PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text ĐỀ 9(GV).docx

GIẢI CHI TIẾT ĐỀ 09 Read the following advertisement and mark the letter A, B, C or D on your answer sheet to indicate the option that best fits each of the numbered blanks from 1 to 6. ◇ EARTHRISE ALLIANCE: POWER TO CHANGE◇ In an era where environmental (1) _________ seems out of reach, EarthRise Alliance is rewriting the rules. We've just launched a(n) (2) ________ that's transforming climate action worldwide. Our platform stands as the first initiative (3) ________ environmental data with community action. While other organizations remain (4) ________ bureaucratic procedures, we're already driving change through innovative solutions. The secret? We excel at (5) _________ momentum through grassroots movements. Our impact speaks volumes: 50+ communities transformed, 1000+ projects launched, and millions of lives improved. Through cutting-edge technology and community engagement, we're reshaping environmental activism daily. The climate crisis urges activists (6) _________ immediate responsibility. Ready to make history? Join the revolution today. Visit: earthrisealliance.org. (Adapted from Global Environmental Review) DỊCH BÀI: ◇ LIÊN MINH TRÁI ĐẤT: SỨC MẠNH THAY ĐỔI◇ Trong thời đại mà sự bền vững về môi trường dường như nằm ngoài tầm với, EarthRise Alliance đang viết lại các quy tắc. Chúng tôi vừa phát động một chiến dịch đột phá toàn cầu nhằm thay đổi hành động vì khí hậu trên toàn thế giới. Nền tảng của chúng tôi là sáng kiến đầu tiên kết hợp dữ liệu môi trường với hành động của cộng đồng. Trong khi các tổ chức khác vẫn tuân theo các thủ tục hành chính, chúng tôi đã và đang thúc đẩy sự thay đổi thông qua các giải pháp đổi mới. Bí quyết là gì? Chúng tôi xuất sắc trong việc thu hút sự quan tâm thông qua các phong trào ở cơ sở. Sức ảnh hưởng của chúng tôi nói lên nhiều điều: hơn 50 cộng đồng đã được chuyển đổi, hơn 1000 dự án được triển khai và hàng triệu cuộc sống được cải thiện. Thông qua công nghệ tiên tiến và sự tham gia của cộng đồng, chúng tôi đang định hình lại hoạt động vì môi trường hàng ngày. Cuộc khủng hoảng khí hậu thôi thúc các nhà hoạt động phải gánh vác trách nhiệm ngay lập tức. Sẵn sàng để làm nên lịch sử? Hãy tham gia cuộc cách mạng ngay hôm nay. Truy cập: Earthrisealliance.org Question 1: A. sustainment B. sustainability C. sustainable D. sustaining Kiến thức về từ loại: * Xét các đáp án: A. sustainment /sə'steinm(ə)nt/ (n): sự chịu đựng, sự chấp nhận B. sustainability /sə,steınə'bıləti/ (n): sự bền vững, tính bền vững C. sustainable /sə'steınəbl/ (adj): bền vững D. sustaining /sə'steının/ (n): sự chống đỡ Ta có: Ở trước vị trí cần điền là tính từ "environmental". Suy ra ở chỗ trống ta cần điền một danh từ. Ngoài ra ta cũng cần căn cứ vào nghĩa. Tạm dịch: "In an era where environmental (1) ______ seems out of reach, EarthRise Alliance is rewriting the rules." (Trong thời đại mà sự bền vững về môi trường dường như nằm ngoài tầm với, EarthRise Alliance đang viết lại các quy tắc.) Do đó, B là đáp án phù hợp. Question 2: A. breakthrough global campaign B. campaign breakthrough global C. global breakthrough campaign D. campaign global breakthrough Kiến thức về trật tự từ:


Question 10: A. spread over B. dispose of C. result in D. fall behind Kiến thức về cụm động từ: *Xét các đáp án: A. spread over: trải ra, phân bổ trên một khu vực hoặc trong một khoảng thời gian B. dispose of: loại bỏ, vứt bỏ, xử lý (một cái gì đó không còn cần thiết hoặc không mong muốn) C. result in: dẫn đến, gây ra (một kết quả hoặc hệ quả) D. fall behind: tụt lại phía sau, bị chậm lại so với dự kiến hoặc người khác Tạm dịch: Such differences can (10) ________ tension within families and workplaces, prompting the need for effective dialogue. (Những khác biệt này có thể dẫn đến căng thẳng trong gia đình và nơi làm việc, làm nảy sinh nhu cầu cần có sự đối thoại hiệu quả.) Căn cứ vào nghĩa, C là đáp án phù hợp. Question 11: A. both B. much C. none D. each Kiến thức về ngữ pháp: A. both + danh từ số nhiều: cả hai => Là đại từ dùng để chỉ hai đối tượng hoặc hai người cùng được đề cập đến. B. much + danh từ không đếm được: nhiều => Là lượng từ dùng để chỉ số lượng lớn nhưng không cụ thể, thường với danh từ không đếm được. C. none: không ai, không cái gì => Dùng để chỉ không có người hoặc vật nào trong một nhóm. D. each + danh từ số ít: mỗi, từng => Dùng để nói về từng cá nhân/cá thể trong một nhóm riêng biệt. Căn cứ vào vị trí chỗ trống trước danh từ số nhiều "perspectives” và dựa vào nghĩa -> chọn both Tạm dịch: By recognizing that (11) _______ perspectives are valid, we can work towards a more harmonious (12) _______ (Bằng cách thừa nhận rằng cả hai quan điểm đều có giá trị, chúng ta có thể hướng tới một sự chung sống hài hòa hơn.) Do đó, A là đáp án phù hợp. Question 12: A. inclusiveness B. coexistence C. characteristic D. disagreement Kiến thức về từ vựng – nghĩa của từ: *Xét các đáp án: A. inclusiveness /ın'klu:sıvnəs/ (n): tính bao gồm, sự toàn diện B. coexistence /kəvıg'zıstəns/ (n): sự cùng tồn tại, sự chung sống hòa bình C. characteristic /kærəktə'rıstık/ (n,adj): đặc điểm, đặc trưng; thuộc về đặc điểm D. disagreement / dısǝ'gri:mənt/ (n): sự bất đồng Tạm dịch: By recognizing that both perspectives are valid, we can work towards a more harmonious (12) ________. (Bằng cách thừa nhận rằng cả hai quan điểm đều có giá trị, chúng ta có thể hướng tới một sự chung sống hài hòa hơn.) Căn cứ vào nghĩa, B là đáp án phù hợp. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the best arrangement of utterances or sentences to make a meaningful exchange or text in each of the following questions from 13 to 17. Question 13: a. Alice: Hey, how have your classes been this week? b. Alice: That sounds tough! I've been busy with my essays, but I'm trying to manage my time better. c. Bob: They've been challenging, especially in science. I have a lot of homework! A. a-b-c B. c-a-b C. b-a-c D. a-c-b Kiến thức về sắp xếp câu tạo thành đoạn hội thoại: *Để tạo nên một đoạn văn/lời kể/ đoạn hội thoại hoàn chỉnh, ta sắp xếp chúng sao cho phù hợp về mặt ngữ nghĩa, ngữ pháp, câu sau là sự tiếp nối về nội dung với câu trước. => Ta có cách sắp xếp hoàn chỉnh: a. Alice: Hey, how have your classes been this week? (Alice: Này, tuần này lớp học của bạn thế nào?). c. Bob: They've been challenging, especially in science. I have a lot of homework! (Bob: Chúng rất khó, đặc biệt là môn khoa học. Tôi có rất nhiều bài tập về nhà!).

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.