Content text UNIT 2. MULTICULTURAL WORLD.doc
4 insulting (adj) /ɪnˈsʌltɪŋ/ xúc phạm 81. speciality (n) /ˌspeʃiˈæləti/ đặc sản 82. specialist (n) /ˈspeʃəlɪst/ chuyên gia 83. origin (n) /ˈɒrɪʤɪn/ nguồn gốc 84. originate (v) /əˈrɪʤɪneɪt/ bắt nguồn II. PRONUNCIATION Nguyên âm đôi /ɔɪ/, /aɪ/ và /aʊ/ 1. CÁCH PHÁT ÂM ÂM /ɔɪ/ Phát âm bằng cách đọc âm /ɔ:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Cách phát âm âm /ɔ:/ - Bước 1: Hạ thấp quai hàm xuống, tạo khẩu hình môi tròn và phần môi hơi đẩy về phía trước. - Bước 2: Hơi nâng lưỡi lên một chút và kéo lưỡi về phía sau. - Bước 3: Đẩy âm ra ngoài và phát âm âm /ɔ:/ một cách dứt khoát. Cách phát âm âm /ɪ/ - Bước 1: Đặt răng trên và dưới cách xa nhau một khoảng nhỏ. Đưa lưỡi lên trên một chút và ra phía trước, nhưng không chạm vào răng trên. Để lưỡi trong tư thế tự nhiên và thư giãn. - Bước 2: Miệng mở rộng ra hai bên. - Bước 3: Hãy để không khí thoát ra tự nhiên từ khe hở giữa răng và lưỡi. Một số từ có chứa âm /ɔɪ/ Từ Phiên âm enjoy destroy join /ɪnˈdʒɔɪ/ /dɪˈstrɔɪ/ /dʒɔɪn/ 2. CÁCH PHÁT ÂM ÂM /aɪ/ Phát âm bằng cách đọc âm /a:/ rồi chuyển dần sang âm /ɪ/. Cách phát âm âm /a:/ - Bước 1: Miệng mở rộng, tự nhiên. - Bước 2: Lưỡi được hạ thấp xuống, không cần phải tiếp xúc với bất kỳ điểm nào trong miệng. - Bước 3: Phát âm âm /a:/ thật gọn trong thời gian ngắn hơn 1 giây, đặc điểm nổi bật của âm /a:/ là môi không được làm tròn. Cách phát âm âm /ɪ/ - Bước 1: Đặt răng trên và dưới cách xa nhau một khoảng nhỏ. Đưa lưỡi lên trên một chút và ra phía trước, nhưng không chạm vào răng trên. Để lưỡi trong tư thế tự nhiên và thư giãn. - Bước 2: Miệng mở rộng ra hai bên. - Bước 3: Hãy để không khí thoát ra tự nhiên từ khe hở giữa răng và lưỡi. Một số từ có chứa âm /aɪ/ Từ Phiên âm identity admire lifestyle /aɪˈden.tə.ti/ /ədˈmaɪər/ /ˈlaɪf.staɪl/ 3. CÁCH PHÁT ÂM /ɑʊ/ Phát âm bằng cách đọc âm /ɑ: / rồi chuyển dần sang âm /ʊ/. Môi tròn dần. Lưỡi hơi lùi dần về phía sau. Cách phát âm âm /ɑ:/ - Bước 1: Miệng mở rộng, tự nhiên. - Bước 2: Lưỡi được hạ thấp xuống, không cần phải tiếp xúc với bất kỳ điểm nào trong miệng. - Bước 3: Phát âm âm /ɑ:/ kéo dài trong khoảng 1 giây. Cách phát âm âm /ʊ/ - Bước 1: Đặt lưỡi ở vị trí tự nhiên, môi hơi tròn và đẩy ra phía trước.