PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Unit 3. ON SCREEN HS.doc


predict /prɪˈdɪkt/ (v): dự đoán ultimate /ˈʌltɪmət/ (adj): tối thượng executive /ɪɡˈzekjətɪv/ (n): giám đốc decision /dɪˈsɪʒn/ (n): quyết định unlucky /ʌnˈlʌki/ (adj): không may mắn adult /ˈædʌlt/ (n): người lớn impossible /ɪmˈpɒsəbl/ (adj): không thể 3F lawyer /ˈlɔɪə(r)/ (n): luật sư designer /dɪˈzaɪnə(r)/ (v): thiết kế reporter /rɪˈpɔːtə(r)/ (n): phóng viên architect /ˈɑːkɪtekt/ (n): kiến trúc sư audience /ˈɔːdiəns/ (n): khán giả advice /ədˈvaɪs/ (v): lời khuyên sure /ʃʊə(r)/ (adj): chắc necessary /ˈnesəsəri (adj): cần thiết 3G compulsory /kəmˈpʌlsəri/ (adj): bắt buộc allow /əˈlaʊ/ (v): được phép partner /ˈpɑːtnə(r)/ (n): đối tác crime /kraɪm/ (n): tội ác expensive /ɪkˈspensɪv/ (adj): đắt unfair /ˌʌnˈfeə(r)/ (adj): không công bằng 3H dishonest /dɪsˈɒnɪst/ (adj): không trung thực invisible /ɪnˈvɪzəbl/ (adj): vô hình victim /ˈvɪktɪm/ (n): nạn nhân bad /bæd/ (adj): tệ sympathy /ˈsɪmpəθi/ (n): thiện cảm legible /ˈledʒəbl/ (adj): dễ đọc honest /ˈɒnɪst/ (adj): trung thực 3I examiner /ɪɡˈzæmɪnə(r)/ (n): giám khảo formal /ˈfɔːml/ (adj): trang trọng detective /dɪˈtektɪv/ (n): thám tử similar /ˈsɪmələ(r)/ (adj): tương tự superpower /ˈsuːpəpaʊə(r)/ (n): siêu năng lực Review Unit 3 adventure /ədˈventʃə(r)/ (n): phiêu lưu dangerous /ˈdeɪndʒərəs/ (adj): nguy hiểm torch /tɔːtʃ/ (n): đuốc competitor /kəmˈpetɪtə(r)/ (n): đối thủ cạnh tranh festival /ˈfestɪvl/ (n): lễ hội character /ˈkærəktə(r)/ (n): nhân vật energy /ˈenədʒi/ (n): năng lượng clever /ˈklevə(r)/ (adj): thông minh amazing /əˈmeɪzɪŋ/ (adj): tuyệt vời GRAMMAR  1/Quantity some and any ,a few, a little, a lot of, (not) much / many, How much / many 1. Cách sử dụng Some
Some được dùng trong câu khẳng định. Ví dụ:  There is some money in my wallet. (Có một số tiền trong ví của tôi.)  Mike gave me some ice cream. (Mike cho tôi một ít kem.) Sử dụng Some trong câu hỏi. Ví dụ:  Did you buy some milk? (Bạn đã mua một ít sữa phải không?)  Can you get me some water? (Bạn có thể lấy cho tôi một ít nước?) Some còn được dùng trong các lời mời, yêu cầu hay câu đề nghị Ví dụ:  Do you want some juice? (Bạn có muốn một ít nước trái cây?)  Would you like to drink some coffee? (Bạn có muốn uống một chút cà phê không?) Some còn được dùng với nghĩa “ước chừng”. Ví dụ:  Lisa spent some three years in Paris. (Lisa đã dành khoảng ba năm ở Paris.)  Some forty people attended the meeting. (Khoảng bốn mươi người đã tham dự cuộc họp.) SOME Some còn được dùng với nghĩa “ước chừng”. Ví dụ:  Lisa spent some three years in Paris. (Lisa đã dành khoảng ba năm ở Paris.)  Some forty people attended the meeting. (Khoảng bốn mươi người đã tham dự cuộc họp.) Ngoài ra, chúng ta cũng thường thấy một số từ, cụm từ kết hợp với “some”, ví dụ như: someone, something, sometimes, somewhat,… Something’s not okay. Ví dụ:  Something’s not okay. (I sometimes visit Jack.)  I sometimes visit Jack. (Tôi thỉnh thoảng đến thăm Jack.) 2. Cách sử dụng Any Cách sử dụng Some và Any có gì khác nhau? Tiếp tục tìm hiểu về Any trong phần dưới đây nhé. “Any” có nghĩa là “một chút, một vài”.  Cách sử dụng Some và Any giống nhau ở chỗ Any cũng có thể sử dụng với danh từ đếm được hoặc không đếm được. Tuy nhiên, Any thì dùng trong câu phủ định và câu hỏi. Ví dụ:  Do you have any idea about this problem? (Bạn có ý kiến ​​gì về vấn đề này không?)  I can’t find any pieces of information about him. (Tôi không thể tìm thấy bất kỳ thông tin nào về anh ta.) “Any” mang nghĩa là “bất cứ” khi sử dụng trong các câu khẳng định mang nghĩa phủ định, hoặc phía sau các từ như Hardly, Never, If, Whether,… Ví dụ:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.