PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 10第十课:提高自己.pptx

第十课: 提高自己 Bài 10: TỰ NÂNG CAO BẢN THÂN
生词 01
提高 tígāo 贸易 màoyì 愤怒 fènnù 头儿 tóur 改天 gǎitiān 拍 pāi 弄 nòng 技巧 jìqiǎo 反问 fǎnwèn 君子 jūnzǐ 报仇 bàochóu 文件 wénjiàn 熟练 shúliàn 操作 cāozuò 程序 chéngxù 设计 shèjì 甚至 shènzhì 修理 xiūlǐ 打印机 dǎyìnjī 复印机 fùyìnjī 毛病 máobìng 免费 miǎn fèi 既... 有... jì...yòu... 出气 chū qì 听从 tīngcóng 从此 cóngcǐ 刻苦 kèkǔ 留 liú 加班 jiābān 开夜车 kāi yèchē 偶然 ǒurán 刮目相看 guā mù xiāng kàn 担当 dāndāng 重任 zhòngrèn 升职 shēng zhí 薪 xīn 红人 hóngrén 重视 zhòngshì 能力 nénglì 足 zú 埋怨 mányuàn 态度 tàidu 犯 fàn
STT Tiếng Trung Phiên Âm Từ loại Hán Việt Nghĩa của từ 1 提高 tígāo 动 đề cao nâng lên, đề cao 2 贸易 màoyì 名 mậu dịch buôn bán, thương mại 3 愤怒 fènnù 形 phẫn nộ nổi giận, phẫn nộ 4 头儿 tóur 名 đầu nhi thủ trưởng, sếp 5 改天 gǎitiān 副 cải thiên hôm khác 6 拍 pāi 动 phách phủi, đập, vỗ

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.