Content text 26. UNIT 12 CAREER CHOICES - HS.docx
24 Fashion designer n /ˈfæʃn dɪˈzaɪnə(r)/ Nhà thiết kế thời trang 25 Fashionable adj /ˈfæʃnəbl/ Thời thượng 26 Future job n /ˈfjuːtʃə(r) ʤɒb/ Nghề nghiệp tương lai 27 Garment worker n /ˈɡɑːmənt ˈwɜːkə(r)/ Công nhân may mặc 28 Good adj /ɡʊd/ Giỏi (về) 29 Hair salon n /heə(r) səˈlɒn/ Tiệm làm tóc 30 Hairdresser n /ˈheədresə(r)/ Thợ làm tóc 31 Hand-eye coordination n.phr /hænd aɪ kəʊɔːdɪˈneɪʃn/ Sự phối hợp tay và mắt 32 Hands-on /hændz ˈɒn/ Có tính thực tiễn, thực hành 33 Informative adj /ɪnˈfɔːmətɪv/ Có tính thông tin 34 Inquiring adj /ɪnˈkwaɪərɪŋ/ Ham học hỏi, tìm tòi 35 Insist v /ɪnˈsɪst/ Khăng khăng 36 Knowledgeable adj /ˈnɒlɪdʒəbl/ Am hiểu, thông thạo 37 Mathematician n /mæθəməˈtɪʃn/ Nhà toán học 38 Mechanic n /məˈkænɪk/ Thợ máy 39 Medical university n /ˈmedɪkl juːnɪˈvɜːsəti/ Trường đại học Y 40 Orientation n /ɔːrienˈteɪʃn/ Sự định hướng 41 Overestimate v /əʊvərˈestɪmeɪt/ Đánh giá cao 42 Painful adj /ˈpeɪnfl/ Đau đớn 43 Passion n /ˈpæʃn/ Đam mê 44 Patient adj /ˈpeɪʃnt/ Kiên nhẫn 45 Persuade v /pəˈsweɪd/ Thuyết phục 46 Prepare (for) v /prɪˈpeə(r)/ Chuẩn bị cho 47 Reasonable adj /ˈriːznəbl/ Hợp lý 48 Repetitive adj /rɪˈpetətɪv/ Lặp đi lặp lại 49 Rewarding adj /rɪˈwɔːdɪŋ/ Bổ ích, xứng đáng 50 Salary n /ˈsæləri/ Lương 51 Seriously adv /ˈsɪəriəsli/ Một cách nghiêm túc 52 Sew v /səʊ/ Khâu, may vá