Content text Đề Minh Hoạ - Tuyển Sinh Vào Lớp 10 Tiếng Anh HCM Đề 16 Giải Chi Tiết.doc
HƯỚNG DẪN GIẢI ĐỀ MINH HOẠ - KỲ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 THPT MÔN TIẾNG ANH Thời gian: 90 phút Đề 16 I. Choose the word/phrase/sentence (A, B, C, or D) that best fits the space or best answers the question given in each sentence. (3.5 pts). 1. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. blinked B. laughed C. danced D. hunted Giải Thích: Kiến thức về phát âm /ed/ Phần gạch chân trong các từ "blinked," "laughed," và "danced" có âm "ed" phát âm là /t/ (không có âm /d/), trong khi "hunted" có âm "ed" phát âm là /ɪd/, khác với các từ còn lại. 2. Which word has the underlined part pronounced differently from that of the others? A. bread B. dead C. read D. lead Giải Thích: Kiến thức về phát âm Trong "bread," "dead," và "read," phần gạch chân được phát âm là /e/, trong khi "lead" được phát âm là /iː/. 3. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. important B. dangerous C. beautiful D. comfortable Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "dangerous," "beautiful," và "comfortable" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, trong khi "important" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. 4. Which word has a different stress pattern from that of the others? A. information B. organization C. education D. celebration Giải Thích: Kiến thức về trọng âm Các từ "information," "education," và "celebration" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai, trong khi "organization" có trọng âm rơi vào âm tiết thứ tư. 5. Mia: I enjoy hiking in the mountains, _________ my brother prefers staying indoors. Liam: That’s interesting! I think both activities have their own charm. A. and B. but C. whereas D. so Giải Thích: Kiến thức về liên từ
"Whereas" được dùng để đối lập hai ý tưởng, trong khi "and" là để nối các ý giống nhau, "but" cũng có thể dùng nhưng "whereas" thường được dùng trong câu có sự đối lập rõ ràng. Tạm Dịch: Mia: Tôi thích đi bộ đường dài trên núi, trong khi anh trai tôi thích ở trong nhà. Liam: Thật thú vị! Tôi nghĩ cả hai hoạt động đều có sức hấp dẫn riêng. 6. Emma: We need to finalize the report _________ the meeting next week. Noah: I’ll ensure all the data is ready before that. A. before B. after C. during D. prior to Giải Thích: Kiến thức về giới từ "Prior to" có nghĩa là trước khi, phù hợp với nghĩa câu hỏi cần hoàn thành báo cáo trước khi cuộc họp diễn ra. "Before" cũng đúng, nhưng "prior to" là cách diễn đạt trang trọng hơn. Tạm Dịch: Emma: Chúng ta cần hoàn thiện báo cáo trước cuộc họp tuần tới. Noah: Tôi sẽ đảm bảo tất cả dữ liệu đã sẵn sàng trước đó. 7. Mia: The new café is located _________ the library, making it a perfect study spot. Liam: I’ll check it out after my class. A. in B. next to C. adjacent to D. behind Giải Thích: Kiến thức về chỉ nơi chốn "Adjacent to" có nghĩa là gần kề hoặc bên cạnh, là cách diễn đạt chính xác nhất cho câu này. "Next to" cũng đúng nhưng "adjacent to" là từ chính xác hơn. 8. Ethan: I’ve been reading a lot about the different economic theories lately. Maya: That’s interesting! The __________ behind the theory of supply and demand is often debated by economists. A. principle B. concept C. assumption D. argument Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Principle" (nguyên lý) là từ phù hợp nhất trong ngữ cảnh này khi nói về lý thuyết kinh tế, trong khi các từ khác như "concept," "assumption," hay "argument" không phù hợp lắm với câu hỏi. Tạm Dịch: Ethan: Gần đây tôi đã đọc rất nhiều về các lý thuyết kinh tế khác nhau. Maya: Thật thú vị! Nguyên lý đằng sau lý thuyết cung cầu thường được các nhà kinh tế tranh luận. 9. Emma: I met the author _________ wrote that bestselling novel at the book fair. Noah: Really? I’ve heard great things about her work. A. that B. who C. which D. whom Giải Thích: Kiến thức về MĐQH "Who" là đại từ quan hệ phù hợp khi chỉ người (tác giả). Các đại từ quan hệ khác như "that," "which," hay "whom" không thích hợp trong trường hợp này. Tạm Dịch:
Emma: Tôi đã gặp tác giả đã viết cuốn tiểu thuyết bán chạy nhất đó tại hội chợ sách. Noah: Thật sao? Tôi đã nghe những điều tuyệt vời về tác phẩm của cô ấy. 10. Lucas: The movie we watched last night was so __________, I couldn’t stop thinking about it all day! Olivia: I know, right? It had such a powerful impact on me as well. A. confusing B. exhausting C. satisfying D. captivating Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Captivating" có nghĩa là cuốn hút, rất hợp trong ngữ cảnh mô tả một bộ phim gây ấn tượng mạnh. Các từ còn lại như "confusing," "exhausting," và "satisfying" không phù hợp với ngữ cảnh này. Tạm Dịch: Lucas: Bộ phim chúng ta xem tối qua hấp dẫn quá, tôi không thể ngừng nghĩ về nó cả ngày! Olivia: Tôi biết, đúng không? Nó cũng có tác động mạnh mẽ đến tôi. 11. Mia: I didn’t expect to _________ you at the conference; it’s such a small world! Liam: I know, right? I was just thinking the same thing. A. run into B. run out C. run over D. run away Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ "Run into" có nghĩa là tình cờ gặp ai đó, đây là câu chính xác khi nói về sự gặp gỡ bất ngờ tại hội nghị. Tạm Dịch: Mia: Tôi không ngờ lại gặp anh ở hội nghị; thế giới này nhỏ bé quá! Liam: Tôi biết mà, đúng không? Tôi cũng đang nghĩ như vậy. 12. Daniel: I just finished reading a book about the history of ancient civilizations. Sophia: That sounds fascinating! I love learning about the __________ of different cultures. A. custom B. tradition C. heritage D. legacy Giải Thích: Kiến thức về từ vựng "Heritage" (di sản) phù hợp nhất khi nói về lịch sử và nền văn hóa của các nền văn minh. Các từ "custom," "tradition," hay "legacy" cũng có liên quan nhưng không chính xác bằng "heritage." Tạm Dịch: Daniel: Tôi vừa đọc xong một cuốn sách về lịch sử các nền văn minh cổ đại. Sophia: Nghe hấp dẫn quá! Tôi thích tìm hiểu về di sản của các nền văn hóa khác nhau. 13. Tom: "Did you enjoy the concert last night?" Anna: “_________” A. Yes, I do! The sound was horrible, especially the live performances. B. Yes, I have! The sound was amazing, but the live performances were disappointing. C. Yes, I did! The sound was incredible, especially the live performances. D. No, I didn't! The sound was okay, but the live performances were boring. Giải Thích: Kiến thức về câu giao tiếp Đáp án đúng: C. Yes, I did! The sound was incredible, especially the live performances.