Content text NGÀNH NGHỀ NGHIỆP.docx
计算机硬件 Jì suàn jī yìng jiàn_ Phần cứng máy tính 电子 Diàn zǐ điện tử 建筑装修; 市政建 设 Jiàn zhú zhuāng xiū; shì zhèng jiàn shè Xây dựng cải tạo; xây dựng đô thị 房地产开发; 经纪; 中介 Fáng dì chǎn kāi fā; jīngjì; zhōng jiè Phát triển Địa ốc; môi giới; trung gian môi giới, cò 物业管理 Wù yè guǎn lǐ Quản lý tài sản 财务; 审计; 税务 Cái wù; shě njì; shuì wù Tài chính; Kiểm toán; Thuế 银行 Yín háng ngân hàng 金融; 证券; 投资 Jīn róng; zhèng quàn; tóuzī Tài chính; Chứng khoán; đầu tư 保险 Bǎo xiǎn Bảo hiểm 汽车; 摩托车 Qì chē; mó tuō chē ô tô; xe máy 工程机械 Gōng chéng jīxiè Máy móc công trình 生产; 加工; 制造 Shēng chǎn; jiā gōng; zhì zào Sản xuất; gia công; chế tạo 交通运输服务 Jiāo tōng yùn shū fú wù Dịch vụ vận tải 服装; 纺织; 食品 饮料; 皮革 Fú zhuāng; fǎng zhī; shí pǐn yǐn liào; pígé May mặc; dệt; Thực phẩm và đồ uống; da giày
保健; 美容; 美发; 健身 Bǎo jiàn; měi róng; měi fǎ; jiàn shēn Sức khỏe; Làm đẹp; làm Tóc; Thể dục Từ vựng tiếng Trung theo chủ đề Nghề nghiệp các Nghành nghề hiện nay Nghề nghiệp không chỉ mang lại nguồn thu nhập mà còn là niềm vui cho con người. Vậy bạn đã biết những từ vựng tiếng Trung về nghề nghiệp chưa cùng tìm hiểu bộ từ vựng về nghề nghiệp dưới đây nhé ? Diễn viên nam Nán yǎn yuán 男演员 Diễn viên nữ Nǚ yǎn yuán 女演员 Ca sỹ Gē shǒu 歌手 Vũ công Wǔ dǎo jiā 舞蹈家 Nhạc sỹ Yīn yuè jiā 音乐家 Nghệ sỹ piano Gāng qín jiā 钢琴家 Thợ sơn, hoạ sỹ Huà jiā, yóuqī jiàng 画家,油漆匠 Giáo viên Jiào shī 教师 Giáo sư Jiào shòu 教授 Hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎo xué xiào zhǎng 中小学校长 Nữ hiệu trưởng trường tiểu học trung học Zhōng xiǎo xué nǚ xiào zhǎng 中小学女校长 Hiệu trưởng Xiào zhǎng 校长