PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text PBT-03-Bai 3. Luy thua voi so mu tu nhien cua so huu ti.docx

1 PHIẾU BÀI TÂP SỐ 3 BÀI 3: LŨY THỪA VỚI SỐ MŨ TỰ NHIÊN CỦA SỐ HỮU TỈ A. BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM35 Câu 1: Viết tích 4444 ....0,8 5555 dưới dạng một luỹ thừa ta được kết quả là: A. 44 .0,8 5    B. 6 4 5    . C. 4 4 5    D. 50,8 . Đáp án: D Câu 2: Kết quả của luỹ thừa 3 1 4    là: A. 1 12  . B. 1 12 . C. 1 64 . D. 1 64  . Đáp án: D Câu 3: Kết quả của phép tính 2 2 . 2 4 . 2 bằng: A. 2 8 B. 2 6 C. 2 7 D. 8 6 Đáp án: C Câu 4: Kết quả của phép tính (0,5) 8 : (0,5) 4 bằng: A. (0,5) 2 B. 1 4 C. (0,5) 12 D. (0,5) 4 Đáp án: D Câu 5: Kết quả của phép tính 3 33 4. 4    là: A. 1 12  . B. 1 12 . C. 27 D. 27. Đáp án: C Câu 6: Kết quả phép tính 20031000 39 : 525    là: A. 3 5 3    B. 3 3 5    C. 3003 3 5    D. Đáp án khác Đáp án: B Câu 7: Số x thỏa mãn (2 x ) 5 = 2 10 là: A. x = 5 B. x = 2 C. x = 10 D. x = 8 Đáp án: B Câu 8: 2 24  viết dưới dạng lũy thừa có số mũ 8 được kết quả là: A. 8 8 B. 9 8 C. 6 8 D. 2 8 Đáp án: A Câu 9: Giá trị của x trong đẳng thức (3x  1) 3 = 27 là: A. 2 3 B. 4 3 C.  4 3 D.  2 3 Đáp án: D
2 Câu 10: Cho biết 20 n  : 5 n  = 4. Giá trị của n là: A. n = 0 B. n = 1 C. n = 2 D. n = 3 Đáp án: C B. BÀI TẬP TỰ LUẬN35 Bài 1: Tính:  23 3231 a) 2; b) ; c) 2; d) 0,25 52     Đáp án:   3 2 33 2 a) 2= 8 39 b) 525 15125 c) 2== 228 d) 0,250,625          Bài 2: Viết các biểu thức dưới dạng lũy thừa của một số hữu tỉ:  63 35 2233 35 66 a) 2.2; b) :; 55 c) 3.4; d) 15:5; e) 27:3     Đáp án:    358 633 2222 3 333 3 3535954 a) 2.2 = 2 666 b) : = 555 c) 3.4 = (3.4) = 12 = 144 d) 15:5 = 15:53 27 e) 27:33:33:33       Bài 3: So sánh: a) 2 27 và 3 18 b) 4 100 và 2 200 c) 32 9 và 18 13 Đáp án: a) Ta có: 2 27 = (2 3 ) 9 = 8 9 3 18 = (3 2 ) 9 = 9 9 Vì 8 9 < 9 9 nên 2 27 < 3 18
3 b) Ta có: 4 100 = (2 2 ) 100 = 2 2.100 = 2 200 Vậy 4 100 = 2 200 c) Ta có: 32 9 = (2 5 ) 9 = 2 45 2 45 < 2 52 < (2 4 ) 13 = 16 13 < 18 13 Vậy 32 9 < 18 13 Bài 4: Thực hiện phép tính: a) 62 61 3:2 72     b) 02311 23.12:.8 22     c) 2232 1353 4.125:: 4442       Đáp án: a) 62 61 3:2 72     = 11 312 88 b) 02311 23.12:.8 22     = 8 + 3 – 1 + 64 = 74 c) 2232 1353 4.125:: 4442       = 259648 4.25... 161612527 = 2548503 41560 Bài 5: Tìm x biết: a) x : 4 2 3    = 2 3 ; b) 23 55 .x 33     c) x 2 – 0,25 = 0 ; d) x 3 + 27 = 0 e) x 1 2    = 64 Đáp án:

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.