PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text NGỮ PHÁP TIỂU HỌC ÔN VÀO 6 CHẤT LƯỢNG CAO.pdf

1 NGỮ PHÁP TIỂU HỌC TỔNG ÔN TẬP KIẾN THỨC NÂNG CAO (HƯỚNG THI HSG VÀ CÁC TRƯỜNG CHẤT LƯỢNG CAO VÀO LỚP 6 ) A. VOCABULARY (TỪ VỰNG) English Pronunciation Vietnamese matter /ˈmætə(r)/ vấn đề, chuyện headache /ˈhedeɪk/ đau đầu fever /ˈfiːvə(r)/ sốt toothache /ˈtuːθeɪk/ đau răng earache /ˈɪəreɪk/ đau tai sore throat /sɔː(r)/ /θrəʊt/ đau họng stomach ache /ˈstʌmək/ eɪk đau bụng pain /peɪn/ cơn đau temperature /ˈtemprətʃə(r)/ nhiệt độ stomach /ˈstʌmək/ cái bụng
2 throat /θrəʊt/ cổ họng ear /ɪə(r)/ tai tooth/teeth tuːθ/ /tiːθ/ răng (1 cái)/ răng (nhiều cái) backache /ˈbækeɪk/ đau lưng cold /kəʊld/ cảm lạnh ready /ˈredi/ sẵn sàng hot /hɒt/ nóng well /wel/ khỏe, tốt wrong /rɒŋ/ saisót, vấn đề feel /fiːl/ cảm thấy should /ʃəd/ nên should not /ʃəd nɒt/ không nên take ... to the doctor /teɪk tuː ðə ˈdɒktə(r)/ mang ... tới bác sĩ go to the doctor /ɡəʊ tuː ðə ˈdɒktə(r)/ đi khám bác sĩ take a rest /teɪk ə rest/ nghỉ ngơi go to the dentist /ɡəʊ tuː ðə ˈdentɪst/ đi khám nha sĩ eat a lot of fruit /iːt ə lɒt əv fruːt/ ăn nhiều hoa quả carry heavy things /ˈkæri ˈhevi θɪŋz/ mang vác vật nặng eat a lot of sweets / iːt ə lɒt əv swiːts/ ăn nhiều kẹo wash the hand /wɒʃ ðə hænd/ rửa tay do morning exercise /duː ˈmɔːnɪŋ ˈeksəsaɪz/ tập thể dục buổi sáng brush the teeth /brʌʃ ðə tiːθ/ đánh răng keep the nailsshort and clean /kiːp ðə neɪlz ʃɔːt ənd kliːn/ giữ móng tay ngắn và sạch sẽ take a shower /teɪk ə ˈʃaʊə(r)/ tắm (vòi sen) window /ˈwɪndəʊ/ cửa sổ accident /ˈæksɪdənt/ tai nạn stove /stəʊv/ bếp ga kitchen /ˈkɪtʃɪn/ nhà bếp balcony /ˈbælkəni/ ban công call for help /kɒ:l fə[r] help/ nhờ giúp đỡ
3 loudly /ˈlaʊdli/ to (âm thanh) prevent ... from ... /prɪˈvent/ frəm ngăn chặn ... khỏi cái gì young /jʌŋ/ trẻ trung sharp /ʃɑːp/ sắc nhọn hear /hɪə(r)/ nghe reply /rɪˈplaɪ/ phản hồi fall /fɔːl/ ngã, rơi scratch /skrætʃ/ cào bite /baɪt/ cắn sting /stɪŋ/ đốt(ong) make sure /meɪk ʃʊə(r)/ đảm bảo rằng allow /əˈlaʊ/ cho phép play with the knife /pleɪ ðə wɪð naɪf/ nghịch dao cut yourself /kʌtjɔːˈself/ tự cắt chảy máu get a burn /get ə bɜːn/ bị bỏng touch the stove /tʌtʃ ðə stəʊv/ chạm vào bếp ga play with matches /pleɪ wɪð ˈmætʃzɪ/ nghịch diêm ride the bike too fast /raɪd ðə baɪk tuː fɑːst/ đi xe đạp quá nhanh climb the tree /klaɪm ðə triː/ leo trèo cây cối run down the stairs /rʌn daʊn ðə steə(r)z/ chạy xuống cầu thang break the leg/arm /breɪk ðə leg ɑːm/ làm gãy chân/tay roll off /rəʊl ɒf/ lăn ra (khỏi cái gì) dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ nguy hiểm common /ˈkɒmən/ thông thường safe /seɪf/ an toàn go somewhere /ɡəʊ ˈsʌmweə(r)/ đi đâu đó learn about /lɜːn əˈbaʊt/ học về pagoda /pəˈɡəʊdə/ chùa museum /mjuˈziːəm/ bảo tàng bridge /brɪdʒ/ cầu (cầu đường)
4 temple /ˈtempl/ đền, miếu theatre /ˈθɪətə(r)/ rạp hát, nhà hát West Lake /west leɪk hồ tây statue /ˈstætʃuː/ tượng tree /triː/ cây cối yard /jɑːd/ sân history of /ˈhɪstri əv/ lịch sử của (cái gì) attractive /əˈtræktɪv/ thu hút exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/ vui vẻ, phấn khích interesting /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị friendly /ˈfrendli/ thân thiện in the middle of /ɪn ðə ˈmɪdl əv/ nằm giữa more ... than i expected /mɔː(r) ðæn aɪ ɪkˈspektɪd/ hơn ... là tôi tưởng one day /wʌn deɪ/ một ngày nào đó hometown /ˈhəʊmtaʊn/ quê nhà city /ˈsɪti/ thành phố lake /leɪk/ hồ countryside /ˈkʌntrisaɪd/ vùng quê mountain /ˈmaʊntən/ núi non town /taʊn/ thị trấn East /iːst/ Phía Đông, Phương Đông county /ˈkaʊnti/ quận shop /ʃɒp/ cửa hàng market /ˈmɑːkɪt/ chợ friendly /ˈfrendli/ thân thiện cheap /tʃiːp/ rẻ small /smɔːl/ nhỏ bé large /lɑːdʒ/ to, lớn busy /ˈbɪzi/ bận rộn noisy /ˈnɔɪzi/ ồn ào,

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.