PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 3 - File HS.docx

7 Bài tập Tiếng Anh 12 (Global Success) PART I. VOCABULARY a. Vocabulary Word Part of speech Pronunciation Meaning 1. awareness n /əˈweənəs/ sự nhận thức 2. carbon footprint n /ˌkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ tổng lượng phát thải khí nhà kính 3. resource n /rɪˈsɔːs/ nguồn tài nguyên 4. efficiently adv /ɪˈfɪʃntli/ một cách hiệu quả 5. eco-friendly adj /ˌiːkəʊ ˈfrendli/ thân thiện/ tốt cho hệ sinh thái 6. decompose v /ˌdiːkəmˈpəʊz/ phân huỷ 7. reusable adj /ˌriːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng 8. single-use adj /ˌsɪŋɡl ˈjuːs/ dùng một lần 9. ecotourism n /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ du lịch sinh thái 10. waste n /weɪst/ rác thải 11. landfill n /ˈlændfɪl/ bãi rác 12. reuse v /ˌriːˈjuːz/ tái sử dụng 13. packaging n /ˈpækɪdʒɪŋ/ bao bì 14. container n /kənˈteɪnə(r)/ thùng, hộp, gói 15. recyclable adj /ˌriːˈsaɪkləbl/ có thể tái chế 16. cardboard n/adj /ˈkɑːdbɔːd/ bìa cứng, làm bằng bìa cứng 17. leftover n /ˈleftəʊvə(r)/ thức ăn thừa 18. contaminated adj /kənˈtæmɪneɪtɪd/ nhiễm độc, nhiễm khuẩn 19. compost n /ˈkɒmpɒst/ phân hữu cơ 20. sort v /sɔːt/ phân loại 21. layer n /ˈleɪə(r)/ tầng, lớp 22. household waste n /ˌhaʊshəʊld weɪst/ rác thải sinh hoạt 23. fruit peel n /ˈfruːt piːl/ vỏ hoa quả 24. pile n /paɪl/ đống 25. recycle v /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế 26. sustainable adj /səˈsteɪnəbl/ bền vững, thân thiện với môi trường 27. release v /rɪˈliːs/ thải ra b. Collocations/ phrases Collocations/ phrases Meaning 1. raise awareness nâng cao nhận thức 2. clean up dọn dẹp 3. throw something away vứt thứ gì đó 4. a waste of something lãng phí thứ gì 5. go green sống xanh 6. get rid of loại bỏ 7. rinse out rửa sạch 8. in the long run về lâu dài 9. in the long/medium/short term về lâu dài/ trong thời gian không xa/ trong thời gian trước mắt PART II. GRAMMAR a. Prepositions after certain verbs (giới từ theo sau một số động từ) Một số động từ thường có các giới từ đi kèm theo sau.  Động từ đi với giới từ “TO”  Động từ đi với giới từ "FROM" UNIT 3: GREEN LIVING
7 Bài tập Tiếng Anh 12 (Global Success) - adjust to sth ~ adapt to: thích nghi với cái gì - agree to sth: đồng tình, tán thành, đồng ý với việc gì - look forward to: mong đợi, chờ đợi - object to: chống đối, phản đối với - keep from sth: ngăn cản, nén, kiêng, nhịn, nín - recover from sth: phục hồi, hồi phục - suffer from sth: chịu đựng, bị, đau cái gì - refrain from sth: ngăn cản, ngừng, kìm lại, nhịn không làm gì  Động từ đi với giới từ “WITH”  Động từ đi với giới từ “OF” - agree with sb/ sth: đồng tình, đồng ý với ai/ điều gì - mess with with sb/ sth: can thiệp vào, xía vào, dính vào - approve of: tán thành, chấp thuận, bằng lòng - dream of: mơ ước về điều gì (lúc bạn thức) - take care of: chăm sóc, trông nom - think of: nghĩ tới, nhớ tới, tưởng tượng  Động từ đi với giới từ “FOR”  Động từ đi với giới từ “IN” - apologize for sth: xin lỗi về điều gì - care for sb - take care of sb: chăm sóc ai đó đang bị ốm, người già hoặc trẻ em - care for sb/ sth: thích, yêu mến ai/ điều gì - stand for sth: là chữ viết tắt của cái gì; đại diện cho cái gì; tha thứ cho điều gì; ủng hộ điều gì - wait for sb/ sth: đợi ai/ điều gì - believe in: tin tưởng, tin ở ai/ cái gì - deal in sth: buôn bán - engage in sth: tham gia, tiến hành làm gì - participate/ take part + in sth: tham gia vào - result in sth: gây ra, dẫn đến, đưa đến - specialize in sth: chuyên về, trở thành chuyên gia về, nổi tiếng về - succeed in sth: thành công trong việc làm gì  Động từ đi với giới từ “ON”  Động từ đi với giới từ “ABOUT” - agree on sth: đồng ý việc gì - concentrate on: tập trung - depend on: phụ thuộc - go on: tiếp tục - insist on: khăng khăng - keep on: tiếp tục - plan on: có ý định/ dự định làm gì - rely on: tin cậy vào, dựa vào, tin vào - agree about sth: đồng ý, đồng tình về điều gì / agree on sth - argue about sth: tranh luận/ tranh cãi về điều gì - care about sb /sth: quan tâm, chú ý đến ai/ điều gì đó - complain about sth: phàn nàn, kêu ca về điều gì - forget about sth: quên điều gì đó - talk about: nói về/ bàn về - think about: nghĩ về, xem xét - worry about: lo lắng về - dream about: mơ về b. Relative clauses referring to a whole sentence * Which (dùng để thay thế cho cả một mệnh đề) * Trước "which" bắt buộc phải có một dấu phẩy (,). Tom came home late. That made his mom worried.  Tom came home late, which made his mom worried. (Tom về nhà muộn, điều này khiến mẹ cậu ấy lo lắng.) PART III. PRACTICE Exercise 1: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. 1. A. illegal B. climatic C. benefit D. efficiently 2. A. researcher B. energy  C. number D. death 3. A. reusable B. packaging C. contaminated D. landfill 4. A. carbon B. container C. compost D. recycle 5. A. decompose B. eco-friendly C. leftover D. compost Exercise 2: Mark the letter A, B, C, or D to indicate the word that differs from the other three in the position of primary stress in each of the following questions. 1. A. awareness B. container C. packaging D. recycle 2. A. release B. resource C. compost D. reuse 3. A. interview B. essential C. comfortable D. industry 4. A. compost B. footprint C. landfill D. resource 5. A. difficult B. simplicity C. discovery D. commodity 

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.