Content text Test 2 - Unit 5 - GV.docx
Tạm dịch: Efficiently and effectively, our powerful digital tools confidently transform your complex daily workflow patterns. (Một cách hiệu quả và đầy tự tin, các công cụ kỹ thuật số mạnh mẽ của chúng tôi sẽ chuyển đổi các mô hình quy trình làm việc phức tạp hàng ngày của bạn.) Question 2:A. digital solutions productivity B. productivity solutions digital C. solutions productivity digital D. digital productivity solutions Giải Thích: Kiến thức về trật tự từ D. digital productivity solutions – ĐÚNG – Đây là một cụm danh ngữ chuẩn và phổ biến, trong đó “digital” (kỹ thuật số) và “productivity” (năng suất) đều là tính từ bổ nghĩa cho danh từ chính “solutions” (giải pháp). Cụm này có nghĩa là “các giải pháp kỹ thuật số nhằm nâng cao năng suất”, phù hợp với ngữ cảnh mô tả công cụ hỗ trợ người làm việc hiện đại. Cách sắp xếp này tuân thủ quy tắc: tính từ (digital) + tính từ mô tả chức năng (productivity) + danh từ chính (solutions). Tạm dịch: Advanced digital productivity solutions revolutionize how modern busy professionals consistently work together. (Các giải pháp kỹ thuật số tiên tiến giúp nâng cao năng suất đang làm thay đổi cách các chuyên gia bận rộn hiện đại phối hợp làm việc một cách đều đặn.) Question 3:A. go B. take C. bring D. make Giải Thích: Kiến thức về cụm cố định A. go – ĐÚNG – “Go down in flames” là một idiom (thành ngữ) rất phổ biến trong tiếng Anh, mang nghĩa “thất bại thảm hại” hoặc “sụp đổ hoàn toàn”. Trong văn cảnh này, chủ ngữ là “ambitious projects” (các dự án tham vọng), và câu đang nêu cảnh báo rằng nếu thiếu công cụ đổi mới, những dự án này rất có thể “go down in flames”, tức là thất bại một cách bất ngờ và dữ dội. Đây là lựa chọn hoàn toàn tự nhiên về cú pháp, collocation, và ngữ nghĩa. Tạm dịch: Without our innovative tools, ambitious projects designed to streamline complicated operations often go down in flames unexpectedly and dramatically. (Nếu không có các công cụ đổi mới của chúng tôi, những dự án đầy tham vọng nhằm đơn giản hóa quy trình phức tạp thường thất bại một cách bất ngờ và thảm khốc.) Question 4:A. about B. of C. to D. at Giải Thích: Kiến thức về giới từ C. to – ĐÚNG – “Furnish solutions to someone” là một cấu trúc đúng chuẩn và phổ biến trong tiếng Anh trang trọng và học thuật. Động từ “furnish” (cung cấp, trang bị) thường đi với giới từ “to” để chỉ đối tượng nhận cái gì đó, giống như “provide something to someone”. Trong câu này, “the intelligent features furnish solutions to overwhelmed executives” có nghĩa là các tính năng cung cấp giải pháp cho các lãnh đạo đang bị quá tải – hoàn toàn phù hợp cả về cú pháp và ngữ nghĩa. Tạm dịch: The intelligent time-saving features furnish innovative solutions to overwhelmed executives when critical deadlines rapidly approach. (Các tính năng tiết kiệm thời gian thông minh cung cấp những giải pháp sáng tạo cho các giám đốc điều hành đang quá tải khi các thời hạn gấp rút đến gần.) Question 5:A. To work B. Working C. To working D. Work Giải Thích: Kiến thức về danh động từ, động từ nguyên mẫu