Content text CHUYÊN ĐỀ 20 - TRẬT TỰ TÍNH TỪ.docx
	
		CHUYÊN ĐỀ 20: TRẬT TỰ TÍNH TỪ A. RULES OSASCOMP Opinion Useful (hữu ích), beautiful (đẹp), interesting (thú vị), lovely (đáng yêu), delicious (ngon miệng), handsome (đẹp trai), glorious (lộng lẫy), luxurious (sang trọng) big (to), small (nhỏ), large (lớn), huge (khổng lồ), tiny (bé xíu), long (dài), short (ngắn), tall (cao)... Age old (già, cũ), young (trẻ), new (mới), brand-new (mới toanh), ancient (cổ đại), modern (hiện đại),... Shape round (tròn), triangle (tam giác), cubic (hình hộp), heart-shaped (hình trái tim), flat (bằng phẳng), square (hình vuông)... Color black (đen), red (đỏ), white (trắng), blue (xanh), yellow (vàng), cream (màu kem), violet (tím), purple (đỏ tía), navy blue (xanh hải quân), magenta (đỏ thẫm), brick red (đỏ gạch),... Origin Vietnamese, English, Indian, Japanese, German, American,... Silk (lụa), gold (vàng), silver (bạc), wooden (gỗ), metal (kim loại), plastic (nhựa), leather (da), glass (thuỷ tinh), concrete (bê tông), ivory (ngà)... Purpose sitting, sleeping, wedding, waiting... Size Material