PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text UNIT 1 - ILSW - TEST 1 - GV.docx


C. to make: ĐÚNG – Đây là cấu trúc đúng và phổ biến: “work hard to + V” để chỉ mục đích hành động. Câu hoàn chỉnh là: “Our team works hard to make your dreams come true!” (Nhóm của chúng tôi làm việc chăm chỉ để biến ước mơ của bạn thành hiện thực.) D. make: SAI – Thiếu “to” nên không đúng ngữ pháp. Câu “works hard make your dreams...” là sai cấu trúc. Tạm Dịch: Our team works hard to make your dreams come true! (Đội ngũ của chúng tôi làm việc chăm chỉ để biến ước mơ của bạn thành hiện thực!) Question 3:A. smart family corners B. corners smart family C. family smart corners D. smart corners family Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ A. smart family corners: ĐÚNG – Đây là cụm danh từ đúng cấu trúc: tính từ + danh từ + danh từ chính. “Smart” (thông minh) mô tả “family corners” (những góc dành cho gia đình). Đây là cách diễn đạt tự nhiên và chính xác trong quảng cáo, ám chỉ những khu vực nhỏ được thiết kế sáng tạo cho sinh hoạt gia đình. Tạm Dịch: We design smart family corners that bring joy. (Chúng tôi thiết kế những góc gia đình thông minh mang lại niềm vui.) Question 4:A. which installed B. installing C. was installed D. installed Giải Thích: Kiến thức về rút gọn MĐQH A. which installed: SAI – Mệnh đề quan hệ này thiếu trợ động từ. Muốn dùng “which installed”, cần viết thành “which were installed”. Cách viết rút gọn bị động không được thực hiện đúng. B. installing: SAI – “Installing” là hiện tại phân từ, thường diễn tả hành động đang diễn ra. Không hợp với nghĩa cần nói: “đèn đã được lắp trong phòng”. Câu cần một phân từ quá khứ mang nghĩa bị động. C. was installed: SAI – Sai về sự hòa hợp chủ ngữ – động từ. “Lights” là số nhiều nên không thể dùng “was”. Nếu muốn dùng bị động, phải là “were installed”. D. installed: ĐÚNG – Đây là quá khứ phân từ được dùng như mệnh đề rút gọn dạng bị động bổ nghĩa cho danh từ “lights”. Câu có nghĩa: “Những chiếc đèn được lắp đặt trong phòng khiến không gian trở nên sáng sủa.” Tạm Dịch: The lights installed in rooms make spaces bright. (Đèn được lắp trong phòng làm cho không gian sáng sủa.) Question 5:A. with B. to C. for D. about Giải Thích: Kiến thức về giới từ B. to: ĐÚNG – Cụm “give care to someone” là cấu trúc đúng, nghĩa là “dành sự chăm sóc cho ai đó”. Câu hoàn chỉnh: “We give special care to every family member” – diễn tả ý nghĩa công ty quan tâm tới từng thành viên gia đình. Tạm Dịch: We give special care to every family member, making sure your home is perfect. (Chúng tôi chăm sóc đặc biệt cho từng thành viên trong gia đình, đảm bảo ngôi nhà của bạn luôn hoàn hảo.) Question 6:A. take B. put C. do D. bring Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.