Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 12 Test 6 Giải Chi Tiết.docx
HƯỚNG DẪN GIẢI TEST 6 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Not Magic, Just AI - Making the Impossible Yesterday's News Having (1)_________ engineered groundbreaking solutions while simultaneously revolutionizing multiple industry sectors, our state-of-the-art AI technology stands as a testament to human ingenuity. Our (2)_________ seamlessly integrates with existing systems. The revolutionary algorithms (3)_________ through quantum computing capabilities deliver unprecedented results. We present our groundbreaking solutions (4)_________ industry leaders, demonstrating how AI transforms the impossible into reality. Our AI solutions have been (5)_________ it out of the ballpark since inception, leaving conventional systems in the dust. Implementing AI solutions requires (6)_________ its potential, while mastering its capabilities demands dedication to continuous learning. Question 1:A. meticulous B. meticulousness C. meticulousive D. meticulously Giải Thích: Kiến thức về từ loại Phân tích chi tiết A. meticulous: Tính từ "meticulous" có nghĩa là tỉ mỉ, kỹ lưỡng, nhưng không phù hợp trong cấu trúc này vì thiếu động từ đi kèm. B. meticulousness: Danh từ "meticulousness" có nghĩa là sự tỉ mỉ, nhưng trong câu này, chúng ta cần một trạng từ để miêu tả cách thức kỹ lưỡng mà các giải pháp được phát triển. C. meticulousive: Không phải là một từ đúng ngữ pháp. Đây là từ sai. D. meticulously: Trạng từ "meticulously" có nghĩa là một cách tỉ mỉ, đúng ngữ pháp và nghĩa trong câu. Tạm Dịch: Having meticulously engineered groundbreaking solutions while simultaneously revolutionizing multiple industry sectors, our state-of-the-art AI technology stands as a testament to human ingenuity. (Với các giải pháp đột phá được thiết kế tỉ mỉ đồng thời cách mạng hóa nhiều ngành công nghiệp, công nghệ AI tiên tiến của chúng tôi là minh chứng cho sự khéo léo của con người.) Question 2: A. machine-learning infrastructure sophisticated B. infrastructure machine-learning sophisticated C. sophisticated machine-learning infrastructure D. sophisticated infrastructure machine-learning Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ Phân tích chi tiết C. sophisticated machine-learning infrastructure: Đây là cấu trúc ngữ pháp đúng. "Sophisticated" là tính từ mô tả cho "machine-learning infrastructure." Tạm Dịch: Our sophisticated machine-learning infrastructure seamlessly integrates with existing systems. (Cơ sở hạ tầng máy học tinh vi của chúng tôi tích hợp liền mạch với các hệ thống hiện có.)
Your Guide to Wildlife Protection While some people remain indifferent to wildlife conservation, others have pioneered groundbreaking research in animal behavior, and (7)_________ are actively participating in community-based conservation initiatives. Scientists have been calling upon governments to (8)_________ illegal wildlife trafficking, which has devastated numerous species across continents. The unprecedented (9)_________ of natural habitats has led to a catastrophic decline in wildlife populations worldwide. With reference to the latest environmental impact assessments, immediate action is required to prevent further ecosystem destruction. The symbiosis between different species in an ecosystem plays a vital role in maintaining ecological balance. An abundance of endangered species requires our immediate attention and protection, yet only a (10)_________ of conservation efforts receive adequate funding. The (11)_________ of habitat loss extend far beyond individual species, affecting entire food webs and ecological systems. (12)_________ the challenges we face, every individual can contribute to wildlife conservation through conscious daily choices. Question 7:A. other B. another C. the others D. others Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. other: Không đúng vì "other" không phù hợp khi nói đến những người khác trong câu này. "Other" thường đi với danh từ số nhiều hoặc không xác định. B. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là một đối tượng đơn lẻ, không phù hợp với ngữ cảnh này. C. the others: Đáp án này chính xác, vì "the others" chỉ những người khác trong nhóm mà chúng ta đã nhắc đến trước đó, làm cho câu hoàn chỉnh và rõ ràng. D. others: Mặc dù "others" có thể đúng trong một số ngữ cảnh, nhưng trong câu này, khi nhắc đến "others" thì cần phải có "the" trước "others" để chỉ ra nhóm cụ thể đã được nói đến. Tạm Dịch: While some people remain indifferent to wildlife conservation, others have pioneered groundbreaking research in animal behavior, and the others are actively participating in community-based conservation initiatives. (Trong khi một số người vẫn thờ ơ với việc bảo tồn động vật hoang dã, những người khác đã tiên phong trong nghiên cứu mang tính đột phá về hành vi động vật và những người khác đang tích cực tham gia vào các sáng kiến bảo tồn dựa vào cộng đồng.) Question 8:A. break up with B. crack down on C. give in to D. put up with Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. break up with: Cụm này có nghĩa là chia tay hoặc kết thúc mối quan hệ, không phù hợp với ngữ cảnh bảo vệ động vật. B. crack down on: "Crack down on" có nghĩa là mạnh tay với hoặc dập tắt, rất phù hợp với ngữ cảnh này vì nó diễn tả việc chính phủ cần có hành động mạnh mẽ để ngăn chặn nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép.
C. give in to: Có nghĩa là đầu hàng hoặc nhượng bộ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. put up with: Có nghĩa là chịu đựng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh yêu cầu chính phủ phải hành động mạnh mẽ. Tạm Dịch: Scientists have been calling upon governments to crack down on illegal wildlife trafficking, which has devastated numerous species across continents. (Các nhà khoa học đã kêu gọi các chính phủ trấn áp nạn buôn bán động vật hoang dã trái phép, vốn đã tàn phá nhiều loài trên khắp các châu lục.) Question 9:A. deterioration B. amelioration C. proliferation D. augmentation Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. deterioration: "Deterioration" có nghĩa là sự suy giảm, sự tồi tệ đi, rất phù hợp trong ngữ cảnh này vì sự tàn phá môi trường làm suy giảm sinh thái. B. amelioration: "Amelioration" có nghĩa là sự cải thiện, trái ngược với ngữ cảnh của câu. C. proliferation: "Proliferation" có nghĩa là sự gia tăng nhanh chóng, không phù hợp vì câu nói về sự tàn phá, không phải sự gia tăng. D. augmentation: "Augmentation" có nghĩa là sự gia tăng, cũng không phù hợp với ngữ cảnh này. The unprecedented deterioration of natural habitats has led to a catastrophic decline in wildlife populations worldwide. (Sự suy thoái chưa từng có của môi trường sống tự nhiên đã dẫn đến sự suy giảm thảm khốc về số lượng động vật hoang dã trên toàn thế giới.) Question 10:A. fraction B. majority C. number D. portion Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. fraction: "Fraction" có nghĩa là phần nhỏ, đây là đáp án chính xác vì chỉ một phần nhỏ của các nỗ lực bảo tồn nhận được tài trợ đầy đủ. B. majority: "Majority" có nghĩa là phần lớn, không phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói rằng chỉ một phần nhỏ nhận được tài trợ. C. number: "Number" không cụ thể, không phù hợp trong ngữ cảnh cần sự chỉ định phần nhỏ. D. portion: "Portion" có thể dùng, nhưng "fraction" thường được sử dụng để chỉ phần nhỏ, chính xác hơn trong ngữ cảnh này. Tạm Dịch: An abundance of endangered species requires our immediate attention and protection, yet only a fraction of conservation efforts receive adequate funding. (Có rất nhiều loài có nguy cơ tuyệt chủng cần được chúng ta quan tâm và bảo vệ ngay lập tức, nhưng chỉ một phần nhỏ các nỗ lực bảo tồn nhận được nguồn tài trợ đầy đủ.) Question 11:A. repercussions B. ramifications C. reverberations D. manifestations Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ Phân tích chi tiết A. repercussions: "Repercussions" có nghĩa là hậu quả, tác động sau một hành động nào đó, phù hợp với ngữ cảnh.