Content text Second Semester Midterm Exam GRADE 11 Test 1 Giải Chi Tiết.docx
Giải Thích: Kiến thức về lượng từ Phân tích chi tiết A. another: "Another" dùng để chỉ một cái gì đó khác, thường là một danh từ đếm được số ít, không phù hợp với ngữ cảnh này vì "students" là danh từ số nhiều. B. others: "Others" là đại từ chỉ những người khác, phù hợp với ngữ cảnh vì câu nói về những học sinh khác ngoài những người tập trung vào học thuật. C. the others: "The others" là cách nói để chỉ "những người khác đã được nhắc đến", nhưng trong trường hợp này không cần thiết phải dùng "the" vì không có danh sách cụ thể trước đó. D. other: "Other" là tính từ, cần phải có danh từ đi kèm, nhưng trong trường hợp này chúng ta không có danh từ cụ thể đứng sau "other", do đó, không phù hợp. Tạm Dịch: Welcome to our after-school program, where some students focus on academics while others pursue their artistic passions. (Chào mừng đến với chương trình sau giờ học của chúng tôi, nơi một số học sinh tập trung vào việc học trong khi những học sinh khác theo đuổi đam mê nghệ thuật của mình.) Question 8:A. take up B. catch up with C. brush up on D. work out Giải Thích: Kiến thức về cụm động từ Phân tích chi tiết A. take up: "Take up" có nghĩa là bắt đầu một hoạt động mới, không phù hợp với ngữ cảnh của câu, vì câu này đang nói về sự giúp đỡ với các môn học khó. B. catch up with: "Catch up with" có nghĩa là đuổi kịp, theo kịp, không phù hợp vì không phải là điều cần thiết trong việc học các môn học khó. C. brush up on: "Brush up on" có nghĩa là ôn lại hoặc cải thiện kiến thức đã có, phù hợp với ngữ cảnh vì nó nói đến việc củng cố và nâng cao khả năng trong các môn học khó. D. work out: "Work out" có nghĩa là giải quyết một vấn đề hoặc luyện tập thể dục, nhưng không phù hợp khi nói về học các môn học khó. Tạm Dịch: Our dedicated teachers will help you brush up on challenging subjects and unlock your full potential. (Đội ngũ giáo viên tận tâm của chúng tôi sẽ giúp bạn ôn lại các môn học khó và phát huy hết tiềm năng của bạn.) Question 9:A. wide range B. vast amount C. large quantity D. high number Giải Thích: Kiến thức về từ vựng - từ cùng trường nghĩa Phân tích chi tiết A. wide range: "Wide range" là cụm từ phổ biến và chính xác để chỉ một "loạt các hoạt động đa dạng", rất phù hợp với ngữ cảnh. B. vast amount: "Vast amount" không thích hợp khi nói về các hoạt động vì "amount" thường dùng cho danh từ không đếm được (như nước, tiền), không phù hợp với "activities". C. large quantity: "Large quantity" cũng thường đi với danh từ đếm được số lượng lớn, không hợp khi nói về các hoạt động đa dạng.