PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text [GV] ĐỀ 22 - B. ĐÁP ÁN VÀ BẢNG TỪ.docx




4 Các phương án khác sai vì: B. “much” đi với danh từ không đếm được; “passengers” là danh từ đếm được số nhiều nên không dùng “much”. C. “each passengers” sai hòa hợp: “each” đi với danh từ số ít (“each passenger”), không đi với số nhiều. D. “every passengers” cũng sai hòa hợp: “every” phải theo sau là danh từ số ít (“every passenger”). Question 10. B Trật tự tính từ tự nhiên trong tiếng Anh thường là “ý kiến/chất lượng → mục đích/đặc điểm kỹ thuật → danh từ”. “dedicated” (dành riêng) và “streamlined” (tối ưu, tinh gọn) đều là tính chất trước danh từ “corridors”; trong cách nói thường gặp, “dedicated streamlined corridors” nghe tự nhiên, giống cụm danh ngữ báo chí mô tả lối đi riêng, được tối ưu hóa. Các phương án khác sai vì: A. “streamlined dedicated corridors” đảo thứ tự khiến nhịp đọc gượng, kém tự nhiên hơn, và không phải cụm collocation quen thuộc. C. “streamlined corridors dedicated” tách “dedicated” ra sau danh từ, thành tính từ hậu định không có lý do ngữ pháp; dùng hậu định như vậy cần cấu trúc đặc biệt hoặc bổ nghĩa bổ sung. D. “corridors streamlined dedicated” là trật tự bất thường, đặt hai tính từ sau danh từ liên tiếp mà không có mệnh đề hay dấu phẩy giải thích. Question 11. A Cấu trúc “extol + adjective + gains” là collocation thông dụng: “extol tangible gains” = ca ngợi “những lợi ích hữu hình, nhìn thấy được”. Bối cảnh liệt kê “shorter dwell times and fewer document handoffs” đều là lợi ích đo đếm cụ thể, nên “tangible” là chọn lựa chính xác. Các phương án khác sai vì: B. “tangiblely” là trạng từ, không thể bổ nghĩa trực tiếp cho danh từ “gains”; cần tính từ. C. “tangibility” là danh từ trừu tượng (“tính hữu hình”), không kết hợp tự nhiên với “gains” trong vị trí này. D. “tangibles” là danh từ số nhiều chỉ “đồ hữu hình”, không phải tính từ để bổ nghĩa “gains”, và cũng không dùng làm danh từ ghép ở đây. Question 12. A Cụm “a framework for identity management” là cách nói tiêu chuẩn trong hành chính–công nghệ, diễn tả một khuôn khổ/hệ thống nguyên tắc và quy trình. Mệnh đề quan hệ “that reduces friction while respecting due process” bổ nghĩa cho “framework”, khớp nghĩa khi nói về thiết kế quản trị danh tính. Các phương án khác sai vì: B. “a breakthrough for identity management” nhấn mạnh đột phá công nghệ; câu sau mô tả thuộc tính vận hành (giảm ma sát, tôn trọng quy trình pháp lý) hợp với “framework” hơn là “breakthrough”. C. “consensus” là “sự đồng thuận”, không phải cấu trúc/quy trình; đặt vào “promises a consensus for identity management” sai ngữ nghĩa.

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.