Content text NGÀNH NGHỀ NGHIỆP.docx
技工 Jì gōng Cơ khí chế tạo 质量管理 Zhì liàng guǎn lǐ Quản lý chất lượng 媒介 mé ijiè truyền thông 美术; 设计; 创意 Měi shù; shèjì Mỹ thuật; Thiết kế 广告; 会展 Guǎng gào; huì zhǎn Quảng cáo; Triển lãm 传媒; 影视; 报刊; 出版; 印刷 Chuán méi; yǐng shì; bào kān; chū bǎn; yìn shuā Phương tiện truyền thông; truyền hình; báo chí; Nhà xuất bản; In ấn 人力资源 Rénlì zīyuán nhân sự, nhân lực 行政; 后勤; 文秘 Xíng zhèng; hòu qín; wénmì Hành chính; Hậu cần; thư ký 咨询; 顾问 Zī xún; gù wèn Tư vấn; CSKH 教育; 培训 Jiào yù; péi xùn Giáo dục; Đào tạo 律师 Lǜ shī luật sư 翻译(口译与笔 译) Fānyì kǒuyì yǔ bǐyì Phiên Dịch biên, phiên dịch 零售; 百货 Líng shòu; bǎi huò Bán lẻ; cửa hàng bách hóa 酒店; 餐饮; 旅游; 娱乐 Jiǔ diàn; cānyǐn; lǚ yóu; yúlè Khách sạn; nhà hàng; Du lịch; Giải trí