Content text 1. file bài giảng.pdf
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! Cô Vũ Thị Mai Phương TÀI LIỆU ĐỘC QUYỀN ĐI KÈM KHÓA HỌC 48 NGÀY LẤY GỐC TOÀN DIỆN TIẾNG ANH UNIT 18: NGỮ ÂM Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương Look at the following words. (Cùng quan sát các từ sau.) → It’s important to know the English phonetic transcription. (Ta cần nắm được phiên âm trong tiếng Anh.) Bảng phiên âm tiếng Anh IPA TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! The IPA (International Phonetic Alphabet) consists of 20 vowels and 24 consonants. There are 12 monophthongs and 8 diphthongs. Bảng phiên âm tiếng Anh IPA bao gồm 20 nguyên âm và 24 phụ âm với: - 12 nguyên âm đơn - 8 nguyên âm đôi A. VOWELS (NGUYÊN ÂM) 1. Monophthongs (Nguyên âm đơn) 1.1. /i:/ - /ɪ/ 1.1.1. /i:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /i:/ (Những từ chứa âm /i:/) - meat /miːt/ (thịt) - beach /biːtʃ/ (bãi biển) - green /ɡriːn/ (màu xanh) 1.1.2. /ɪ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ɪ/ (Những từ chứa âm /ɪ/) - kid /kɪd/ (đứa trẻ) - lip /lɪp/ (môi) - gift /ɡɪft/ (món quà) 1.2. /ʊ/ - /u:/ 1.2.1. /ʊ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ʊ/ (Những từ chứa âm /ʊ/) - foot /fʊt/ (chân) - good /ɡʊd/ (tốt) - cook /kʊk/ (nấu ăn) 1.2.2. /u:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /u:/ (Những từ chứa âm /u:/) - food /fuːd/ (đồ ăn) - moon /muːn/ (mặt trăng) - school /skuːl/ (trường học) 1.3. /ə/ - /ɜː/ 1.3.1. /ə/ This is a short vowel sound. It’s the most common vowel sound in English, so it has its own name - ‘schwa sound’. (Đây là một nguyên âm ngắn. Nó là nguyên âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, vì vậy nó có tên gọi riêng là ‘âm schwa’.) Words that contain /ə/ (Những từ chứa âm /ə/) - mother /ˈmʌðə(r)/ (mẹ) - banana /bəˈnɑːnə/ (quả chuối) - camera /ˈkæmrə/ (máy ảnh) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 1.3.2. /ɜː/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài) Words that contain /ɜː/ (Những từ chứa âm /ɜː/) - bird /bɜːd/ (con chim) - shirt /ʃɜːt/ (áo sơ mi) - nurse /nɜːs/ (y tá) 1.4. /e/ - /æ/ 1.4.1. /e/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /e/ (Những từ chứa âm /e/) - bed /bed/ (cái giường) - head /hed/ (đầu) - many /ˈmeni/ (nhiều) 1.4.2. /æ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /æ/ (Những từ chứa âm /æ/) - fan /fæn/ (cái quạt) - bad /bæd/ (tồi tệ, xấu xa) - stamp /stæmp/ (con tem) 1.5. /ʌ/ - /a:/ 1.5.1. /ʌ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ʌ/ (Những từ chứa âm /ʌ/) - shut /ʃʌt/ (đóng lại) - cup /kʌp/ (cốc, tách) - love /lʌv/ (tình yêu) 1.5.2. /a:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /a:/ (Những từ chứa âm /a:/) - father /ˈfɑːðə(r)/ (bố) - start /stɑːt/ (bắt đầu) - hard /hɑːd/ (khó khăn) 1.6. /ɒ/ - /ɔ:/ 1.6.1. /ɒ/ This is a short vowel sound. (Đây là một nguyên âm ngắn.) Words that contain /ɒ/ (Những từ chứa âm /ɒ/) - hot /hɒt/ (nóng) - box /bɒks/ (cái hộp) - lock /lɒk/ (cái khoá) TMGROUP - ZALO 0945179246
Lấy gốc Tiếng Anh & Luyện thi TOEIC (Nghe - Đọc) cấp tốc mục tiêu 550-700+ Biên soạn và giảng dạy: Cô Vũ Thị Mai Phương || Độc quyền và duy nhất tại: Ngoaingu24h.vn Vì quyền lợi chính đáng của chính các em. TUYỆT ĐỐI KHÔNG chia sẻ tài liệu ĐỘC QUYỀN này cho người khác! 1.6. /ɒ/ - /ɔ:/ 1.6.2. /ɔ:/ This is a long vowel sound. (Đây là một nguyên âm dài.) Words that contain /ɔ:/ (Những từ chứa âm /ɔ:/) - short /ʃɔːt/ (ngắn, thấp) - war /wɔː(r)/ (chiến tranh) - ball /bɔːl/ (quả bóng) Quiz 1 Read the following words. (Hãy đọc các từ sau đây.) 1. gift 2. green 3. good 4. cup 5. nurse 6. ball 2. Diphthongs (Nguyên âm đôi) 2.1. /ɪə/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ɪə/ (Những từ chứa âm /ɪə/) - here /hɪə(r)/ (ở đây) - near /nɪə(r)/ (gần) - fear /fɪə(r)/ (nỗi sợ) 2.2. /eɪ/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /eɪ/ (Những từ chứa âm /eɪ/) - face /feɪs/ (khuôn mặt) - day /deɪ/ (ngày) - mate /meɪt/ (người bạn) 2.3. /ʊə/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ʊə/ (Những từ chứa âm /ʊə/) - sure /ʃʊə(r)/ (chắc chắn) - tour /tʊə(r)/ (chuyến đi) - pure /pjʊə(r)/ (tinh khiết) 2.4. /ɔɪ/ This is a diphthong. (Đây là một nguyên âm đôi.) Words that contain /ɔɪ/ (Những từ chứa âm /ɔɪ/) - boy /bɔɪ/ (cậu trai) - coin /kɔɪn/ (đồng xu) - choice /tʃɔɪs/ (sự lựa chọn) TMGROUP - ZALO 0945179246