PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text 10. UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE.docx

UNIT 10. OUR HOUSES IN THE FUTURE A. VOCABULARY No. Word Part of speech Pronunciation Meaning 1 Apartment n /ə'pɑ:rtmənt/ Căn hộ 2 Appliance n /ə’plaɪəns/ Thiết bị 3 Automatic adj /,ɔ:tə'maetɪk/ Tự động 4 Castle n /'kæsl/ Lâu đài 5 Condominium n /.kɒmdə'mɪnɪəm/ Chung cư 6 Cottage n /’kɒtɪdʒ/ Nhà tranh 7 Dishwasher n /’dɪʃwɔ:ʃər/ Máy rửa bát 8 Dry V, adj /draɪ/ Sấy khô, khô 9 Electric cooker n /ɪ’lektrɪk ‘kʊkər/ Nồi cơm điện 10 Fridge n /frɪdʒ/ Tủ lạnh 11 Helicopter n /’helɪcɒptər/ Máy bay trực thăng 12 Hi-tech n /haɪ-‘tek/ Công nghệ cao 13 Hi-tech adj /haɪ-‘tek/ Kỹ thuật cao 14 Hoover n /hu:vər/ Máy hút bụi 15 Housework n /’haʊs wɜ:k/ Việc nhà 16 Iron n /'aɪərn/ Bàn là, ủi (quần áo) 17 Location n /ləʊ’keɪʃn/ Vị trí 18 Modern adj /'mɒdərn/ Hiện đại 19 Ocean n /’əʊʃn/ Đại dương 20 Outside adv /,aʊt saɪd/ Bên ngoài 21 Solar energy n. phr /,səʊlə ‘enədʒɪ/ Năng lượng mặt trời 22 Space n /speɪs/ Không gian 23 Special adj /'speʃl/ Đặc biệt 24 Super adj /’su:pər/ Siêu đẳng 25 Type = kind n /’taɪp/ Kiểu, loại
26 UFO (unidentified flying object) n. phr /ju:ef’əʊ/ /ʌnaɪ’dentɪfaɪd ‘flaɪɪŋ ‘ɒbdʒɪkt/ Vật thể bay không xác định 27 Villa n /‘vilə/ Biệt thự 28 Washing machine n. phr /’wɒʃɪŋ məʃi:n/ Máy giặt 29 Wireless adj /’waɪələs/ Không dây B. PRONUNCIATION WORD STRESS Danh từ/ tính từ  trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ nhất sister/'sɪstər/, better/'betər/ Động từ/ giới từ  trọng âm thường rơi vào âm tiết thứ hai invest /ɪn'vest/, include /ɪ’klu:d/ Động từ ghép  trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai become /bɪkʌm/, undo /ʌn'du:/ Danh từ ghép  trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất doorman /'dɔ:rmən/, typewriter /’taɪpraɪtər/ Trọng âm rơi vào chính các âm tiết sau: -ee, -ese, -oon, sist, cur, vert, test, tain, tract, vent, self,... event /ɪvent/, protest /prə'test/ Trọng âm không rơi vào âm /ə/, /əʊ/, nếu từ có cả âm /ə/, /əʊ/  trọng âm rơi vào âm tiết có chứa /ow/ narrow /'nærəʊ/, ago /ə'gəʊ/ C. GRAMMAR I. Future simple tense - Thì tương lai đơn * Cấu trúc: (+) Khẳng định: S + will + V (bare inf) (-) Phủ định: S + will + not + V (bare inf) (?) Nghi vấn: Will + S + V (bare inf)? Yes, S + will. No, S + will not. Chú ý: will not = won't Ex: She will visit me tomorrow.
(Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai.) She won't visit me tomorrow. (Cô ấy sẽ không tới thăm tôi vào ngày mai.) Will she visit me tomorrow? (Cô ấy sẽ tới thăm tôi vào ngày mai chứ?) * Cách sử dụng - Diễn tả một quyết định hay một ý định nhất thời nảy ra ở thời điểm nói. Có từ tín hiệu chỉ thời gian trong tương lai. Ex: I miss my friend so much. I will drop by her house after working tomorrow (Tôi rất nhớ bạn của tôi vì thế sau giờ làm ngày mai tôi sẽ đến thăm cô ấy.) - Diễn tả một dự đoán nhưng không có cơ sở chắc chắn. Ex: I think she won't come and join our party. (Tôi nghĩ cô ấy sẽ không đến tham gia bữa tiệc của chúng ta đâu.) - Diễn tả một yêu cẩu, một lời mời hoặc lời đề nghị. Ex: Will you go out for dinner with me ? (Bạn có thể đi ăn tối với tôi được không?) Will I carry the bags for you, Dad? (Để con mang những chiếc túi này giúp bố nhé?) - Diễn tả một lời hứa. Ex: I will buy you a newcar if you pass the exam. (Mẹ sẽ mua cho con một chiếc xe mới nếu như con vượt qua được kì thi.) I promise Iwill never tell anyone about this. (Tôi hứa tôi sẽ không nói với ai về việc này.) * Dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn Trong câu xuất hiện các từ chỉ thời gian trong tương lai: - tomorrow: ngày mai,... - next day, week/month, year,...: ngày hôm sau, tháng sau, năm sau,... - in + một khoảng thời gian: in 2 days, in 4 hours,... Trong câu có xuất hiện các động từ hay trạng từ chì quan điểm và không chắc chắn như: - probably, maybe, supposedly,...: có thể, được cho là,... - think, believe, suppose,...:tin rằng, cho là,...
2. Might for future possibility - Might diễn tả khả năng trong tương lai - Might là một động từ khuyết thiếu, nó có nghĩa là "có lẽ, có thể". * Cấu trúc Khẳng định: S + might + V (bare inf) Phủ định: S + might-t- not + V (bare inf) Lưu ý: Chúng ta thường không sử dụng "might" ở dạng nghi vấn trong trường hợp này. * Cách sử dụng Động từ khuyết thiếu "might" được dùng để nói về những sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên chúng ta không chắc chắn là liệu nó sẽ xảy ra hay không. Mức độ chắc chắn mà nó thể hiện là tương đối thấp. Ex: In the future, we might live with robots. (Trong tương lai, chúng ta có thể sẽ sống cùng với người máy.) I might see you tomorrow. (Tớ có lẽ sẽ gặp cậu vào ngày mai.) Robots might not drive a car. (Người máy có lẽ sẽ không thể lái xe.) * So sánh "will" và "might"  Giống nhau: đều dùng để nói về những sự việc, hành động có khả năng xảy ra trong tương lai.  Khác nhau: chúng ta dùng "will" khi chúng ta cho rằng khả năng sự việc đó xảy ra cao hơn, nghĩa là mức độ chắc chắn xảy ra của sự việc cao hơn so với khi chúng ta dùng "might". Chúng ta sẽ dùng "might" khi ta không chắc chắn rằng sự việc đó sẽ xảy ra trong tương lai hay không. Ex: It will rain tomorrow. (Ngày mai trời sẽ mưa.) It might rain tomorrow. (Ngày mai trời có thể sẽ mưa.) D. PRACTICE PART I. PHONETICS Exercise 1. Find the word which has a different sound in the underlined part. 1. A. justice B. campus C. culture D. brush 2. A. work B. form C. stork D. force

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.