Content text BÀI 3 HSK 2_TỪ VỰNG + NGỮ PHÁP.docx
yīwùshì zài jiàoxuélóu de pángbian Phòng y tế nằm ở bên cạnh tòa nhà dạy học 教学楼在图书馆和操场的中间 Jiàoxuélóu zài túshūguǎn hé cāochǎng de zhōngjiān Tòa nhà dạy học nằm ở giữa thư viện và sân thể thao II/ 词汇 1/ 千 (số từ) THIÊN : nghìn, ngàn 3000: 三千 sān qiān 4500: 4000 + 500: 四千五百 sì qiān wǔ bǎi 5670: 5000 + 600 + 70: 五千六百七十 wǔ qiān liù bǎi qī shí 3875: 3000 + 800 + 70 + 5: 三千八百七十五 sān qiān bā bǎi qī shí wǔ 2/ 送 (v)1. giao, đưa 2. Tặng 3. Tiễn -Giao, đưa: 送 +(N người)+ N vật: đưa (cho ai)cái gì -Tặng: 送+ N người + N vật: tặng cho ai cái gì Đây là bộ quần áo mà cô ấy tặng tôi 这是她送(给)我的衣服 zhèshì tā sòng gěi wǒ de yīfu -Tiễn: 送 + N người + 去 + N địa điểm: tiễn ai đi đâu đó Bố tôi tiễn tôi đến sân bay: 我爸爸送我去机场 wǒ bàba sòng wǒ qù jīchǎng 3/ V + 一下(儿): V một chút, V thử 坐一下:ngồi một chút 4/ 真+ adj: thực sự,thật là...