Content text ĐỀ 10 - ÔN TẬP GK2 - TOÁN 10 - CTST (Soạn theo minh họa BGD 2025).Image.Marked.pdf
CHÂN TRỜI SÁNG TẠO (THEO ĐỊNH HƯỚNG MINH HỌA MỚI BGD 2025) ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ 2 LỚP 10 - NĂM 2023-2024 Môn thi: TOÁN Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian phát đề tên thí sinh: ..................................................................... báo danh: ......................................................................... PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh câu 1 ! câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 1: Trong các $ % &'# trình sau, $ % &'# trình nào là $ % &'# trình * hai +, -. A. 2 x 5 0 . B. x y 5 0 . C. 2 1 5 0 x . D. 2 x 7y 0. Câu 2: Cho hàm f x xác 4 trên R , ! 2 f x x . Giá 4 f 0 6# A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 0 . Câu 3: Hãy xác 4 các 9 : tam ; * hai 2 y f x x 2x 3. A. a 2, b 3, c 1. B. a 3, b 1, c 2 . C. a 1, b 2, c 3 . D. a 1, b 3, c 2 . Câu 4: Cho = ; 2 f x x 3x 2 . > ?# 4 nào sau 8 @#. A. f x 0,x;2 . B. f x 0,x1; . C. f x 0,x . D. f x 0,x1;2 . Câu 5: Trong 9 B , Oxy , cho hai =+ A5;1,B2;3. , : CD' AB 6# A. AB 8; 3 . B. AB 2; 4 . C. AB 3;4 . D. AB 6;2 . Câu 6: H# xét $ sau 8 là : tam ; * hai nào &I 8. A. 2 f x x 5x 6 . B. 2 f x x 5x 6 . C. 2 f x x 5x 6 . D. 2 f x x 5x 6 . Câu 7: Tìm $ các giá 4 : tham m = % &'# trình 2 x 2 m 1 x 9m 5 0 vô # 9+ A. m;1 . B. m;1 6;. C. m6; . D. m1;6. Câu 8: # 9+ : % &'# trình 2 x 4x 3 x 2 0 là A. 4 . B. 2 . C. 3 . D. 1. Mã đề thi: 10
Câu 9: Trong +L % ?# Oxy, C ! % &'# trình M# quát : ?# qua =+ O0 ; 0 và song song CI ?# có % &'# trình 6x 4y 1 0. A. 4x 6y 0 . B. 3x y 1 0 . C. 3x 2y 0 . D. 6x 4y 1 0 . Câu 10: Trong +L % ?# Oxy, cho hai ?# d :3x 4y 4 0 và 2 2 : 1 x t d y mt . Tìm giá 4 : tham m = d và d ' vuông góc. A. 3 2 m . B. 8 3 m . C. 8 3 m . D. 3 2 m . Câu 11: Trong +L % ?# Oxy, b ! tròn C qua hai =+ A1;3, B3;5 và có tâm I a;b 6+ trên ?# d : 3x y 2 0 . Tính a b . A. 5 . B. 5 . C. 4 . D. 6 . Câu 12: Trong +L % ?# Oxy, C ! % &'# trình tham : ?# qua hai =+ M 0;2 và N 1;1. A. 2 3 x t y t . B. 2 x t y t . C. 2 3 x t y t . D. 1 1 2 x y t . PHẦN II. Câu trắc nghiệm đúng sai. Thí sinh câu 1 ! câu 4. Trong +R ý a), b), c), d) U +R câu, thí sinh @# L sai. Câu 1: Cho % &'# trình 2 2 5x 8x 2 x 2 . Xét tính @# sai trong các W ?# 4 sau: a) 2 x 2 0 @# x . b) Bình % &'# hai C! : % &'# trình ta &X 2 4x 3x 0 c) Y &'# trình 7 cho có 2 # 9+ phân 9 và chúng Z là nguyên d) M# bình % &'# các # 9+ : % &'# trình 7 cho 6# 13. Câu 2: [, công ty 4 CB cho thuê xe ' vào 4% ! Giáp Thìn CI giá thuê +R ! xe ' & sau: khách thuê = % thuê ba ngày ! (mùng 1,2,3) CI giá 1000000 _#`#)8A a# ngày còn b ]! khách còn thuê) c &X tính giá thuê là 700000 _#`#)8 5 d T là M# Z mà khách % khi thuê +, ! xe ' : công ty và x là ngày thuê : khách. Khi O a) Hàm T theo x là T 900000 700000x b) e Z W 9 : x là x c) [, khách hàng thuê +, ! xe ' công ty trong 7 ngày ! thì c W Z thuê là 5800000 ] _#T d) Anh Bình 4 dành ra +, W là 10 9 _# cho phí thuê xe ' trong 4% ! khi O anh Bình có = thuê xe : công ty trên 12 ngày. Câu 3: Trong không gian Oxy cho ?# d :4x 3y 2024 0 . a) [, CD' pháp 8! : ?# d là nd 4;3
b) e ?# d có +, CD' f % &'# là ud 3;4 c) e ?# 4 3 3 x t y t vuông góc CI ?# d 7 cho. d) e ?# d luôn qua +, =+ 4 là A1;676. Câu 4: Trong +L % ?# , Oxy , cho hai ?# 1 2 5 : 3 6 x t y t và 2 7 5 : 3 6 x t y t . Xét tính @# sai trong các W ?# 4 sau: a) Hai ?# 1 2 , g &X có C\' f % &'# u1 5;6 , u2 5;6 b) Hai ?# 1 2 , song song CI nhau c) Giao =+ : hai 1 2 , là =+ M có , 7;3 d) Cosin góc b U hai ?# 1 2 , 6# 11 61 . PHẦN III. Câu trắc nghiệm trả lời ngắn. Thí sinh câu 1 ! câu 6. Câu 1: Có $ bao nhiêu giá 4 nguyên : tham m = 2 x 2 m 2 x 2m 1 0 # 9+ @# CI + x . Câu 2: [, C* 8= ,# có C* (m/s) &X = h theo gian t (s) 6# công ; 1 2 4 10 2 v t t t . Trong 10 giây g tiên, C* : C* b giá 4 i $ 6# bao nhiêu? Câu 3: Có bao nhiêu giá 4 nguyên : tham m i ' 10 = % &'# trình: 2 2x mx 5 x 3 có @# +, # 9+ Câu 4: Trong +L % ?# Oxy . Tính W # cách # a hai ?# song song 1 d : 3x 4y 3 0 và 2 d : 3x 4y 8 0 Câu 5: Trong +L % ?# Oxy, cho tam giác ABC CI A1;0. H ! cao và trung 8! 3$ phát hai f : tam giác g &X là 1 d : x y 1 0 và 2 d :2x y 1 0. Y &'# trình ?# BC có b# ax y b 0 . Khi O a b 6# bao nhiêu? Câu 6: Trong +L % ?# Oxy, cho ?# d : x y 2 0 và hai =+ A1;0, B3;4 . Tìm , =+ M a;bd sao cho = ; 2 2 P MA MB b giá 4 i $ Hãy tính giá 4 = ; 2 2 T a b -------------------------HẾT-------------------------
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT PHẦN I. Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 Chọn A D C D C A D B C C D C PHẦN II. Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 a) Đ a) Đ a) S a) Đ b) S b) S b) S b) S c) Đ c) Đ c) Đ c) S d) S d) S d) Đ d) Đ PHẦN III. Câu 1 2 3 4 5 6 Chọn 5 2 2 1 2 2,5 PHẦN I. Câu trắc nghiệm nhiều phương án lựa chọn. Thí sinh câu 1 ! câu 12. Mỗi câu hỏi thí sinh chỉ chọn một phương án. Câu 13: Trong các $ % &'# trình sau, $ % &'# trình nào là $ % &'# trình * hai +, -. A. 2 x 5 0 . B. x y 5 0 . C. 2 1 5 0 x . D. 2 x 7y 0. Lời giải H$ % &'# trình * hai +, - có b# 2 ax bx c 0 ( 2 ax bx c 0 , 2 ax bx c 0 L 2 ax bx c 0 ), a 0 nên 2 x 5 0 là +, $ % &'# trình * hai - x CI a 1,b 0,c 5 . Câu 14: Cho hàm f x xác 4 trên R , ! 2 f x x . Giá 4 f 0 6# A. 2 . B. 5 . C. 1. D. 0 . Lời giải Ta có f 0 0. Câu 15: Hãy xác 4 các 9 : tam ; * hai 2 y f x x 2x 3. A. a 2, b 3, c 1. B. a 3, b 1, c 2 . C. a 1, b 2, c 3 . D. a 1, b 3, c 2 .