Content text UNIT 9 GRADE 10 TEST 2 KEY.docx
wait: sai vì thiếu "-ing" to waiting: sai cấu trúc Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Earth's S.O.S: Simple Solutions, Outstanding Impact Are you concerned about our planet's future? While some people ignore environmental issues, (7)_________ actively seek solutions to protect our Earth. We need to (8)_________ plastic usage immediately to save our oceans. The biodiversity of (9)_________ is essential for maintaining Earth's ecological balance. (10)_________ the challenges we face, there is still hope for positive change. The (11)_________ of our actions today will determine tomorrow's environment. (12)_________ of environmental initiatives have emerged worldwide to combat climate change. Question 7:A. others B. the others C. another D. other Cấu trúc: "some people... others..." (một số người... những người khác...). "Others" dùng để chỉ những người khác không xác định Các đáp án khác không phù hợp: "the others" - chỉ những người còn lại trong nhóm đã xác định "another" - chỉ một người/vật khác "other" - cần thêm danh từ sau đó Question 8:A. cut back on B. cut off on C. cut out on D. cut down on "Cut down on" thường được dùng khi nói về việc giảm sử dụng/tiêu thụ. Phù hợp với ngữ cảnh về giảm sử dụng nhựa Các đáp án khác không phù hợp: A: "cut back on" - mặc dù cũng có nghĩa tương tự nhưng ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh này B: "cut off on" - không tồn tại cụm từ này trong tiếng Anh C: "cut out on" - không đúng nghĩa và không phù hợp ngữ cảnh Question 9:A. oceans B. grasslands C. tundra D. rainforests Rừng mưa nhiệt đới được biết đến là nơi có đa dạng sinh học cao nhất Phù hợp với ngữ cảnh về duy trì cân bằng sinh thái của Trái đất Các đáp án khác có mức độ đa dạng sinh học thấp hơn Question 10:A. In addition to B. In spite of C. In light of D. As well as "In spite of" = mặc dù, bất chấp. Phù hợp với ngữ cảnh về vẫn còn hy vọng dù đối mặt với thách thức Các đáp án khác không phù hợp: "In addition to" - thêm vào đó "In light of" - xét đến "As well as" - cũng như Question 11:A. consequence B. impact C. sustainability D. result
"Sustainability" = tính bền vững. Phù hợp với chủ đề về môi trường và tương lai Nhấn mạnh tính lâu dài và bền vững của các hành động. Liên quan trực tiếp đến khái niệm phát triển bền vững (sustainable development) Các đáp án khác không phù hợp: A: "consequence" (hậu quả) - mang nghĩa tiêu cực, không phù hợp B: "impact" (tác động) - quá chung chung, không nhấn mạnh được tính bền vững D: "result" (kết quả) - không thể hiện được khía cạnh bền vững của hành động Question 12:A. Plenty B. Much C. Few D. Little "Plenty of" + danh từ số nhiều = nhiều. Phù hợp với ngữ cảnh tích cực về các sáng kiến môi trường Các đáp án khác không phù hợp: "Much" - không dùng với danh từ đếm được số nhiều "Few" - ít (tiêu cực) "Little" - không dùng với danh từ đếm được số nhiều Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Lisa: I'm collecting them for recycling. We need to keep our environment clean. b. Tom: Hey Lisa, why are you picking up those plastic bottles? c. Tom: That's thoughtful of you! Can I help? A. c-a-b B. a-b-c C. b-a-c D. c-b-a b: Tom hỏi Lisa tại sao cô ấy nhặt chai nhựa a: Lisa trả lời là đang thu gom để tái chế, giữ môi trường sạch c: Tom khen ngợi và đề nghị giúp đỡ Question 14: a. Peter: Yes, it's terrible! I saw some seabirds trying to eat small pieces of plastic yesterday. b. Peter: Definitely! I can bring some trash bags and gloves. c. Anna: Great! I'll ask our classmates to join us too. The more people help, the faster we can clean it. d. Anna: That's so sad. We should organize a beach cleanup this weekend. e. Anna: Peter, have you noticed how much plastic waste there is on our beach lately? A. a-b-e-d-c B. e-c-b-a-d C. e-a-d-b-c D. b-c-e-d-a e: Anna hỏi Peter về rác thải nhựa trên bãi biển a: Peter xác nhận và kể về chim biển ăn nhựa d: Anna buồn và đề xuất tổ chức dọn dẹp bãi biển b: Peter đồng ý và đề nghị mang túi rác và găng tay c: Anna sẽ rủ thêm bạn cùng lớp tham gia Question 15:
Dear Jack, a. We've started a rooftop garden and installed solar panels. It's amazing to see how our small actions are making a difference. b. I hope this email finds you well! I'm writing to share some exciting news. Our school just launched a "Green Campus" project, and I immediately thought of you since you've always been passionate about environmental protection. c. Would you like to visit next month and see these changes? Maybe you could share some of your environmental ideas with our student council too. d. Remember how we used to talk about making our school more eco-friendly? Well, it's finally happening! e. Looking forward to hearing from you! Best wishes, LK A. d-a-e-b-c B. c-b-d-a-e C. a-b-c-d-e D. b-a-d-c-e b: Mở đầu thư, giới thiệu dự án "Green Campus" a: Chia sẻ về vườn trên mái và tấm pin mặt trời đã lắp đặt d: Nhắc về những cuộc trò chuyện trước đây về trường học thân thiện môi trường c: Mời đến thăm và chia sẻ ý tưởng với hội đồng học sinh e: Lời chào kết thư Question 16: a. Scientists are developing eco-friendly solutions. Solar panels have become more efficient, and electric cars have grown more popular. These innovations help reduce pollution and save energy. b. Our planet faces serious environmental challenges today. From plastic pollution to deforestation, these problems affect all living beings on Earth. c. Companies are also becoming greener. They use less plastic packaging and switch to renewable energy. Some plant trees to offset their carbon footprint. d. By working together and making smart choices, we can protect our environment for future generations. e. Many people are taking action to help. Schools teach students about recycling, and communities organize cleanup events. Even small actions like using reusable bags make a difference. A. a-e-c-b-d B. b-e-a-c-d C. e-b-a-c-d D. c-b-a-e-d b: Giới thiệu vấn đề môi trường e: Mô tả hành động của mọi người a: Giải pháp từ các nhà khoa học c: Nỗ lực của các công ty d: Kết luận về tầm quan trọng của hợp tác Question 17: