PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text MH 12 KEY CHI TIẾT.docx

ĐỀ PHÁT TRIỂN ĐỀ MINH HỌA 12 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. Super Typhoon Milton and its Destruction Super Typhoon Milton struck the eastern coastline last weekend, causing widespread devastation. Many residents described it as the most (1) _________ experience they had ever faced. The combination of (2) _________ and relentless rain left the town completely paralyzed. The typhoon, (3) _________ the coast at around 3 PM, brought winds exceeding 180 km/h. This resulted in massive flooding and left thousands (4) _________ need of emergency assistance. The authorities worked hard to (5) _________ a difference, but the sheer scale of the disaster made recovery efforts slow. Now, the community is slowly rebuilding their homes, hoping _________ (6) what was lost. Đọc quảng cáo sau đây và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời của bạn để chỉ ra phương án đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 1 đến 6. Siêu bão Milton và sự tàn phá của nó Siêu bão Milton đã tấn công bờ biển phía đông vào cuối tuần trước, gây ra sự tàn phá trên diện rộng. Nhiều cư dân mô tả đây là (1) _________ kinh nghiệm khủng khiếp nhất mà họ từng phải đối mặt. Sự kết hợp của (2) _________ và mưa không ngớt khiến thị trấn hoàn toàn tê liệt. Cơn bão, (3) _________ bờ biển vào khoảng 3 giờ chiều, mang theo gió mạnh hơn 180 km/h. Điều này dẫn đến lũ lụt lớn và khiến hàng ngàn người (4) _________ cần được hỗ trợ khẩn cấp. Các nhà chức trách đã nỗ lực (5) _________ để tạo ra sự khác biệt , nhưng quy mô lớn của thảm họa đã khiến nỗ lực phục hồi chậm lại. Hiện nay, cộng đồng đang dần xây dựng lại nhà cửa của họ, hy vọng _________ (6) những gì đã mất. Question 1: A. terrifying B. terrified C. terrifies D. terrify Question 2: A. strong stormy winds B. winds strong stormy C. stormy strong winds D. stormy winds strong Question 3: A. which hit B. hitting C. that hits D. hit Question 4: A. in B. at C. on D. with Question 5: A. make B. take C. do D. have Question 6: A. to be restored B. restoring C. to restore D. being restored Câu hỏi 1: A. đáng sợ B. kinh hoàng C. kinh hoàng D. kinh hoàng Câu hỏi 2: A. gió bão mạnh B. gió mạnh bão C. gió mạnh như bão D. gió mạnh như bão Câu hỏi 3: A. cái nào đánh B. đánh C. đánh D. đánh Câu hỏi 4: A. trong B. tại C. trên D. với Câu hỏi 5: A. làm B. lấy C. làm D. có Câu hỏi 6: A. được phục hồi B. khôi phục C. khôi phục D. đang được phục hồi Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the correct option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Students born in 2007 have just received the university entrance mock exam issued by the Ministry of Education. The exam, which is reportedly shorter and more difficult than previous years, has left many (7) _________ feeling anxious. The questions are mainly focused on reading comprehension and vocabulary, requiring students to (8) _________ complex words and phrases. Teachers have acknowledged that this is a (9) _________ exam, but they believe it has the potential to accurately classify students based on their abilities. (10) _________ the increased difficulty, the exam is considered fair and capable of assessing the students’ true competencies. Despite the pressure, the (11) _________ of students sitting for the exam remains high. With a focus on reading comprehension, the exam is expected to test the (12) _________ of students' preparedness for the university entrance process. Đọc tờ rơi sau và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra phương án đúng phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 7 đến 12.
Học sinh sinh năm 2007 vừa nhận được đề thi thử tuyển sinh đại học do Bộ Giáo dục ban hành. Đề thi được cho là ngắn hơn và khó hơn so với những năm trước, khiến nhiều (7) _________ cảm thấy lo lắng. Các câu hỏi chủ yếu tập trung vào phần đọc hiểu và từ vựng, yêu cầu học sinh (8) _________ các từ và cụm từ phức tạp. Các giáo viên đã thừa nhận rằng đây là một kỳ thi (9) _________, nhưng họ tin rằng nó có khả năng phân loại chính xác học sinh dựa trên khả năng của họ. (10) _________ độ khó tăng lên, kỳ thi được coi là công bằng và có khả năng đánh giá năng lực thực sự của học sinh. Mặc dù có áp lực, (11) _________ số lượng học sinh tham gia kỳ thi vẫn cao. Với trọng tâm là khả năng đọc hiểu, kỳ thi dự kiến sẽ kiểm tra (12) _________ mức độ chuẩn bị của học sinh cho quá trình tuyển sinh đại học. Question 7: A. another B. others C. other D. the other Question 8: A. figure out B. look for C. take in D. give up Question 9: A. challenging B. relaxing C. simple D. boring Question 10: A. Instead of B. On account of C. Irrespective of D. In view of Question 11: A. number B. amount C. quantity D. level Question 12: A. accuracy B. width C. depth D. randomness Câu hỏi 7: A. một cái khác B. những cái khác C. khác D. cái kia Câu hỏi 8: A. tìm ra B. tìm kiếm C. tiếp nhận D. từ bỏ Câu hỏi 9: A. thách thức B. thư giãn C. đơn giản D. nhàm chán Câu hỏi 10: A. Thay vì B. Vì C. Không liên quan đến D. Theo quan điểm của Câu hỏi 11: A. số B. lượng C. số lượng D. mức độ Câu hỏi 12: A. độ chính xác B. chiều rộng C. chiều sâu D. tính ngẫu nhiên Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct arrangement of the sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions. Question 13. a. Alice: "That sounds serious. Have you been to see a doctor?" b. Mark: "Not great, actually. I've been feeling under the weather for a few days." c. Alice: "How have you been, Mark?" A. c – a – b B. b – c – a C. c – b – a D. a – c – b Câu hỏi 13. a. Alice: "Nghe có vẻ nghiêm trọng đấy. Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?" b. Mark: "Thực ra thì không ổn lắm. Tôi thấy không khỏe trong vài ngày nay rồi." c. Alice: "Dạo này anh thế nào, Mark?" A. c – a – b B. b – c – a C. c – b – a D. a – c – b Question 14: a. Mark: "Yeah, I really needed to relax after such a stressful week at work." b. Alice: "Did you do anything fun this weekend, Mark?" c. Alice: "I'm glad to hear that! What did you do?" d. Mark: "I went hiking in the mountains. The fresh air was amazing." e. Alice: "That sounds like a perfect way to unwind!" A. c – b – a – e – d B. c – e – d – b – a C. d – b – a – e – c D. b – a – c – d – e Câu hỏi 14: a. Mark: "Đúng vậy, tôi thực sự cần thư giãn sau một tuần làm việc căng thẳng." b. Alice: "Cuối tuần này cậu có làm gì vui không, Mark?" c. Alice: "Tôi rất vui khi nghe điều đó! Bạn đã làm gì?" d. Mark: "Tôi đã đi bộ đường dài trên núi. Không khí trong lành thật tuyệt vời." e. Alice: "Nghe có vẻ như là cách hoàn hảo để thư giãn!" A. c – b – a – e – d B. c – e – d – b – a C. d – b – a – e – c D. b – a – c – d – e Question 15. a. I wanted to tell you that I’ve recently accepted a new job in New York, and I’ll be moving there next month. It’s a big change, but I’m really excited about this new chapter in my life. b. Dear Emily,
c. I’m planning to visit my family before the big move, and I’d love to see you if you’re free during that time. d. Hope this message finds you well! I wanted to catch you up on some recent news. e. Take care, and I hope to see you soon! A. b – d – a – c – e B. d – a – b – c – e C. b – a – d – c – e D. a – b – d – e – c Câu hỏi 15. a. Tôi muốn nói với bạn rằng tôi vừa mới nhận một công việc mới ở New York và tôi sẽ chuyển đến đó vào tháng tới. Đây là một thay đổi lớn, nhưng tôi thực sự hào hứng về chương mới này trong cuộc đời mình. b. Emily thân mến, c. Tôi đang có kế hoạch về thăm gia đình trước khi chuyển nhà, và tôi rất muốn gặp bạn nếu bạn rảnh vào thời gian đó. d. Hy vọng tin nhắn này đến được với bạn! Tôi muốn cập nhật cho bạn một số tin tức gần đây. e. Hãy cẩn thận và hy vọng sớm được gặp lại bạn! A.b – d – a – c – e B. d – a – b – c – e C. b – a – d – c – e D. a – b – d – e – c Question 16. a. Online education has grown in popularity due to its flexibility, allowing students to balance their studies with personal and professional responsibilities. b. This means that students can attend classes from anywhere in the world, without being tied to a specific location. c. In addition to convenience, online courses often provide a wide range of resources, such as recorded lectures, discussion forums, and interactive assignments. d. In conclusion, online education offers students the flexibility and resources they need to succeed, especially in today’s fast – paced world. e. Furthermore, online platforms are accessible at any time, allowing learners to study at their own pace, which is particularly beneficial for those with busy schedules. A. a – b – e – c – d B. b – c – e – d – a C. d – a – c – e – b D. a – e – b – c – d Câu hỏi 16. a. Giáo dục trực tuyến ngày càng phổ biến do tính linh hoạt, cho phép sinh viên cân bằng việc học với trách nhiệm cá nhân và nghề nghiệp. b. Điều này có nghĩa là sinh viên có thể tham gia lớp học từ bất kỳ nơi nào trên thế giới mà không bị ràng buộc vào một địa điểm cụ thể nào. c. Ngoài sự tiện lợi, các khóa học trực tuyến thường cung cấp nhiều tài nguyên như bài giảng được ghi âm, diễn đàn thảo luận và bài tập tương tác. d. Tóm lại, giáo dục trực tuyến cung cấp cho sinh viên sự linh hoạt và các nguồn lực họ cần để thành công, đặc biệt là trong thế giới bận rộn ngày nay. e. Hơn nữa, nền tảng trực tuyến có thể truy cập bất cứ lúc nào, cho phép người học học theo tốc độ của riêng mình, điều này đặc biệt có lợi cho những người có lịch trình bận rộn. A. a – b – e – c – d B. b – c – e – d – a C. d – a – c – e – b D. a – e – b – c – d Question 17: a. However, once the foundation is laid, the real work begins as they start building more complex systems of thought and understanding. b. Learning a new language is challenging, especially at the beginning when students are overwhelmed by grammar rules and unfamiliar vocabulary. c. With continuous practice, learners gradually develop confidence in their speaking, listening, and writing skills, although progress may seem slow at first. d. Many language learners experience frustration early on, but it's important to remember that fluency comes with time and dedication. e. In the end, the sense of accomplishment that comes from mastering a language makes the effort worthwhile, opening doors to new cultures and opportunities. A. d – b – a – c – e B. b – a – c – d – e C. a – b – d – e – c D. b – d – a – c – e Câu hỏi 17:
a. Tuy nhiên, một khi nền tảng đã được đặt ra, công việc thực sự mới bắt đầu khi họ bắt đầu xây dựng các hệ thống tư duy và hiểu biết phức tạp hơn. b. Học một ngôn ngữ mới là một thách thức, đặc biệt là lúc mới bắt đầu khi học sinh bị choáng ngợp bởi các quy tắc ngữ pháp và từ vựng không quen thuộc. c. Với việc luyện tập liên tục, người học dần dần phát triển sự tự tin vào kỹ năng nói, nghe và viết của mình, mặc dù lúc đầu tiến độ có vẻ chậm. d. Nhiều người học ngôn ngữ cảm thấy nản lòng ngay từ đầu, nhưng điều quan trọng cần nhớ là sự lưu loát chỉ đến khi có thời gian và sự quyết tâm. e. Cuối cùng, cảm giác thành tựu khi thành thạo một ngôn ngữ sẽ khiến nỗ lực đó trở nên xứng đáng, mở ra cánh cửa đến với những nền văn hóa và cơ hội mới. A. d – b – a – c – e B. b – a – c – d – e C. a – b – d – e – c D. b – d – a – c – e Reall the following passage about humanoid robots and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 18 to 22. In recent years, artificial intelligence (AI) has been widely applied in various fields, including healthcare, finance, and education. AI systems are now (18) _______. Despite these advancements, there are still concerns about the ethical use of AI, particularly in (19) _______. Many organizations are adopting AI technologies (20) _______. These technologies have the potential to transform industries, but experts emphasize that AI should complement human abilities rather than replace them. For example, in education, AI can (21) _______, allowing teachers to focus on other important aspects of teaching. However, it remains crucial to ensure that AI (22) _______. Đọc đoạn văn sau về rô-bốt hình người và đánh dấu chữ cái A, B, C hoặc D trên phiếu trả lời để chỉ ra phương án phù hợp nhất với mỗi chỗ trống được đánh số từ 18 đến 22. Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm chăm sóc sức khỏe, tài chính và giáo dục. Các hệ thống AI hiện nay (18) _______. Bất chấp những tiến bộ này, vẫn còn những lo ngại về việc sử dụng AI một cách có đạo đức, đặc biệt là trong (19) _______. Nhiều tổ chức đang áp dụng công nghệ AI (20) _______. Những công nghệ này có tiềm năng biến đổi các ngành công nghiệp, nhưng các chuyên gia nhấn mạnh rằng AI nên bổ sung cho khả năng của con người thay vì thay thế chúng. Ví dụ, trong giáo dục, AI có thể (21) _______, cho phép giáo viên tập trung vào các khía cạnh quan trọng khác của việc giảng dạy. Tuy nhiên, vẫn rất quan trọng để đảm bảo rằng AI (22) _______. Question 18. A. being integrating into critical industries that handle complex decision – making processes B. integrated in workflows where human input is gradually becoming unnecessary C. being integrated into systems designed to automate repetitive and data – driven tasks D. being integrate into systems which still depend on human supervision Câu hỏi 18. A. đang tích hợp vào các ngành công nghiệp quan trọng xử lý các quy trình ra quyết định phức tạp B. được tích hợp vào quy trình làm việc khi mà sự tham gia của con người dần trở nên không cần thiết C. được tích hợp vào các hệ thống được thiết kế để tự động hóa các tác vụ lặp đi lặp lại và dựa trên dữ liệu D. được tích hợp vào các hệ thống vẫn phụ thuộc vào sự giám sát của con người Question 19. A. making decisions which traditionally relied on human expertise B. to make decisions that required careful consideration and judgment C. making of decisions that influence significant outcomes in various sectors D. make decisions in situations that require ethical responsibility Câu hỏi 19. A. đưa ra quyết định theo truyền thống dựa vào chuyên môn của con người B. đưa ra quyết định đòi hỏi sự cân nhắc và phán đoán cẩn thận C. đưa ra quyết định có ảnh hưởng đến kết quả quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau D. đưa ra quyết định trong những tình huống đòi hỏi trách nhiệm đạo đức Question 20. A. with aim improve processes and increase productivity

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.