PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text Second Semester Final Exam GRADE 9 - Test 1 - Form 2025.docx Giải Chi Tiết.docx

HƯỚNG DẪN GIẢI Test 1 – Form 2025 Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined part differs from the other three in pronunciation in each of the following questions. Question 1:A. stranger B. transfer C. educate D. ancient Giải Thích: Kiến thức về phát âm A. stranger /ˈstreɪndʒər/: Phát âm âm "a" là /eɪ/ B. transfer /ˈtrænsfɜːr/: Phát âm âm "a" là /æ/ C. educate /ˈedʒʊkeɪt/: Phát âm âm "a" là /æ/ D. ancient /ˈeɪnʃənt/: Phát âm âm "a" là /æ/ Question 2:A. live B. life C. like D. lively Giải Thích: Kiến thức về phát âm A. live /lɪv/: Phát âm là /aɪ/ B. life /laɪf/: Phát âm là /aɪ/ C. like /laɪk/: Phát âm là /aɪ/ D. lively /ˈlaɪvli/: Phát là /aɪ/ Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word that differs from the other three in the position of stress in each of the following questions. Question 3:A. afford B. expand C. maintain D. empty Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. afford /əˈfɔːrd/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. B. expand /ɪkˈspænd/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. C. maintain /meɪnˈteɪn/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. D. empty /ˈɛmpti/: Trọng âm rơi vào âm tiết đầu tiên. Question 4:A. environment B. biology C. scientific D. geography Giải Thích: Kiến thức về trọng âm A. environment /ɪnˈvaɪərənmənt/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. B. biology /baɪˈɒlədʒi/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. C. scientific /ˌsaɪənˈtɪfɪk/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ ba. D. geography /dʒiˈɒɡrəfi/: Trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
Question 5: I ____________ fifteen phone calls so far this morning. A. had made B. have been made C. have been making D. have made Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp chia thì D. have made: Diễn tả hành động đã hoàn thành trong khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại, phù hợp với "so far". Tạm Dịch: I have made fifteen phone calls so far this morning. (Sáng nay tôi đã gọi được mười lăm cuộc điện thoại.) Question 6: Somebody's just called my name, ____? A. hasn't he B. didn't he С. haven't they D. have they Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp câu hỏi đuôi C. haven't they: Đây là đáp án đúng, mặc dù chủ ngữ "somebody" là số ít, nhưng trong tiếng Anh hiện đại, khi không xác định giới tính, "they" có thể dùng thay cho "he" hoặc "she" trong các câu hỏi đuôi, đặc biệt khi người nói không biết rõ giới tính của người khác hoặc muốn giữ tính trung lập. Do đó, trong trường hợp này, "haven't they" là hợp lý và phổ biến. Tạm Dịch: Somebody's just called my name, haven't they? (Có ai đó vừa gọi tên tôi phải không?) Question 7: As a result of technological improvements, life is getting ___________. A. easier B. the most easier C. more easier D. easy Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp so sánh A. easier: Đáp án này là đúng. Trong ngữ cảnh này, "easier" là dạng so sánh hơn của tính từ "easy", và nó được dùng để miêu tả sự thay đổi của cuộc sống qua thời gian. "Getting easier" là cách diễn đạt hợp lý khi nói về sự thay đổi theo chiều hướng tích cực (sự cải thiện). Tạm Dịch: As a result of technological improvements, life is getting easier. (Nhờ những cải tiến về công nghệ, cuộc sống đang trở nên dễ dàng hơn.) Question 8: At last, the store clerk consented ____________ me with a complete refund. A. provided B. to provide C. providing D. to providing Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp danh động từ, động từ nguyên mẫu B. to provide: Đúng, vì sau "consented", ta cần một động từ nguyên mẫu có "to". Tạm Dịch: At last, the store clerk consented to provide me with a complete refund. (Cuối cùng, nhân viên cửa hàng đã đồng ý hoàn lại toàn bộ tiền cho tôi.) Question 9: Usually, Joseph finds it rather enjoyable _____________ his early years. A. talking back to B. thinking back on C. turning back to D. falling back on Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp cụm động từ A. talking back to: Sai, "talking back to" có nghĩa là trả lời lại một cách xấc xược, không phù hợp trong ngữ cảnh này. B. thinking back on: Đúng, "thinking back on" có nghĩa là nhớ lại, suy ngẫm về quá khứ, phù hợp với ngữ cảnh.

B. importance: Không đúng. "Importance" là danh từ, không thể dùng trong câu này vì cần một tính từ để mô tả bài học. C. importantly: Không đúng. "Importantly" là trạng từ, không phù hợp trong ngữ cảnh này. D. importantive: Không phải là một từ trong tiếng Anh, vì vậy đây là một lựa chọn sai. Tạm Dịch: Wise elders carefully teach important jungle lessons to young scientists. (Những người lớn tuổi thông thái cẩn thận dạy những bài học quan trọng về rừng rậm cho các nhà khoa học trẻ. Question 13:A. develops B. have been developed C. are developed D. developing Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp bị động A. develops: Sai. "Develops" là động từ ở thì hiện tại đơn, không phù hợp vì câu đang nói về hành động đã hoàn thành trong quá khứ. B. have been developed: Đúng. "Have been developed" là thì hiện tại hoàn thành bị động, phù hợp vì hành động "chargers" đã được phát triển bởi nhóm nghiên cứu và kết quả vẫn liên quan đến hiện tại. C. are developed: Sai. Đây là thì hiện tại đơn bị động, nhưng không phù hợp trong ngữ cảnh này, vì đang nói về một hành động đã xảy ra trong quá khứ và hoàn thành. D. developing: Sai. "Developing" là dạng phân từ hiện tại, không phù hợp trong câu này vì câu đang cần một động từ ở thì bị động. Tạm Dịch: Revolutionary humidity-powered chargers have been developed by our research team. (Nhóm nghiên cứu của chúng tôi đã phát triển bộ sạc chạy bằng độ ẩm mang tính cách mạng.) Question 14:A. portable B. reliable C. advanced D. powerful Giải Thích: Kiến thức về ngữ pháp từ vựng - nghĩa của từ A. portable: Đúng. "Portable" có nghĩa là dễ mang theo, rất hợp lý khi miêu tả các bộ sạc có thể di chuyển được, phù hợp trong ngữ cảnh này. B. reliable: Sai. Mặc dù "reliable" (đáng tin cậy) là một tính từ tốt, nhưng "portable" có vẻ phù hợp hơn trong ngữ cảnh mô tả bộ sạc có thể mang đi. BREAKTHROUGH ENERGY ANNOUNCEMENT  Revolutionary humidity-powered chargers (13)__________ by our research team.  Our innovative, eco-friendly, and (14)__________ atmospheric chargers convert moisture into electricity for everyday devices.  (15)__________ you place the charger in areas with 60% humidity or higher, it will generate enough power for smartphones.  Testing begins next month in selected cities. Early adopters receive 30% discount. Register now at www.atmosphericpower.com!  The future of sustainable energy is here. Join our humidity revolution today.  Email: [email protected]  Phone: 555-8742

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.