Content text ĐS9 C3 B8.2 KHAI CAN BAC HAI VOI PHEP NHAN VA PHEP CHIA .docx
1 ĐS9 C3 B8: KHAI CĂN BẬC HAI VỚI PHÉP NHÂN VÀ PHÉP CHIA A. Kiến thức 1. Khai căn bậc hai với phép nhân Với A , B là các biểu thức không âm, ta có ABAB * Lưu ý: Kết quả trên có thể mở rộng cho nhiều biểu thức khoong âm, chẳng hạn: ABCABC (với 0A ; 0B ; 0C ) 2. Khai căn bậc hai Nếu A , B là các biểu thức với 0A ; 0B thì AA BB * Chú ý: Nếu 0A ; 0B ; 0C thì 222ABCABC B. Các dạng bài tập Dạng 1: Khai căn một tích Bài 1: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính a) 8149 b) 25121 c) 222235 d) 251,21 e) 36090 f) 0,1664 g) 38,110 h) 12,1160 Lời giải a) 814981499763 b) 251212512151155 c) 22222223523523530 d) 251,21251,2151,15,5 e) 36090369100369100630180 f) 0,16640,16640,483,2 g) 3228,1108,11010811091090 h) 12,1160121161211611444 Bài 2: Áp dụng quy tắc về căn bậc hai của một tích, hãy tính: a) 25004,90,9 b) 122501,2 c) 224140 d) 816,252,2581
2 Lời giải a) 25004,90,925499573105 b) 2122501,2122512122512560 c) 22414041404140819 d) 816,252,2581816,252,258149218 . Bài 3: a) Tính nhanh 2549 b) Phân tích thành nhân tử 4aba (với 0a ; 0b ). Lời giải a) Ta có 222549575735 b) Theo giả thiết 0a , 0b do đó ta có: 44abaab . Bài 4: Tính a. 25.144 b. 52.13 c. 45.80 d. 7.28 Lời giải a) Ta có: 25.1445.1260 b) Ta có: 252.1352.134.13.134.1326 c) Ta có: 245.805.9.5.165.9.1660 d) Ta có: 227.287.287.7.47.214 Bài 5: Tính a. 250 24.6 33 b. 35.2 c. 34 35.12 43 d. 35.8 Lời giải a) Ta có: 250250 24.6.6.624.60 3333
3 b) Ta có: 235.23.2255151 c) Ta có: 34 35.127 43 d) Ta có: 35.8251 Bài 6: Tính a. 55.77.35 b. 11 .2.125. 85 c. 21.21 d. 222.(32)(122)26 Lời giải a) Ta có: 55.77.355.11.7.11.5.75.7.11385 b) Ta có: 11112.125255 .2.125..2.125. 85858.542 c) Ta có: 21.21(21).(21)211 d) Ta có: 222.(32)(122)2626421428269 Bài 7: Tính a) 3523.3523A b) 48.222.222B c) 1231541353C d) 240122753548D Lời giải a) Ta có: 3523.3523A 22 3(523)9(523) 2 9523423(31)31 b) Ta có: 48.222.222B 22 44.2.2(22)422.22 2.(22)(22)2.22B
4 c) Ta có: 2(123154135)33639.549.5 6953656275 d) Ta có: 240122753548C 2401225332032803253653 Bài 8: Tính a) (415)(106)415A b) (35)35(35)35B c) 23.223.2223.2223C Lời giải a) Ta có: (415)(106)415A (106)415.415.415 (106)415.(415)(415) 106.(106)(415) 106.4101504690 106.106(106)(106) 42 b) Ta có: (35)35(35)35B 35.35.35(35)35 35.3535352(3535) 2(35.235.2) 22 2(625625)2((51)(51) 2(5151)210 c) Ta có: 23.223.2223.2223C 23.223.223C 22 23.(2(23))23.231C