Content text UNIT 1 - ILSW - TEST 1 - GV.docx
B. put: ĐÚNG – Cụm thành ngữ “put something first” là cách diễn đạt đúng và phổ biến để nói rằng bạn đặt điều gì đó lên hàng đầu. “We put your family's happiness first” có nghĩa là “chúng tôi đặt hạnh phúc của gia đình bạn lên hàng đầu”. Tạm Dịch: We put your family's happiness first in everything we do. Visit us today and start your family's new story! (Chúng tôi đặt hạnh phúc của gia đình bạn lên hàng đầu trong mọi việc chúng tôi làm. Hãy đến với chúng tôi ngay hôm nay và bắt đầu câu chuyện mới của gia đình bạn!) Read of the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. Your Family Story Starts Here — Write It Together The family center provides a safe (7)_________ for children to play and learn together. Some families enjoy reading books in our library, while (8)_________ prefer playing games in the activity room. A (9)_________ of happy memories are created in our center every day. (10)_________ our center, there is a big play area for all children. Please (11)_________ your family's favorite activities in our guest book. The happiness of families is our most important (12)_________. Question 7:A. place B. area C. room D. space Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - nghĩa của từ A. place: SAI – “Place” là một danh từ chung nghĩa là “địa điểm” hoặc “nơi chốn”, tuy dùng được nhưng không chính xác bằng “space” trong ngữ cảnh này. “Safe place” thường ám chỉ nơi trú ẩn an toàn, không thiên về ý nghĩa vui chơi, học tập. B. area: SAI – “Area” mang nghĩa “khu vực”, thường dùng để chỉ vùng rộng, địa lý hoặc kỹ thuật. Trong câu này, “area” có thể dùng nhưng không phù hợp bằng “space” vì "space" vừa thể hiện tính chất vật lý (không gian để chơi), vừa tạo cảm giác cởi mở, phù hợp với nội dung mô tả môi trường phát triển của trẻ nhỏ. C. room: SAI – “Room” thường chỉ một phòng cụ thể trong tòa nhà, không mang nghĩa trừu tượng như “không gian”. Câu này không nói về phòng mà nói đến môi trường tổng quát. D. space: ĐÚNG – “Space” là danh từ chỉ không gian chung, phù hợp khi nói về nơi trẻ em có thể chơi và học cùng nhau. “Safe space” là một cụm từ phổ biến để mô tả nơi an toàn và thân thiện cho hoạt động học tập hoặc vui chơi. Tạm Dịch: The family center provides a safe space for children to play and learn together. (Trung tâm gia đình cung cấp một không gian an toàn cho trẻ em vui chơi và học tập cùng nhau.) Question 8:A. others B. the others C. other D. another Giải Thích: Kiến thức về lượng từ A. others: ĐÚNG – “Others” là đại từ thay thế cho “other people/families” và được dùng độc lập không cần danh từ sau. Trong câu, “others” đối lập với “some families” và có nghĩa là “những gia đình khác”. Cấu trúc “some... while others...” là cách diễn đạt phổ biến.