Content text 1. File đề bài.Image.Marked.pdf
ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH KỲ THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC – APT 2025 ĐỀ THAM KHẢO – SỐ 8 HƯỚNG DẪN LÀM BÀI THI ĐÁNH GIÁ NĂNG LỰC ĐẠI HỌC QUỐC GIA THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH thi hình thi trên !"# $% gian làm bài 150 phút. thi .) 120 câu 2 3 ) khách quan 04 '& 8# Trong :; + => 1: ?@ AB ngôn D; ➢ $ E; 30 câu 2G ➢ $ Anh: 30 câu 2# + => 2: Toán 8; 30 câu 2# + => 3: $ duy khoa 8; ➢ Logic, phân tích IJ '1; 12 câu 2G ➢ Suy '1K khoa 8; 18 câu 2# M câu 2 3 ) khách quan có 04 '& 8 (A, B, C, D). Thí sinh '& 8 01 R án - duy ! cho )M câu 2 trong thi. CẤU TRÚC ĐỀ THI Nội dung Số câu Thứ tự câu Phần 1: Sử dụng ngôn ngữ 60 1 – 60 1.1 $ E 30 1 – 30 1.2 $ Anh 30 31 - 60 Phần 2: Toán học 30 61 - 90 Phần 3: Tư duy khoa học 30 91 - 120 3.1. Logic, phân tích IJ '1 12 91 - 102 3.2. Suy '1K khoa 8 18 103 - 120
PHẦN 2: TOÁN HỌC Câu 61: Cho A x N x B = Î < = V WXG *G /GFGTGWGL ∣ . Xác Z K sau: A B Ç A. ,G*G /GFG 7G+GTGWGL . B. *G /GFGT . C. Æ . D. ,G 7G+. Câu 62: Cho hàm IJ / F * x y x - - = + (C), 8 phát [1 đúng A. Hàm IJ luôn Z trên các 49\ xác Z# B. Hàm IJ luôn . trên R . C. Hàm IJ có K xác Z R ‚* . D. Hàm IJ luôn . trên các 49\ xác Z# Câu 63: Trong không gian Oxyz , cho )` a (P): x y z - - + = / F * , . b cdR pháp 1" e& )` a = có 8& b là? A. (1; 2; 3). B. *G /GF - . C. *G /G F- . D. (1;-2 ;-3). Câu 64: Trong không gian cg 8& b Oxyz, cho ba cdR a i j k b j k c i j = + - = - + = - - / F + F 7 / r r r r r r r r r r . ha Z nào sau 0" -f A. a b c = - = - = - - /GFG + FG 7G, *G /G, r r r . B. a b c = - = - = - /GFG + FG 7G, ,G /G, r r r . C. a b c = - = - = - - /GFG + ,G FG 7 *G /G, r r r . D. a b c = - = - = - - /GFG + *G FG 7 *G /G* r r r . Câu 65:
Nguyên hàm e& hàm IJ + N* Q x f x x = + là A. F * FN *Q F x C x = - + + . B. 7 * 7N *Q F x C x = + + . C. F 7 * * FN *Q 7N *Q F x C x x = - + + + . D. 7 F * * 7N *Q FN *Q F x C x x = - + + + . Câu 66: b 'g có 40 8 sinh, trong : có 20 8 sinh nam và 20 8 sinh D# ?J cách 8 )b ban cán I 'g 4 % trong : có ít ! )b 8 sinh D là A. 7 C7, . B. / / C C /, /, + . C. F * C C /, /, + . D. 7 7 C C 7, /, - . Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi từ 67 đến 69 Trong không gian cg 8& b Oxyz , cho i) [) j9 thành )b hình chóp có 5" là giác cg A B C D E ,G,GF /G *G, FG /G 7 *GFG+ 7G /G* - . Câu 67: Giá Z tích có g é ù AB AD ë û uuur uuur bao nhiêu? A. - - WGWG W. B. WG WGW - . C. *G *G* - . D. - - *G*G *. Câu 68: K Z nào sau 0" -f A. AB AC AD = = . B. AB AC AE = = . C. AB AE AD = = . D. AB AE = . Câu 69: k e& hình chóp R cg 5 [) trên là A. [) C . B. [) A . C. [) B . D. [) D . Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi 70 đến 71 Cho . Z hàm IJ 7 / y f x x m x = = - + + / / * L .
Câu 70: Giá Z j e& hàm IJ khi m = , là A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 71: Có ! \ bao nhiêu giá Z nguyên e& m trên ) [-10;10] [ hàm IJ y f x = có ba [) Zf A. 20. B. 11. C. 10. D. 9. Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi từ 72 đến 73 b c% thú ghi 'j 1n 8 NR cZ; i)Q e& 20 con n và thu 4 61\ sau: $1n 8 *7G*+ *+G*T *TG*W *WG*L *LG*U ?J con n 1 3 8 6 2 Câu 72: Nhóm & phân cZ ! là A. *7G*+ . B. *+G*T . C. *TG*W. D. *WG*L . Câu 73: h9\ thiên e& )o1 IJ '1 ghép nhóm này là A. 4. B. 5. C. 6. D. 7. Sử dụng thông tin dưới đây trả lời câu hỏi từ 74 đến 75 Nhân ngày 1J $1 nhi * T - , )b jq 1 phim B cB các khán \ e& )b b phim 9j hình. Vé bán ra có hai '9j; '9j 1 (dành cho r s T *F - 1nQ; 50 000 .tcpG '9j 2 (dành cho % trên 13 1nQ; 100 000 .tcp# % ta tính toán [ không \ bù 'M thì IJ vé thu v j 1 phim này \ j J [1 20 1 .# Câu 74: 8 IJ ' vé '9j 1 bán là x (vé) và IJ ' vé '9j 2 bán là y (vé) w x y Î . Các IJ nguyên không âm x và y 2& mãn 1 4 gì [ IJ bán vé thu j J [1 20 1 .f