PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOAN-11_C7_B2.4_CAC-QUY-TAC-TINH-DAO-HAM_TN-P2_HDG.pdf

CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 1 Sưu tầm và biên soạn BÀI 2: CÁC QUY TẮC TÍNH ĐẠO HÀM DẠNG 5. TÍNH ĐẠO HÀM CỦA HÀM SỐ MŨ Câu 140: Tính đạo hàm của hàm số 3 x y  A. 3 x y  . B. 3 ln 3 x y  . C. 3 ln 3 x y  . D. 1 .3 x y x    . Lời giải Áp dụng công thức   .ln x x a a a   . Câu 141: Đạo hàm của hàm số 5 x y  là A. 5 ln5 x y   . B. 5 ln5 x y  . C. 5 ln 5 x y  . D. 5 ln 5 x y   . Lời giải Ta có 5 ln5 x y  . Câu 142: Tính đạo hàm của hàm số 2 x y  . A. 1 .2 x y x    . B. 2 ln 2 x y  . C. 2 x y  . D. 2 ln x y  x . Lời giải Ta có 2 ln 2 x y  Câu 143: Đạo hàm của hàm số 6 x y  là A. 6 ln 6 x y  . B. 6 ln 6 x y  . C. 6 x y  . D. 1 6 x y x    . Lời giải Có 6 6 ln 6. x x y   y  Câu 144: Tìm đạo hàm của hàm số  x y  . A. 1 ' ln   x y x  . B. '  ln x y   . C. ' ln  x y   . D. 1 '   x y x . Lời giải CHƯƠN GVII ĐẠO HÀM HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 2 Sưu tầm và biên soạn Áp dụng  '  .ln   0, 1 x x a a a a a . Câu 145: Tìm đạo hàm của hàm số 2022 x y A. 1 .2022 x y x    . B. 2022 ln 2022 x y  . C. 2022 .ln2022 x y . D. 2022 x . Lời giải Câu 146: Đạo hàm của hàm số 2 3 x y   trên tập  là: A. 2 3 ln 2 3 x y      . B. 2 3 ln 2 3 x y      . C. 2 3 ln 2 3 x y    . D. 2 3 ln 2 3 x y    . Lời giải Ta có:             1 2 3 ln 2 3 ln 2 3 2 3 ln 2 3 2 3 x x x y            . Câu 147: Trên tập số thực  , đạo hàm của hàm số 2 3 x x y   là: A.   2 2 1 .3 x x y x     . B.   2 2 1 .3 .ln 3 x x y x     . C.   2 2 1 .3 x x y x x      . D. 2 1 3 x x y     Lời giải Ta có     2 2 2 2 3 .3 .ln 3 2 1 .3 .ln 3 x x x x x x y y x x x            . Câu 148: Đạo hàm của hàm số 2 2022 x y - = là A. 2 2022 ln 2022 x y    . B. 2 2022 ln 2022 x y     . C. 2 2022 ln 2022 x y    . D. 2 .2022 x y x    . Lời giải Ta có ( ) 2 2 2 2022 .ln 2022 2022 .ln 2022 x x y x ¢ - - ¢ = - =- . Câu 149: Hàm số   3 4 2 x f x   có đạo hàm là A.   3 4 3.2 ln 2 x f x    . B.   3 4 3.2 .ln 2 x f x    . C.   3 4 2 .ln 2 x f x    . D.   3 4 2 ln 2 x f x    . Lời giải Công thức   3 4 3.2 .ln 2 x f x    . Câu 150: Hàm số 2 2 x y  có đạo hàm là A. 2 ' 2 ln 2. x y  B. 2 1 ' 2 ln 2. x y   C. 2 1 ' 2 . x y   D. 2 1 ' 2 .2 . x y x  
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 3 Sưu tầm và biên soạn Lời giải     2 2 2 1 ' 2 ' 2 '.2 ln 2 2 ln 2. x x x y x     Câu 151: Tính đạo hàm của hàm số: 2 1 9 x y   . A. 2 1 2.9 .ln 9 x y    . B.   2 1 2 1 .9 x y x     . C. 2 1 9 .ln 9 x y    . D.   2 1 2 1 .9 .ln 9 x y x     . Lời giải Áp dụng công thức tính đạo hàm   . ln u u a u a a    . Ta có:     2 1 2 1 2 1 9 2 1 .9 ln 9 2.9 ln 9 x x x x         . Câu 152: Đạo hàm của hàm số 2  2 x y bằng. A. 2   2 ln 2 x y . B. 2 1 2 ln 2    x y . C.   4 ln 4 x y . D. 2 2 ln 2   x y . Lời giải Ta có: ( )  . .ln u u a u a a . Nên 2 2 2 (2 )  (2 ).2 .ln 2  2.2 .ln 2  4 .2.ln 2  4 .ln 4 x x x x x x . Câu 153: Đạo hàm của hàm số 2 x y e   là A. 2 . x y e    B. 2 2 . x y e    C. 2 . x y e     D.   2 2 . x y x e     Lời giải 2 . x y e     Câu 154: Tính đạo hàm của hàm số   2x 3 f x e   . A.   2 3 2. x f x e    . B.   2x 3 f x e    . C.   2 3 2. x f x e     . D.   3 2. x f x e    . Lời giải Ta có     2 3 2 3 ' 2 3 ' 2. x x f x x e e      . Câu 155: Đạo hàm của hàm số 2 10 x y  là A. 2 10 .ln10 x B. 2 2 .10 x x C. 2 2 .10 .ln10 x x D. 2 1 log 2  a Lời giải Ta có   2 2 2 10 .ln10. 2 .10 .ln10 x x y x x     . Câu 156: Đạo hàm của hàm số 2 1 3 x y   là A. 2 1 2.3 x . B. 2 1 3 .ln3 x . C. 2 1 2.3 .ln 2 x . D. 2 1 2.3 .ln3 x . Lời giải
CHUYÊN ĐỀ VII – TOÁN – 11 – ĐẠO HÀM Page 4 Sưu tầm và biên soạn   2 1 3 x y     2 1 2.3 .ln3. x  Câu 157: Tính đạo hàm của hàm số 3 5 2021 x y   . A. 3 5 2021 .ln 2021 x y    .B. 3 5 5.2021 .ln 2021 x y     . C. 3 5 2021 x y    . D. 3 5 5.2021 .log 2021 x y     . Lời giải Ta có   3 5 3 5 3 5 .2021 .ln 2021 5.2021 .ln 2021 x x y x         Câu 158: Đạo hàm của hàm số 2x 2x y   là A.   2 2 2 2 . x x y x      . B.   2 2 2 2 . ln x x y x       . C.   2 2 2 2 . .ln x x y x       . D.   2 2 2 2 .ln x x x y       . Lời giải Ta có     2 2 2 2 2 2 2 2 . .ln 2 2 . .ln x x x x x x y y x x x                . Câu 159: Hàm số 2 2 x x y   có đạo hàm là A. 2 2 .ln 2 x x . B. 2 (2 1).2 .ln 2 x x x   . C. 2 2 1 ( ).2 x x x x    . D. 2 (2 1).2 x x x   . Lời giải Chọn B Ta có 2 2 2 ' ( )'.2 .ln 2 (2 1).2 .ln 2 x x x x y x x x       . Câu 160: Hàm số 2 3 x x y   có đạo hàm là A.   2 2 1 .3 x x x   . B.   2 2 1 .3 x x x x    . C.   2 2 1 .3 .ln 3 x x x   . D. 2 3 .ln 3 x x . Lời giải Chọn C Ta có:   . .ln u u a u a a    nên     2 2 3 ' 2 1 .3 .ln 3 x x x x x     . Câu 161: Tính đạo hàm của hàm số 13 x y  A. 13 ln13 x y  B. 1 .13 x y x    C. 13 ln13 x y  D. 13 x y  Lời giải Chọn C Ta có: 13 ln13 x y  . Câu 162: Tính đạo hàm của hàm số 1 4 x x y  

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.