Content text 1. WORDS WITH CLOSEST AND OPPOSITE MEANINGS.pdf
3 quicken. (Đây là thể loại nhạc sẽ khiến nhịp đập của bạn nhanh hơn.) 9. acceptance (chấp nhận) ~ agreement (sự đồng ý) ~ assent (sự đồng ý) ~ concurrence (sự tán thành) Ex: - Please confirm your acceptance of this offer in writing. (Xin hãy xác nhận bạn đồng ý với lời đề nghị này bằng thư.) - I don’t think you’ll ever get Tony’s agreement to these proposals. (Tôi nghĩ bạn sẽ không nhận được sự đồng ý của Tony với những đề xuất đó đâu.) - She nodded her assent to the proposal. (Cô gật đầu đồng ý với đề xuất.) - It will be difficult to get any sort of statewide concurrence. (R ất khó để có được sự tán thành trên toàn bang.) refusal (từ chối) ~ disagreement (không đồng ý) ~ dissent (sự không đồng ý) Ex: - What do you infer from her refusal? (Bạn có suy ra được điều gì từ việc cô ấy từ chối không?) - Their disagreement was due to a misunderstanding. (Sự bất đồng giữa họ là do việc hiểu nhầm.) - There was very little room for dissent or different points of view. (Không có chỗ cho những quan điểm trái chiều đâu.) 10. achievement (thành tích, thành tựu) = attainment = ~ success (thành công) ~ feat (chiến công) Ex: - An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young. (Chiếc huy chương bạc Olympic là một thành công vang dội cho một vận động viện trẻ như vậy.) - The attainment of his ambitions was still a dream. (Việc đạt được những tham vọng với anh vẫn chỉ là giấc mơ mà thôi.) - The success rate for this operation is very low. (Tỷ lệ thành công của ca phẫu thuật này là rất thấp.) - The Eiffel Tower is a remarkable feat of engineering. (Tháp Eiffel là một chiến công vĩ đại của ngành kỹ sư công trình.) failure (sự thất bại) = loss = defeat Ex: - Their attempt to climb Everest ended in failure. (Nỗ lực của họ để trèo lên đỉnh Everest kết thúc trong sự thất bại.) - Many parents feel a sense of loss when their children leave home. (Nhiều bậc cha mẹ cảm thấy mất mát khi những đứa con của họ rời nhà đi.) - After their defeat in battle, the soldiers surrendered. (Sau khi thua cuộc trong trận chiến, những người lính đã đầu hàng.) 11. explain (giải thích) = account for = explicate = elucidate ~ clarify (làm cho rõ ràng) Ex: - The teacher explained the rules to the children. (Giáo viên giải thích các quy định cho học sinh.) - The poor weather may have accounted for the small crowd. (Thời tiết xấu có thể giải thích cho số lượng người tới tham dự ít.) - This is a book which clearly explicates Marx’s later writings. (Cuốn sách giải thích rõ ràng những bài viết sau này của Marx.) - I don’t understand. You’ll have to elucidate. (Tôi không hiểu. Bạn sẽ phải giải thích đó.) - The law on drugs needs to be clarified. confuse (làm cho mơ hồ) ~ mystify (làm hoang mang) ~ complicate (làm phức tạp, làm rắc rối) Ex: - You’re confusing him! Tell him slowly and one thing at a time. (Bạn đang khiến anh ta rối rắm đó. Nói chậm lại và mỗi lần một điều thôi.) - I was mystified by her decision. (Tôi cảm thấy hoang mang trước quyết định của cô.) - I do not wish to complicate the task more than is necessary. (Tôi không muốn làm phức tạp hóa nhiệm vụ lên đâu.)
4 (Điều luật về ma túy cần được làm sáng tỏ hơn.) 12. accumulate (tích tụ, tích trữ) = amass ~ gather (tập hợp, tụ lại) Ex: - We’ve accumulated so much rubbish over the years. (Chúng tôi tích lũy rất nhiều rác qua nhiều năm.) - She has amassed a huge fortune from her novels. (Cô ấy kiếm được bộn tiền từ những tiểu thuyết của mình.) - I went to several libraries to gather information about the plans. (Tôi tới một vài thư viện để thu thập thông tin về các dự án.) disseminate (phổ biến kiến thức, thông tin tới nhiều người) ~ distribute (phát tán, phân phát) ~ disperse Ex: - One of the organization’s aims is to disseminate information about the disease. (Một trong những mục tiêu của tổ chức là phổ biến thông tin về dịch bệnh.) - The books will be distributed free to local schools. (Những cuốn sách sẽ được phân phát miễn phí cho các trường học địa phương.) - When the rain came down the crowds started to disperse. (Khi mưa trút xuống, đám đông bắt đầu giải tán.) 13. accuracy (sự đúng đắn, chính xác) = precision = exactness ~ veracity (tính chính xác, tính xác thực) Ex: - We can predict changes with a surprising degree of accuracy. (Chúng ta có thể dự đoán những thay đổi với mức độ chính xác đáng ngạc nhiên.) - Her writing is imaginative but lacks precision. (Bài viết của cô ấy mang nhiều tính tưởng tượng nhưng lại thiếu đi sự chính xác.) - He brings intensity and exactness to his music. (Anh đem tới âm nhạc của mình sự dữ dội và chính xác.) - Doubts were cast on the veracity of her alibi. (Người ta khá nghi ngờ về tính xác thực của bằng chứng ngoại phạm của cô.) imprecision (sự không chính xác) = inaccuracy = inexactness ~ mistake (lỗi, sai lầm) Ex: - This is a poorly written rule, full of contradictions and imprecision. (Đây là một quy định được viết rất tệ, đầy mâu thuẫn và không chính xác.) - The film is full of historical inaccuracies. (Bộ phim tràn ngập những sai sót mang tính lịch sử.) - I’m not blaming you - we all make mistakes. (Tôi không có đổ lỗi cho bạn - chúng ta đều mắc lỗi mà.) 14. advantage (thuận lợi) = benefit (lợi ích) = merit (ưu thế) ~ privilege (đặc quyền) Ex: - The advantage of booking tickets in advance is that you get better seats. (Lợi ích của việc đặt vé trước là bạn sẽ có được ghế ngồi tốt hơn.) - The discovery of oil brought many benefits to the town. (Việc khám phá ra dầu đã mang tới nhiều lợi ích cho thị trấn.) - We discussed the merits of herbal tea. (Chúng tôi đã thảo luận về lợi ích của trà thảo mộc.) - Senior management enjoy certain privileges, such as company cars and health disadvantage (bất lợi) ~ shortcoming (nhược điểm) ~ drawback (nhược điểm) ~ demerit (khuyết điểm) ~ impediment (chướng ngại, sự trở ngại) ~ obstacle (rào cản) Ex: - One disadvantage of living in the town is the lack of safe places for children to play. (Một điểm bất lợi khi sống ở thành phố là thiếu những nơi an toàn để trẻ em vui chơi.) - Like any political system, it has its shortcomings. (Giống như bất kỳ hệ thống chính trị khác, nó cũng có những nhược điểm của riêng mình.) - One of the drawbacks of living with someone is having to share a bathroom. (Một trong những nhược điểm của việc sống cùng với một ai đó là phải dùng chung phòng tắm.)