Content text GV - ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 -TEST 7-LỚP 10.docx
1 Đáp án đúng: B. The remarkable capabilities Giải thích: Câu này cần một danh từ (capabilities) để làm chủ ngữ của câu, và tính từ "remarkable" phải đứng trước danh từđể miêu tả nó. "The remarkable capabilities" có nghĩa là "Những khả năng đáng chú ý", đây là cách sắp xếp đúng về ngữ pháp. Đáp án đúng: A: assistance a wide range of information and N. Đáp án đúng: D "Developed" trong câu này là quá khứ phân từ của động từ "develop" và được dùng trong vai trò là một mệnh đề phân từ để cung cấp thông tin thêm về ChatGPT. Mệnh đề phân từ "Developed with deep learning and natural language processing" giải thích rằng ChatGPT đã được phát triển (sử dụng deep learning và natural language processing) và hành động này xảy ra trước hành động chính trong câu ("ChatGPT has made communication more seamless"). Câu A: "It does better than..." được sử dụng để so sánh hiệu quả, kết quả hoặc khả năng của một thứ gì đó (hoặc ai đó) với một đối tượng khác. "Do" ở đây có nghĩa là thực hiện hoặc làm một việc gì đó, và "better" có nghĩa là tốt hơn. ĐỀ THI CUỐI KÌ 1 LỚP 10 (FORM MỚI NHẤT) TEST 7 Read the following asvertisment and mark the leeter A, B, C and D on your answer sheer to indeicate the option that best fit each of the numbered blanks from 1 to 6 The role of ChatGPT ChatGPT is one of the most advanced AI tools shaping the way we interact with technology today. (1) of ChatGPT allow users to access a wide range of information and (2) instantly. (3) with deep learning and natural language processing, ChatGPT has made communication with machines more seamless and efficient. It (4) better than many traditional methods of gathering information, offering responses in real-time. Through the use of ChatGPT, people can solve problems, learn new concepts, and even engage (5) creative tasks. Many users hope (6) ChatGPT for various purposes, such as education, business, and entertainment, enhancing their productivity and creativity. Its potential to transform industries is truly exciting. Câu 1: A. capabilities the remarkable B. The remarkable capabilities C. remarkable the capabilities D. The capabilities remarkable Câu 2: A. assistance B. assistant C. assist D. assistantly Câu 3: A. Which developed B. Developing C. Being developing D. Developed Câu 4: A. does B. catches C. has D. comes
1 Đáp án đúng: B. in. "Engage in" có nghĩa là tham gia vào một hoạt động nào đó. Đáp án đúng: B. to use . "Hope to use" mong muốn sử dụng, là cách diễn đạt đúng ngữ pháp. Đáp án đúng: C. devices Giải thích: Trong ngữ cảnh này, từ "medical devices" (thiết bị y tế) là một cụm từ hợp lý và phổ biến để chỉ những thiết bị được sử dụng trong lĩnh vực y tế, như máy móc y tế, thiết bị chẩn đoán, hoặc thiết bị hỗ trợ điều trị. Các lựa chọn khác: A. services: Dịch vụ y tế không phù hợp vì câu đang nói đến các thiết bị, không phải dịch vụ. B. practices: Thực hành y tế là một từ khác, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. conditions: Tình trạng y tế, không phải là các thiết bị y tế. Đáp án đúng: D. According to Giải thích: Câu 5: A. for B. in C. on D. to Câu 6: A. to changing B. to use C. changing D. to be changed Read the following leaflet and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 7 to 12. The Impact of Modern Inventions on Our Lives and the Future There have been many remarkable inventions that have greatly improved our lives, from smartphones to medical (7) . One such innovation is the internet, which has transformed the way we communicate and access information. (8) experts in technology, the internet has become essential in almost every aspect of daily life, from education to business. The (9) of data we now have access to is unprecedented, helping us make more informed decisions. Modern inventions also (10) many global challenges, such as renewable energy solutions that address environmental issues. (11) inventions, like the electric car and solar panels, are pushing us toward a more sustainable (12) . Through their advancement, these technologies continue to enhance our lives and shape the world in positive ways. Câu 7. A. services B. practices C. devices D. conditions Câu 8. A. Thanks to B. On account of C. Due to D. According to
3 Đáp án đúng: A. future Đáp án đúng: C. amount Giải thích: "Amount of data" là cách nói chính xác và hợp lý khi nói về lượng dữ liệu. "Amount" dùng để chỉ số lượng của các vật không đếm được, như "data" (dữ liệu). Các lựa chọn khác: A. item: "Item" chỉ một vật cụ thể, không thể dùng với "data" vì dữ liệu là một danh từ không đếm được. B. number: "Number" dùng cho những danh từ có thể đếm được, không hợp khi nói về dữ liệu (một danh từ không đếm được). D. percentage: "Percentage" chỉ tỷ lệ phần trăm, không phù hợp với ngữ nghĩa của câu. Đáp án đúng: A. deal with Giải thích: "Deal with" có nghĩa là giải quyết, xử lý vấn đề, rất phù hợp trong ngữ cảnh này khi nói về các phát minh đang giải quyết những thách thức toàn cầu. Các lựa chọn khác: B. go out: "Go out" có nghĩa là ra ngoài, không phù hợp với ngữ cảnh này. C. come on: "Come on" có thể có nhiều nghĩa, nhưng không phù hợp ở đây. D. look for: "Look for" có nghĩa là tìm kiếm, không phải là giải quyết vấn đề. Đáp án đúng: B: Other có nghĩa là "những cái khác" và thường được dùng để chỉ những thứ khác không được đề cập trước đó trong câu. Trong trường hợp này, "other" dùng để giới thiệu các phát minh khác ngoài những cái đã được nói đến hoặc đề cập đến trong câu trước hoặc trong ngữ cảnh bài viết. Cụm "According to" có nghĩa là "theo như", thường được dùng để dẫn nguồn thông tin từ một chuyên gia hoặc một nghiên cứu nào đó. Các lựa chọn khác: A. Thanks to: Có nghĩa là "nhờ vào", thường dùng khi nói về nguyên nhân tích cực, không phù hợp ở đây. B. On account of: Thường dùng để nói về lý do hoặc nguyên nhân, nhưng không phù hợp trong trường hợp này. C. Due to: Cũng có nghĩa là "do", nhưng không hợp khi dẫn nguồn từ các chuyên gia. Câu 9. A. item B. number C. amount D. percentage Câu 10. A. deal with B. go out C. come on D. look for Câu 11. A. Each other B. Other C. Others D. Another Câu 12. A. future B. mood C. life D. happiness
3 c. Nam:Chào Mark! Lâu quá rồi nhỉ. Bạn có vẻ rất cập nhật công nghệ! a. Mark:Chào Nam! Cảm ơn bạn. Bạn trông cũng rất am hiểu công nghệ! Gần đây bạn có thử bất kỳ tiện ích mới nào không? b. Nam: Có chứ, tôi đã thử! Tôi vừa mới mua một hệ thống nhà thông minh và tôi đã sử dụng công nghệ đeo được để theo dõi sức khỏe của mình. Thật tuyệt vời khi công nghệ có thể cải thiện cuộc sống hàng ngày đến thế! Giải thích: "Future" là từ hợp lý nhất trong ngữ cảnh này, vì các phát minh hiện đại như xe điện và pin mặt trời đang hướng chúng ta đến một tương lai bền vững hơn. Các lựa chọn khác: B. mood: "Mood" chỉ tâm trạng, không phù hợp với ngữ cảnh này. C. life: "Life" là cuộc sống, nhưng "future" sẽ phù hợp hơn khi nói về tương lai bền vững. D. happiness: "Happiness" có nghĩa là hạnh phúc, không liên quan đến việc xây dựng một tương lai bền vững. Mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of thefollowing questions from 13 to 17. Câu 13 a. Mark: Hi, Nam! Thanks. You look really tech-savvy yourself! Have you tried any new gadgets lately? b. Nam: Yes, I have! I just got a smart home system, and I’ve been using wearable tech to track my fitness. It’s amazing how much technology can improve daily life! c. Nam: Hi, Mark! It's been such a long time. You seem so up-to-date with technology! A. c-a-b B. b-c-a C. c-b-a D. b-a-c Câu 14 a. John: Why a fitness app? b. Lisa: I'm thinking of using a fitness app. c. Lisa: They offer personalized workout plans, and I can track my progress anytime. d. John: How are you going to stay healthy in this busy life? e. John: I think fitness apps are not very effective without real trainers. I might stick to going to the gym. A. d-b-a-c-e B. c-e-d-b-a C. d-b-a-e-c D. d-a-b-c-e d. John: Bạn định làm gì để duy trì sức khỏe trong cuộc sống bận rộn này?