Content text TEST 2 - UNIT 2 - GV.docx
Question 6:A. helping B. to helping C. help D. to help Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu A. helping – SAI - “Helping” là danh động từ (V-ing), không thể dùng sau động từ “want” trong cấu trúc thông thường. “Want” phải được theo sau bởi một động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive). Ngoài ra, “want helping you” không truyền đạt rõ ý rằng người nói là người thực hiện hành động giúp đỡ, nên cấu trúc này vừa sai ngữ pháp, vừa không rõ ràng về nghĩa. B. to helping – SAI - “To helping” là một dạng sai vì kết hợp giới từ “to” với động từ ở dạng V-ing. Trong cấu trúc với “want”, ta cần một động từ nguyên thể có “to” (to help). Cấu trúc “want to helping” không tồn tại trong tiếng Anh chuẩn. C. help – SAI - “Help” là động từ nguyên thể không “to”, đúng trong một số cấu trúc như “let someone help”, “make someone help”, hoặc “help someone do something”. Tuy nhiên, sau “want”, bắt buộc phải dùng “to + V”, không được dùng bare infinitive (nguyên thể không “to”). Vì vậy, “want help you” là cấu trúc sai. D. to help – ĐÚNG - “To help” là động từ nguyên thể có “to”, đúng theo cấu trúc “want + to V”. Trong câu này, người viết muốn nói rằng: chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn, và “to help” truyền đạt chính xác ý đó. Đây là cấu trúc vừa đúng ngữ pháp, vừa phù hợp ngữ nghĩa trong văn cảnh quảng cáo sức khỏe. Tạm dịch: We want to help you live better through scientifically-proven wellness strategies today. (Chúng tôi muốn giúp bạn sống tốt hơn nhờ các chiến lược chăm sóc sức khỏe đã được khoa học chứng minh.) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Cross-Generational Magic: Breaking Barriers Since 2025 Magical Connections Some people enjoy technology, but (7)_________ prefer traditional communication methods. Our program helps families (8)_________ during special events. The workshop offers (9)_________ for all ages from children to seniors. (10)_________ age differences, everyone can enjoy our magical sessions. Our community welcomes people from all backgrounds and generations. We have (11)_________ of activities planned for the whole year. Join us today for an unforgettable cross-generational (12)_________! Question 7:A. the others B. others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. the others – SAI - “The others” dùng khi nói về phần còn lại trong một nhóm đã được xác định từ trước. Trong câu này, chưa có thông tin cụ thể nào về nhóm người cụ thể nên không thể sử dụng “the others”. Việc đưa mạo từ “the” vào khiến câu mang nghĩa quá giới hạn, không phù hợp với văn cảnh nói chung về thói quen xã hội.
B. others – ĐÚNG - “Others” là đại từ chỉ những người hoặc vật còn lại, nhưng không cần xác định cụ thể, rất phù hợp với cấu trúc đối lập “Some people... others...”. Đây là một cấu trúc rất phổ biến để chỉ hai nhóm đối lập một cách tổng quát. Vì vậy, “others” là lựa chọn chính xác nhất. C. other – SAI - “Other” là tính từ, cần phải đi kèm với một danh từ phía sau (ví dụ: “other people”), trong khi vị trí này cần một đại từ đứng một mình thay thế cho “some people”. Nếu viết “but other prefer...” thì thiếu danh từ phía sau, cấu trúc sai ngữ pháp. D. another – SAI - “Another” là đại từ dùng cho danh từ số ít đếm được và mang nghĩa “một người/điều khác nữa”. Trong khi đó, ta đang nói về một nhóm người, nên “another” không thể hiện được số nhiều và không phù hợp với ngữ cảnh. Tạm dịch: Some people enjoy technology, but others prefer traditional communication methods. (Một số người thích công nghệ, nhưng những người khác lại ưa chuộng các phương pháp giao tiếp truyền thống.) Question 8:A. break apart B. come together C. show up D. stand by Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ A. break apart – SAI - “Break apart” mang nghĩa là tách rời, rạn nứt, tan vỡ, thường dùng khi nói về các mối quan hệ bị chia cắt hoặc các vật thể bị vỡ ra. Nếu dùng “helps families break apart” thì lại mang nghĩa tiêu cực, hoàn toàn trái ngược với mục tiêu tích cực của chương trình đề cập trong đoạn văn. Do đó, phương án này sai về ngữ nghĩa và không phù hợp với văn cảnh tích cực trong tờ rơi. B. come together – ĐÚNG - “Come together” mang nghĩa là xích lại gần nhau, tụ họp, đoàn kết, rất phù hợp với mục đích của chương trình là giúp các gia đình kết nối trong các dịp đặc biệt. Cấu trúc “help someone do something” cũng đúng về mặt ngữ pháp, nên đây là lựa chọn hoàn toàn chính xác. C. show up – SAI - “Show up” có nghĩa là xuất hiện, có mặt, thường dùng trong ngữ cảnh đơn lẻ như “He didn’t show up to the meeting.” Trong trường hợp này, nói “helps families show up” không truyền đạt rõ ràng được ý nghĩa là giúp họ gắn kết hoặc gần gũi với nhau, nên không phù hợp về mặt ý nghĩa. D. stand by – SAI - “Stand by” có thể mang nghĩa là đứng bên cạnh ai đó để ủng hộ hoặc chờ đợi sẵn sàng hành động, nhưng không thể hiện rõ nghĩa “kết nối” hay “tụ họp”. Do đó, cụm “helps families stand by” không rõ ràng và không phù hợp với nội dung khuyến khích đoàn kết gia đình. Tạm dịch: Our program helps families come together during special events. (Chương trình của chúng tôi giúp các gia đình xích lại gần nhau trong những dịp đặc biệt.) Question 9:A. equipment B. entertainment C. activities D. programs Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. equipment – SAI - “Equipment” là danh từ không đếm được, dùng để chỉ thiết bị hoặc dụng cụ chuyên biệt. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói về một buổi hội thảo phục vụ nhiều lứa tuổi, từ trẻ em đến người già, thì “equipment” không hợp lý vì không đề cập đến các thiết bị mà đang nói về những gì được “offer” (cung cấp) để tham gia, trải nghiệm hoặc giải trí. Do đó, từ này không phù hợp về ngữ nghĩa. B. entertainment – SAI - “Entertainment” mang nghĩa là sự giải trí, là danh từ không đếm được. Mặc dù nghe có vẻ hợp với chủ đề hoạt động, nhưng trong văn cảnh này, từ “offers” cần đi với một danh từ số