Content text IELTS MAI YEN - Cambridge IELTS 19 - Reading
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Cách sử dụng từ vựng một cách hiệu quả: Đối với các bạn có vốn từ vựng tiếng Anh, đặc biệt là IELTS, còn hạn chế và chưa quen với việc làm bài đọc và nghe: 1. Đầu tiên, các bạn hãy đọc và học thuộc phần từ vựng này. 2. Sau khi đã nắm vững từ vựng, bắt đầu làm bài trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 để áp dụng ngay những từ đã học. Đối với các bạn đã có vốn từ vựng tốt hơn và quen thuộc với việc làm bài đọc và nghe: 1. Hãy làm bài đọc và nghe trong quyển CAMBRIDGE IELTS 19 trước. Làm bài xong nhớ sửa bài thật kỹ nhé. 2. Sau đó, đọc và học phần từ vựng để củng cố và mở rộng kiến thức. Phần từ vựng này được thiết kế phù hợp cho mọi đối tượng, từ những bạn mới bắt đầu học IELTS đến những bạn muốn nâng cao vốn từ của mình. Mỗi từ vựng được giải thích chi tiết bao gồm: ● Từ vựng ● Loại từ ● Cách phát âm chính xác ● Nghĩa tiếng Anh (các em cần đọc kỹ nghĩa tiếng Anh => nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Nghĩa tiếng Việt (nghĩa của từ theo ngữ cảnh trong bài đọc hoặc bài nghe) ● Ví dụ trong ngữ cảnh (được trích từ bài đọc hoặc nghe) ● Bản dịch của ví dụ. Chúc các em học tập thật hiệu quả, nắm vững kiến thức và đạt được kết quả cao trong mọi kỳ thi ❤️ IELTS MAI YEN 1
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen Test 1 Part 1: How tennis rackets have changed 1. Racket (noun) /ˈrækɪt/: sports equipment used in tennis / cái vợt trong môn quần vợt /=> Like many players, Murray has long preferred a racket that consists of two types of string (Giống như nhiều người chơi, Murray từ lâu đã thích một cái vợt có hai loại dây). 2. Incredible (adjective) /ɪnˈkredəbəl/: extraordinary, hard to believe / đáng kinh ngạc /=> It was an incredible achievement by any standard (Đó là một thành tựu đáng kinh ngạc theo bất kỳ tiêu chuẩn nào). 3. Standard (noun) /ˈstændərd/: a level of quality or attainment / tiêu chuẩn /=> Murray’s achievement was remarkable by any standard (Thành tựu của Murray là đáng chú ý theo bất kỳ tiêu chuẩn nào). 4. Remarkable (adjective) /rɪˈmɑːrkəbl/: worthy of attention, extraordinary / đáng chú ý /=> Her remarkable achievement earned her a lot of praise (Thành tựu đáng chú ý của cô ấy đã mang lại cho cô nhiều lời khen ngợi). 5. (be) Regarded as: considered in a specific way / được coi là /=> She is regarded as an expert in her field (Cô ấy được coi là một chuyên gia trong lĩnh vực của mình). 6. Tournament (noun) /ˈtʊrnəmənt/: organized sports competitions / giải đấu /=> He has participated in several tennis tournaments this year (Anh ấy đã tham gia một số giải đấu tennis trong năm nay). IELTS MAI YEN 2
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen 7. Transformation (noun) /ˌtrænsfərˈmeɪʃən/: a thorough or dramatic change / sự biến đổi /=> The transformation of the area into a park was remarkable (Sự biến đổi khu vực thành công viên là đáng chú ý). 8. Visible (adjective) /ˈvɪzəbəl/: able to be seen / có thể nhìn thấy /=> The damage to the car was clearly visible (Thiệt hại của chiếc xe có thể nhìn thấy rõ ràng). 9. Publicise (verb) /ˈpʌblɪˌsaɪz/: made known to the public / công khai /=> The event was widely publicised in the media (Sự kiện đã được công khai rộng rãi trên các phương tiện truyền thông). 10. Unnoticed (adjective) /ʌnˈnoʊtɪst/: not seen or noticed / không được chú ý /=> His efforts did not go unnoticed by his superiors (Những nỗ lực của anh ấy không bị cấp trên bỏ qua). 11. Vertical (noun) /ˈvɜrtɪkəl/: an upright position or direction / dây dọc của vợt /=> The tension in the verticals of the racket affects the control of the shot (Độ căng của các dây dọc của vợt ảnh hưởng đến khả năng kiểm soát cú đánh). 12. Horizontal (noun) /ˌhɔrəˈzɒntəl/: a flat, level position or direction / dây ngang của vợt /=> The horizontals on the racket need to be adjusted for better performance (Các dây ngang của vợt cần được điều chỉnh để có hiệu suất tốt hơn). 13. Synthetic (adjective) /sɪnˈθetɪk/: made by chemical synthesis, especially to imitate a natural product / tổng hợp /=> Synthetic materials are often used because they are durable (Vật liệu tổng hợp thường được sử dụng vì chúng bền). IELTS MAI YEN 3
IELTS MAI YEN IELTS MAI YEN FACEBOOK: Yến Yến - https://www.facebook.com/best.yenyen 14. Modification (noun) /ˌmɑːdəfəˈkeɪʃən/: a change made / sự sửa đổi /=> The modification to the engine improved its performance (Sự sửa đổi động cơ đã cải thiện hiệu suất của nó). 15. Customise (verb) /ˈkʌstəˌmaɪz/: made according to specific needs / tùy chỉnh /=> She had her tennis racket customised to fit her playing style (Cô ấy đã tùy chỉnh vợt tennis của mình để phù hợp với phong cách chơi của cô). 16. Racket stringer: a person who strings tennis rackets / người căng dây vợt tennis /=> The racket stringer did an excellent job with my new racket (Người căng dây vợt tennis đã làm rất tốt với chiếc vợt mới của tôi). 17. Elite (noun) /ɪˈliːt/: a group of people considered to be the best in a particular society or category / nhóm ưu tú /=> The school is known for educating the country’s elite (Trường được biết đến với việc giáo dục những người ưu tú của đất nước). 18. Specification (noun) /ˌspesɪfɪˈkeɪʃən/: a detailed description of the design and materials used to make something / đặc điểm kỹ thuật, thông số kỹ thuật /=> The specifications for the new building were very detailed (Các đặc điểm kỹ thuật cho tòa nhà mới rất chi tiết). 19. Customisation (noun) /ˌkʌstəˌmaɪˈzeɪʃən/: the action of modifying something to suit a particular individual or task / sự tùy chỉnh /=> The customisation of the software improved its usability (Sự tùy chỉnh phần mềm đã cải thiện tính khả dụng của nó). IELTS MAI YEN 4