Nội dung text UNIT 1 - Test 1 - GV.docx
TEST 1 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Connect Deeper Than Wi-Fi Ever Could NeuroSync Family effectively helps everyone stay (1)_________ across multiple devices and platforms. Our revolutionary (2)_________ creates strong emotional bonds between generations every day. The small portable device (3)_________ by our experienced team works instantly in any home environment. NeuroSync brilliantly brings lifelong happiness and genuine connection (4)_________ your entire family throughout the year. NeuroSync Family always keeps you in (5)_________ with all your loved ones no matter the distance. We sincerely want (6)_________ families everywhere in our increasingly digital modern world. Try NeuroSync Family today! Question 1:A. connected B. connect C. connection D. connective Giải Thích: Kiến thức về từ loại A. connected: Phân từ quá khứ, thường dùng để chỉ trạng thái bị động. Sau động từ "stay" (giữ nguyên trạng thái), ta cần một tính từ hoặc phân từ. "Stay connected" là một cụm collocation phổ biến mang nghĩa "giữ kết nối", rất hợp ngữ cảnh khi nói về công nghệ giữ người dùng liên lạc. B. connect: Động từ nguyên mẫu, không thể đứng sau "stay". Câu này không cần một hành động, mà cần diễn tả trạng thái được giữ. C. connection: Danh từ, không thể dùng sau "stay" — không phù hợp về loại từ. D. connective: Tính từ, nghĩa là “có tính kết nối”. Tuy đúng loại từ, nhưng “stay connective” là cụm không tự nhiên và không phổ biến. Không dùng trong trường hợp nói đến việc con người giữ kết nối. Tạm Dịch: NeuroSync Family effectively helps everyone stay connected across multiple devices and platforms. (NeuroSync Family giúp mọi người kết nối hiệu quả trên nhiều thiết bị và nền tảng.) Question 2:A. family advanced technology B. advanced family technology C. advanced technology family D. technology family advanced Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ B. advanced family technology: Đây là cụm danh từ đúng cả về cấu trúc lẫn ngữ nghĩa. “Advanced” là tính từ miêu tả mức độ tiên tiến của công nghệ; “family” đóng vai trò như một tính từ chỉ mục đích, tức công nghệ dành cho gia đình; “technology” là danh từ chính. Cả cụm có nghĩa là “công nghệ gia đình hiện đại”, hoàn toàn phù hợp với nội dung quảng cáo đang mô tả một sản phẩm giúp kết nối các thế hệ trong gia đình. Tạm Dịch: Our revolutionary advanced family technology creates strong emotional bonds between generations every day. (Công nghệ gia đình tiên tiến mang tính cách mạng của chúng tôi tạo ra mối liên kết tình cảm bền chặt giữa các thế hệ mỗi ngày.) Question 3:A. was designed B. designing C. designed D. which designed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH
A. was designed: Mặc dù cấu trúc “was designed” đúng ngữ pháp trong một câu độc lập, nhưng trong trường hợp này nó không phù hợp vì câu đã có động từ chính là “works”. Việc thêm một động từ chia thì như “was designed” sẽ khiến câu trở nên sai cấu trúc. Thay vào đó, ta cần một cụm rút gọn mệnh đề quan hệ ở thể bị động. B. designing: “Designing” là phân từ hiện tại, dùng trong mệnh đề rút gọn mang nghĩa chủ động. Tuy nhiên, ở đây “device” là đối tượng được thiết kế, nên không thể dùng “designing” vốn chỉ hành động do chủ thể thực hiện. Điều này khiến ngữ nghĩa của câu sai lệch. C. designed: “Designed” là phân từ quá khứ, dùng đúng trong mệnh đề quan hệ rút gọn mang nghĩa bị động. Câu đầy đủ sẽ là “The device which was designed by our experienced team…”, và khi rút gọn sẽ thành “The device designed by our experienced team…”. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp, vừa giúp câu gọn gàng và rõ nghĩa hơn trong văn cảnh quảng cáo. D. which designed: Cấu trúc này sai ngữ pháp vì sau “which” phải là một mệnh đề đầy đủ. “Designed” là phân từ, không thể làm động từ chính cho mệnh đề này. Nếu muốn dùng “which”, phải viết đầy đủ là “which was designed”. Do đó, “which designed” không hợp ngữ pháp tiếng Anh. Tạm Dịch: The small portable device designed by our experienced team works instantly in any home environment. (Thiết bị nhỏ gọn cầm tay được thiết kế bởi đội ngũ giàu kinh nghiệm của chúng tôi có thể hoạt động ngay lập tức trong mọi môi trường gia đình.) Question 4:A. for B. at C. about D. to Giải Thích: Kiến thức về giới từ D. to: “To” là giới từ chính xác nhất trong cấu trúc “connection to someone/something”, thể hiện rõ ràng mối liên hệ giữa hai chủ thể. Cụm “connection to your family” là cách diễn đạt đúng chuẩn và phổ biến trong tiếng Anh hiện đại. Đây là cách dùng tự nhiên và chính xác nhất để hoàn chỉnh ý nghĩa câu trong ngữ cảnh quảng cáo nhấn mạnh vào sự gắn kết với các thành viên trong gia đình. Tạm Dịch: NeuroSync brilliantly brings lifelong happiness and genuine connection to your entire family throughout the year. (NeuroSync mang đến niềm hạnh phúc trọn đời và sự kết nối chân thành cho toàn bộ gia đình bạn trong suốt cả năm.) Question 5:A. touch B. contact C. communication D. sync Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. touch: “Touch” là danh từ, và trong cụm “keep in touch with someone”, nó mang nghĩa “giữ liên lạc với ai đó”. Đây là một collocation cố định và phổ biến trong văn nói và văn viết. Cách dùng này vừa đúng ngữ pháp vừa thể hiện sự gần gũi, thân mật, rất phù hợp với ngữ cảnh nói về mối quan hệ giữa các thành viên trong gia đình. Tạm Dịch: NeuroSync Family always keeps you in touch with all your loved ones no matter the distance. (NeuroSync Family luôn giúp bạn giữ liên lạc với những người thân yêu của mình bất kể khoảng cách.) Question 6:A. connecting B. to connect C. connect D. to connecting Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu