Content text Grade 9 Vocab Test 24-25 HS.docx
Grade 9 - Vocabulary Test | Page 2 of 67 TOPIC 1: ENGLISH AND WORLD DISCOVERY Từ vựng Loại từ IPA Tiếng Việt 1. alien n /ˈeɪliən/ người ngoài hành tinh 2. alternative n /ɔːlˈtɜːrnətɪv/ sự lựa chọn thay thế 3. belong v /bɪˈlɔːŋ/ thuộc về 4. bilingual adj /baɪˈlɪŋɡwəl/ song ngữ 5. borrowed word n /ˈbɒrəʊd wɜːrd/ từ vay mượn 6. capsule n /ˈkæpsjuːl/ viên nang, buồng chứa đựng, 7. career n /kəˈrɪər/ sự nghiệp 8. check out phr v /tʃek aʊt/ kiểm tra, rời đi 9. collaborate v /kəˈlæbəreɪt/ hợp tác 10. come across phr v /kʌm əˈkrɒs/ tình cờ gặp, bắt gặp 11. concentric adj /kənˈsentrɪk/ đồng tâm 12. consist v /kənˈsɪst/ bao gồm, cấu thành 13. content n /ˈkɒntent/ nội dung 14. copy v /ˈkɒpi/ sao chép 15. cruel adj /ˈkruːəl/ tàn nhẫn 16. cure v /kjʊər/ chữa trị 17. discovery n /dɪˈskʌvəri/ sự khám phá 18. documentation n /ˌdɒkjumenˈteɪʃn/ tài liệu 19. double-check v /ˌdʌbl ˈtʃek/ kiểm tra lại 20. drug n /drʌɡ/ thuốc