Content text Từ-vựng B3 N.pdf
Từ vựng B3 1. Psychologist (n) / ̧sai ́kɔlədʒist/ - Nhà tâm lý học 2. Peer /pɪər/ - (n) + Người cùng địa vị, người ngang hàng, người tương đương; 3. Herald / ́herəld/ - (n) + Người đưa tin, sứ giả; 4. Breakthrough /ˈbreɪkˌθru/ - Đột phá - Phát minh quan trọng 5. Quest /kwest/ - (n) + nhiệm vụ + Sự truy tìm 6. Construct (Transitive Verbs) /kən ́strʌkt/ - Làm xây dựng (nhà cửa...) 7. Adapt (v) /ə ́dæpt/ - Làm thích nghi - Thích nghi (với môi trường...) 8. Prompt /prɒmpt/ - (Transitive Verbs) + Xúi giục + Nhắc, gợi ý (n) + Sự nhắc; lời nhắc (cho một diễn viên, một diễn giả..) - (adj) + Mau lẹ, nhanh chóng(adv) + đúng giờ
9. Leopard (n) / ́lepəd/ - con báo 10. Merely (adv) /'miəli/ - Chỉ, đơn thuần 11. Self - aware (adj) /ˌself.əˈwer/ - Biết và hiểu rất rõ về bản thân 12. Sentient (adj) / ́senʃənt/ - Có cảm giác, có tri giác; có khả năng nhận thức 13. Synthesiser (n) /ˈsɪn.θə.saɪ.zɚ/ - một nhạc cụ điện tử, thường hoạt động bằng bàn phím 14. Cognitive (adj) /ˈkɒgnɪtɪv/ - Liên quan đến nhận thức - Dựa trên hiểu biết 15. Barrier /'bæriə(r)/ - (n) + Chướng ngại vật 16. Ecology (n) /ɪˈkɒlədʒi/ - Sinh thái học 17. Crows /krou/ - (n) + Con quạ 18. Stick /stick/ - (n) + Cái gậy + Que củi - (Transitive Verbs) + Đâm + Dán, dính
19. Abstract /'æbstrækt/ - (adj) + Trừu tượng, khó hiểu 20. Disruption (n) /dɪsˈrʌpʃən/ - Sự đập gãy, sự đập vỡ 21. Plumes (n) /plʌm/ - Chùm (khói) 22. Ash (n) /æ∫/ - ( số nhiều) tro; tàn (thuốc lá) 23. Magma (n) /'mægmə/ - Đá nhão trong lòng đất - (địa lý,địa chất) Macma 24. Chambers (n) /ˈtʃeɪm·bərz/ - Phòng, buồng chứa 25. Pulse /pʌls/ - (n) + (âm nhạc) nhịp điệu - (Intransitive Verbs) + Đập, dao động, rung động 26. Explosion (n) /iks'plouʤn/ - Sự nổ - Tiếng nổ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng 27. Lava (n) / ́la:və/ - (địa lý,địa chất) Lava, dung nham, nham thạch 28. Aviation (n) / ̧eivi ́eiʃən/ - Hàng không
29. Impose /im'pouz/ - (Transitive Verbs) + ( + on, upon) đánh (thuế...); bắt chịu, bắt gánh vác 30. Tube /tju:b/ - (n) + Ống (tự nhiên hoặc nhân tạo) 31. Plunge / ́plʌndʒ/ - (n) + Sự lao xuống (nước..; đặc biệt rơi thẳng đứng); cái nhảy nhào xuống (nước...), tắm trong (nước..) + (nghĩa bóng) bước liều, sự lao vào 32. Molten (adj) / ́moultn/ - Nấu chảy, nung chảy 33. Scale - (n) + Quy mô 34. Trigger / ́trigə/ - (n) + Cò súng + Nút bấm (máy ảnh...) - (v) + Làm nổ ra, gây ra; khởi sự một hành động 35. Sheet (n) - Dải, dòng, ga giường 36. Stretch (n) /stretʃ/ - Sự căng ra, sự duỗi ra - tính co giãn - Khoảng kéo dài liên tục 37. Penetrate (v) /ˈpɛnɪˌtreɪt/ - Thâm nhập, lọt vào - Đâm thủng, xuyên qua