Content text TU VUNG KINH TE.pdf
Từ vựng về kinh tế -------------------------------------------------- 공기업개혁 Cải cách doanh nghiệp nhà nước 공기업형태 Hình thức doanh nghiệp nhà nước 공적투자 Đầu tư công 국내교역 Giao dịch quốc nội 국영기업 Công ty nhà nước 국책은행 Ngân hàng quốc doanh 금융경영 Kinh doanh tiền tệ 농촌개발 Phát triển nông thôn 2 중 가격 Hai mức giá 가난가구 Hộ nghèo 갂접세 Thuế gián tiếp 개읶회사 Công ty tư nhân 격감 Giảm mạnh 경쟁동력 Động lực cạnh tranh 경제개방 Mở cửa kinh tế 능률 Hiệu suất 단읷가격시스템 Hệ thống giá đơn nhất 대량 소비 Tiêu dùng hàng loạt 도이머이정책 Chính sách đổi mới
독립회계 시스템 Hệ thống kiểm toán độc lập 문화유흥 Văn hóa giải trí 분배소비 Tiêu dùng phân phối 무상원조 Viện trợ không hoàn lại 빈곤선 Chuẩn nghèo 빈부격차 Khoảng cách giàu nghèo 사기업 Công ty tư nhân 상업은행 Ngân hang thương mại 사회경제적 Kinh tế xã hội 사회보험 Bảo hiểm xã hội 사회주의 경제 Kinh tế xã hội chủ nghĩa 사회주의향한 시장경제 Nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa 상장회사수 Số lượng doanh nghiệp lên san chứng khoán 생필품 Hàng sinh hoạt tiêu dùng 석유생산량 Lượng sản xuất dầu 시장경제체제 Thể chế kinh tế thị trường 싞기업법 Luật doanh nghiệp mới 싞무역법 Luật thương mại mới 싞시장 Thị trường mới 싞투자법 Luật đầu tư mới 외국계은행 Ngân hàng nước ngoài
외국기업 Công ty nước ngoài 은행법 공표 Công bố luật ngân hàng 은행에 대한 법령 Pháp lệnh về ngân hàng 의료보험 Bảo hiểm y tế 자본주의 경제 Kinh tế chủ nghĩa tư bản 재외동포송금 Kiều hối 정부예산 Ngân sách nhà nước 중앙계획경제체제 Hệ thống kinh tế kế hoạch tập trung 지하경제: Kinh tế ngầm 직접고용 Tuyển dụng trực tiếp 직접세 Thuế trực tiếp 총시장투자금액 Tổng giá trị đầu tư thị trường 최저임금 Mức lương tối thiểu 토지사용권세 Thuế quyền sử dụng đất 합작은행 Ngân hàng liên doanh 합작주식회사 Ngân hàng lien doanh cổ phần 합작회사 Công ty liên doanh GDP 의구조 Cấu trúc của GDP ODA 자금규모 Qui mô vốn ODA ODA 자금수여국 Nước thụ hưởng vốn ODA --------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
경제 Kinh tế 경제계 Giới kinh tế 경제계약 Hợp đồng kinh tế 경제계획 Kế hoạch kinh tế 경제공황 Khủng hỏang kinh tế 경제구 Khu kinh tế 경제권 Phạm vi kinh tế, khu vực về kinh tế 경제발젂 Phát triển kinh tế 경제상황 Tình hình kinh tế 경제성 Tính kinh tế 경제성장 Tăng trưởng kinh tế 경제의활성화 Thúc đẩy nền kinh tế 경제읶 Người làm kinh tế 경제적 Có tính kinh tế, thuộc về kinh tế 경제중재기구 Cơ quan trọng tài kinh tế 경제지표 Chỉ số kinh tế 경품 Hàng bán đấu giá 경품권 Quyền bán đấu giá 경향 Khuynh hướng 거래날짜 Ngày giao dịch 거래내역조회 Kiểm tra nội dung giao dịch 거래내용 Nội dung giao dịch