PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 15. ĐỀ THI THỬ TN THPT 2023 - MÔN TOÁN - Chuyên Hùng Vương - Phú Thọ - Lần 1 (Bản word kèm giải).Image.Marked.pdf

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO PHÚ THỌ TRƯỜNG THPT CHUYÊN HÙNG VƯƠNG ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG LẦN 1 - NĂM HỌC 2022 – 2023 Câu 1: Hàm số nào sau đây đồng biến trên ?  A. B. C. D. 2023 .x y  1 . 2 x y        1 . 3 x y        3 . x y         Câu 2: Cặp số nào sau  x; y đây là nghiệm của bất phương trình ? 2x 3y  2 A. B. C. D.  x; y  1;0.  x; y  0;0.  x; y  0;1.  x; y  1;1. Câu 3: Đồ thị hàm số có tiệm cận ngang là đường thẳng có phương trình 2 3 2 x y x   A. B. C. D. y  3. y  2. y  2. x  2. Câu 4: Cho cấp số nhân có và công   bội Số hạng là n u 1 u  2 q  3. 2 u A. B. C. D. 2 u 1. 2 u  6. 2 u  18. 2 u  6. Câu 5: Trên khoảng 0; , đạo hàm của hàm số là y  log x A. B. C. D. 1 y . x   ln10 y . x   1 . ln10 y x   1 . 10ln y x   Câu 6: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình . 1 1 5 0 5 x   A. S  1; . B. S  1; . C. S  2;. D. S  ;2. Câu 7: Cho hàm số .   Khẳng định nào sau đây đúng? 3 1 f x x x   A.   . B. . 2 2 1 f x dx 3x C x       4 d 4 x f x x  C  C.   . D. . 2 2 1 f x dx 3x C x       4 d ln 4 x f x x   x C  Câu 8: Thể tích của khối trụ tròn xoay có bán kính đáy và r chiều cao h bằng A. . B. . C. . D. . 1 2 3  r h 2 rh 4 2 3  r h 2  r h Câu 9: Hàm số nào sau đây có đồ thị như hình vẽ? A. . B. . C. . D. . 2 1 1 x y x    2 1 x y x    2 1 x y x   1 1 x y x    Câu 10: Tập xác định của hàm số là y  cot x

Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 1;0 . B. 1;2 . C. 0;. D. ;1. Câu 20: Cho hàm số xác y  f  x định trên và có  \0 bảng biến thiên như hình vẽ Số nghiệm thực phân biệt của phương trình là f  x  3  0 A. 1. B. 3 . C. 0 . D. 2 . Câu 21: Với a là số thực dương tùy ý, bằng 3 5 log a A. . B. C. D. 5 1 log 3  a 5 1 log . 3 a 5 3 log a. 5 3log a. Câu 22: Với các số thực dương a, b bất kì. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. B. ln ab  ln a.ln b. ln ab  ln a  ln b. C. D. ln ln ln . a b a b   ln ln . ln a a b b  Câu 23: Cho hàm số liên y  f  x, y  g  x tục trên . Khẳng định nào sau đây là sai? A.  f  x  g  x dx  f  x dx  g  x dx.     B. kf  x dx  k f  x dx ( là hằng số và ).   k k  0 C.  f  x.g  x dx  f  x dx. g  x dx.     D.  f  x  g  x dx  f  x dx  g  x dx.     Câu 24: Cho hình nón có bán kính N đáy bằng và 3 chiều cao bằng 4. Độ dài đường sinh của hình nón N bằng A. 12 . B. C. D. 7. 1. 5. Câu 25: Rút gọn biểu thức với ta được 5 3 3 Q  b : b b  0 A. B. C. D. 4 3 Q b .   4 3 Q  b . 5 9 Q  b . 2 Q  b . Câu 26: Trong mặt phẳng cho hai Oxy, điểm và I 1;1 A3;2. Đường tròn tâm và I đi qua điểm A có phương trình là
A. B.     2 2 x 1  y 1  5.     2 2 x 1  y 1  5. C. D.     2 2 x 1  y 1  25.     2 2 x 1  y 1  25. Câu 27: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình bằng 2 x  6x  9  2x 1 A. B. C. D. 8 . 3 8 . 3  10 . 3 10 . 3  Câu 28: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số trên m đoạn 2023;2023 để phương trình 2sin 2x  m 1 cos 2x  m 1 có nghiệm? A. B. C. D. 2025. 2024. 4048. 4046. Câu 29: Một hộp đựng viên bi trong 9 đó có viên bi 4 đỏ và viên bi xanh. 5 Lấy ngẫu nhiên từ hộp 3 viên bi. Xác suất để lấy được ít nhất viên bi màu xanh 2 bằng A. B. C. D. 10 . 21 25 . 42 5 . 42 5 . 14 Câu 30: Cho hình lăng trụ đều có Góc ABC.ABC AB  3, AA 1. giữa và AC  ABC bằng A. B. C. D. 45. 60. 30. 75. Câu 31: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 1   1   2 2 log x 1  log 2x 1 . A. B. C. D. 1 ;2 . 2 S        S  1;2. S  2;. S  ;2. Câu 32: Gọi M , m lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên đoạn Tính 2 3 1 x y x    2;4. giá trị của biểu thức M  m. A. B. C. D. 13. 40 . 3 37 . 3 5. Câu 33: Tính thể tích V của khối lập phương ABCD.ABCD, biết độ dài đường chéo AC  3a. A. B. C. D. 3 V  a . 3 V  3a . 3 3 . 2 V  a 1 3 . 3 V  a Câu 34: Bất phương trình có bao nhiêu nghiệm nguyên? 10 0 2 4 x x   A. B. C. 7. 9. Vô số. D. 8. Câu 35: Cho hình chóp có S.ABCD đáy là hình ABCD chữ nhật c AB  a, AD  a 3, ạnh bên SA vuông góc với  ABCD. Khoảng cách từ B đến mặt phẳng SAC bằng A. B. C. D. 2 . 5 a 3 . 2 a 2 . 3 a 3 . 2 a Câu 36: Cho khối lăng trụ đứng có ABC.ABC đáy là tam giác cân, ABC AB  AC  2, BAC 120. Mặt phẳng  ABC tạo với mặt đáy một góc Tính 60. thể tích V của khối lăng trụ đã cho. A. B. C. D. V  3. 8 . 3 V  3 . 8 V  3 . 4 V 

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.