Content text UNIT 4 - Urbanisation - HS.docx
34 Eastern adjective /ˈiːstən/ phương Đông 35 equal adjective /ˈiːkwəl/ bằng nhau 36 frequent adjective /ˈfriːkwənt/ thường xuyên 37 high-rise adjective /ˈhaɪ‑raɪz/ cao tầng 38 low-rise adjective /ˈləʊ‑raɪz/ thấp tầng 39 reliable adjective /rɪˈlaɪəbəl/ đáng tin cậy 40 gradually adverb /ˈɡrædʒuəli/ dần dần 41 slightly adverb /ˈslaɪtli/ một chút 42 steadily adverb /ˈstedəli/ đều đặn 43 convenience store noun /kənˈviːniəns stɔː/ cửa hàng tiện lợi 44 electric bus noun /ɪˈlektrɪk bʌs/ xe buýt điện 45 public park noun /ˈpʌblɪk pɑːk/ công viên công cộng 46 wet market noun /wet ˈmɑːkɪt/ chợ truyền thống 47 carbon emission noun /ˈkɑːbən ɪˈmɪʃən/ khí thải cacbon 48 city dweller noun /ˈsɪti ˈdwɛlə/ người dân thành phố 49 community meeting noun /kəˈmjuːnəti ˈmiːtɪŋ/ cuộc họp cộng đồng 50 cost of living phrase /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ chi phí sinh hoạt 51 crime rate noun /kraɪm reɪt/ tỷ lệ tội phạm 52 government official noun /ˈɡʌvənmənt əˈfɪʃəl/ quan chức chính phủ 53 house price noun /haʊs praɪs/ giá nhà 54 Old Quarter noun /əʊld ˈkwɔːtə/ phố cổ 55 rush hour noun /rʌʃ ˈaʊə/ giờ cao điểm 56 traffic jam noun /ˈtræfɪk dʒæm/ tắc đường 57 date back verb /deɪt bæk/ có từ (xảy ra từ thời) 58 get lost verb /ɡet lɒst/ bị lạc 59 get stuck verb /ɡet stʌk/ bị mắc kẹt 60 go for a ride phrase /ɡəʊ fɔːr ə raɪd/ đi dạo/đi xe 61 go up verb /ɡəʊ ʌp/ tăng (giá, tỉ lệ…) 62 settle in verb /ˈsetəl ɪn/ ổn định, định cư 63 afford verb /əˈfɔːd/ có khả năng chi trả 64 affordable adjective /əˈfɔːdəbəl/ giá phải chăng 65 colonial adjective /kəˈləʊniəl/ thuộc địa 66 colony noun /ˈkɒləni/ thuộc địa 67 modernisation noun /ˌmɒdənaɪˈzeɪʃən/ sự hiện đại hóa 68 stability noun /stəˈbɪləti/ sự ổn định 69 stable adjective /ˈsteɪbəl/ ổn định