoặc có thắc mắc gì vui lòng để lại bình luận dưới đây. Xin cảm ơn.