Content text ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II - LỚP 4.docx
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ II Năm học: 2023 -2024 I. KIẾN THỨC TRỌNG TÂM UNIT 5: GETTING AROUND Lesson 1: 1. Từ vựng stop: ngừng lại, dừng lại do not enter: cấm vào turn left: rẽ trái turn right: rẽ phải no parking: cấm đỗ xe 2. Cấu trúc câu: What does that sign mean? Biển báo đó có nghĩa là gì? It means “Stops”. Nó có nghĩa là “dừng lại”. 3. Phát âm: /g/: going, get Lesson 2: 1. Từ vựng: near: gần behind: đằng sau next to: bên cạnh opposite: đối diện in front of: phía trước 2. Cấu trúc câu: Where’s the park? Công viên ở đâu thế? It’s next to the library. Nó nằm ở bên cạnh thư viện. 3. Phát âm: /eɪ/: skate, today Lesson 3: 1. Từ vựng: go straight: đi thẳng go over: đi qua, băng qua traffic lights: đèn giao thông corner: góc (đường)
Lesson 4: 1. Từ vựng handsome: đẹp trai pretty: xinh xắn cute: dễ thương, đáng yêu young: trẻ old: già 2. Cấu trúc câu What does your brother look like? Anh của bạn trông như thế nào? He’s young and handsome. Anh ấy trẻ và đẹp trai. UNIT 7: MY FAMILY Lesson 1: 1. Từ vựng: cashier: thu ngân factory worker: công nhân nhà máy doctor: bác sĩ farmer: nông dân office worker: nhân viên văn phòng waiter: người/nhân viên phục vụ bàn 2. Cấu trúc câu: What does your father do? Ba của bạn làm nghề gì? He’s a doctor. Ông ấy là một bác sĩ. What does your mother do? Mẹ của bạn làm nghề gì? She’s an office worker. Bà ấy là một nhân viên văn phòng. 3. Phát âm /j/: your, yes Lesson 2: 1. Từ vựng: store: cửa hàng office: văn phòng hospital: bệnh viện farm: nông trại restaurant: nhà hàng bank: ngân hàng