Content text Unit 3 (HS).docx
(Biên soạn Trần Trường Thành-Zalo 0369904425) A. VOCABULARIES New words (Từ mới) No. Word Type Pronunciation Meaning 1. century (n) /ˈsentʃəri/ thế kỷ 2. millennium (n) /mɪˈleniəm/ thiên niên kỷ 3. timeline (n) /ˈtaɪmlaɪn/ dòng thời gian 4. slavery (n) /ˈsleɪvəri/ sự nô lệ 5. victory (n) /ˈvɪktəri/ sự chiến thắng 6. invade (v) /ɪnˈveɪd/ xâm lược 7. invader (n) /ɪnˈveɪdər/ kẻ xâm lược 8. invent (v) /ɪnˈvent/ phát minh 9. invention (n) /ɪnˈvenʃən/ sự phát minh 10. inventor (n) /ɪnˈventə/ nhà phát minh 11. rule (v) /ruːl/ qui tắc, điều lệ 12. human sacrifice /ˈhjuːmən ˈsækrɪfaɪs/ sự hy sinh. 13. museum (n) /mjuːˈziːəm/ viện bảo tàng 14. exhibit (v) /ɪɡˈzɪbɪt/ trưng bày, triển lãm 15. exhibition (n) /eksɪˈbɪʃən/ cuộc triển lãm 16. building (n) /ˈsentʃəri/ tòa nhà cao ốc 17. collect (v) /kəˈlekt/ thu thập, sưu tầm 18. collection (n) /kəˈlek.ʃən/ bộ sưu tập 19. was/ were (v) /wɒz / wɜːr/ ở 20. there was /ðeər wɒz / có 1 21. there were /ðeər wɜːr / có nhiều 22. complete (v) /kəmˈpliːt/ hoàn thành, hoàn tất 23. sentence (v) /ˈsen.təns/ câu 24. great (adj) /ɡreɪt/ tuyệt vời 25. interesting (adj) /ˈɪntrəstɪŋ/ thú vị 26. exciting (adj) /ɪkˈsaɪtɪŋ/ hứng thú, sôi động 27. brilliant (adj) /ˈbrɪliənt/ rực rỡ, lấp lánh 28. honest (adj) /ˈɒnɪst/ thật thà, thành thật 29. visit (v) /ˈvɪzɪt/ thăm, viếng, ngắm cảnh 30. spend (v) /spend/ tiêu xài, trãi qua 31. + spend time /spend taɪm/ trãi qua (thời gian làm gì) 32. + spend money /spend ˈmʌni/ xài tiền 33. marry (v) /ˈmɛri / kết hôn 34. decide (v) /dɪˈsaɪd/ quyết định 35. fantastic (adj) /fænˈtæstɪk/ tuyệt vời, không tưởng 36. celebrate (v) /ˈsɛləbreɪt/ tổ chức 37. firework display (n) /ˈfaɪəwɜːk dɪˈspleɪ/ biểu diễn pháo hoa UNIT 3: THE PAST