Content text 9. UNIT 5 OUR EXPERIENCES - GV.docx
11 learn by heart học thuộc lòng (hiểu kĩ càng) 12 learn sth by rote học thuộc lòng (nhắc đi nhắc lại mà không hiểu sâu) 13 learn to V học để 14 on purpose có chủ ý 15 one's mind goes empty/ blank đầu óc trống rỗng 16 put up sth dựng cái gì lên 17 remember to V remember V-ing nhớ phải làm gì nhớ đã làm gì 18 revise lessons ôn tập những tiết học 19 ride a jeep to sw lái xe jeep đến đâu 20 run away from chạy khỏi 21 take an ecotour thực hiện một chuyến du lịch sinh thái 22 take part in = participate in = join tham gia 23 take photos/ pictures chụp ảnh 3. Word formation No. Word Part of speech Meaning 1 attend attendance attendant attentive attention v n n adj n tham dự, chú ý sự tham gia, sự có mặt người tham dự chú ý sự chú ý 2 award reward n v phần thưởng trao thưởng 3 communicate communicative communication v adj n giao tiếp cởi mở, sẵn lòng trò chuyện sự giao tiếp 4 embarrass embarrassing/ embarrassed embarrassment v adj n làm cho ngượng ngùng ngượng ngùng sự ngượng ngùng 5 help helpful v adj giúp đỡ hay giúp đỡ