PDF Google Drive Downloader v1.1


Report a problem

Content text TOAN-11_C6_B3.2_LUY-THUA-MU-LOGARIT_TN-TRICH-TU-DE-BGD_HDG.pdf

CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 1 Sưu tầm và biên soạn BÀI 3: HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM TRÍCH TỪ ĐỀ THAM KHẢO VÀ ĐỀ CHÍNH THỨC CỦA BỘ GIÁO DỤC TỪ NĂM 2017 ĐẾN NAY Câu 1: (MĐ 103-2022) Cho 5 a  3 , 2 b  3 và 6 c  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a  c  b . B. a  b  c . C. b  a  c . D. c  a  b . Lời giải Chọn C Vì 2  5  6 nên 2 5 6 3  3  3 hay b  a  c . Câu 2: (MĐ 104-2022) Cho 5 a  3 , 2 b  3 và 6 c  3 . Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. a  b  c . B. a  c  b . C. c  a  b . D. b  a  c . Lời giải Chọn D Ta có 2 4 b  3  3 . Vì 4  5  6 và 3 1 nên 4 5 6 3  3  3 . Vậy b  a  c . Câu 3: (MĐ 101-2022) Tập xác định của hàm số log3  x  4 là A. 5;. B. ; . C. 4; . D. ;4. Lời giải Chọn C Hàm số đã cho xác định  x  4  0  x  4 Vậy tập xác định của hàm số là D  4;. Câu 4: (MĐ 103-2022) Tập xác định của hàm số y  log2  x 1 là A. 2; . B. ; . C. 1;. D. ;1. Lời giải Chọn C Điều kiện xác định: x 1  0  x 1. CHƯƠN GVI HÀM SỐ MŨ VÀ HÀM SỐ LOGARIT HỆ THỐNG BÀI TẬP TRẮC NGHIỆM. III == =I
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 2 Sưu tầm và biên soạn Vậy tập xác định của hàm số y  log2  x 1 là 1;. Câu 5: (MĐ 101-2022) Có bao nhiêu số nguyên thuộc tập xác định của hàm số y  log 6  x x  2   ? A. 7 . B. 8. C. 9 . D. Vô số. Lời giải Chọn A Điều kiện: 6  x x  2  0  2  x  6     , : 2;6 1;0;1;2;3;4;5 x D x TXÐ D x          có 7 giá trị của x thỏa mãn bài toán. Câu 6: (MĐ 101-2022) Với mọi số thực a dương tuỳ ý 4log a bằng A. 2log a . B. 2 log a . C. 4log a . D. 8 log a . Lời giải Chọn B Ta có 1 2 1 4log 4log 4. log 2log . 2 a  a  a  a . Câu 7: (MĐ 103-2022) Với a là số thực dương tùy ý, log100a bằng A. 1 log a . B. 2  log a . C. 2  log a . D. 1 log a . Lời giải Chọn B Ta có log100a  log100  log a  2  log a . Câu 8: (MĐ 103-2022) Với a,b là các số thực dương tùy ý và a  1, 1 3 1 log a b bằng A. 3loga b . B. loga b . C. 3loga  b . D. 1 log 3 a b . Lời giải Chọn A Ta có 1 3 1 3 1 log log 3log a a a b b b     . Câu 9: (MĐ 104-2022) Với a,b là các số thực dương tuỳ ý và 1 3 1 1,log a a b  bằng A. loga b . B. 3loga  b . C. 1 log 3 a b . D. 3loga b . Lời giải Chọn D - Ta có 1 3 1 3 1 log log 1.( 3)log 3log a a a a b b b b        Câu 10: (TK 2020-2021) Với a là số thực dương tùy ý, 3 a bằng A. 6 a . B. 3 2 a . C. 2 3 a . D. 1 6 a .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 3 Sưu tầm và biên soạn Lời giải Ta có n m n m a = a với mọi a > 0 và 3 3 2 m,n a a . + Î Þ = Câu 11: (TK 2020-2021) Với a là số thực dương tùy ý, log3 9a bằng A. 3 1 log . 2  a B. 3 2log a C.   2 3 log a . D. 3 2  log a. Lời giải Ta có 3 3 3 3 log (9a) = log 9+log a = 2+log a. Câu 12: Cho a 0 và a 1 , khi đó 4 loga a bằng A. 4 . B. 1 4 . C. 1 4  . D. 4 . Lời giải Với a 0 và a 1 ta có: 1 4 4 1 1 log log log 4 4 a a a a  a  a  . Câu 13: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a 1, khi đó 3 loga a bằng A. 3 . B. 1 3 . C. 1 3  . D. 3 . Lời giải Với a  0 và a 1, ta có 1 3 3 1 1 log log log 3 3 a a a a  a  a  . Câu 14: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a 1, khi đó loga a bằng A. 2 . B. 2 . C. 1 2  . D. 1 2 . Lời giải Với a  0 và a 1, ta có: 1 2 1 1 log log log 2 2 a a a a  a  a  . Câu 15: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Cho a  0 và a  1, khi đó 5 loga a bằng A. 1 5 . B. 1 5  . C. 5 . D. 5 Lời giải Ta có 1 5 5 1 log log 5 a a a  a  . Câu 16: Với mọi a,b thỏa mãn 3 2 2 log a log b  6, khẳng định nào sau đây đúng? A. 3 a b  64 . B. 3 a b  36. C. 3 a  b  64 . D. 3 a  b  36 . Lời giải Ta có:   3 3 3 6 2 2 2 log a  log b  6  log a b  6  a b  2  64 .
CHUYÊN ĐỀ VI – TOÁN – 11 – HÀM SỐ MŨ – HÀM SỐ LOGARIT Page 4 Sưu tầm và biên soạn Câu 17: (MĐ 102 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a,b thỏa mãn 3 2 2 log a  log b  8. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 3 a b  64. B. 3 a b  256. C. 3 a b  64 . D. 3 a b  256. Lời giải   3 3 3 8 3 2 2 2 log a  log b  8  log a b  8  a b  2  a b  256 Câu 18: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a , b thỏa mãn 3 2 2 log a  log b  7 . Khẳng định nào dưới đây đúng? A. 3 a b  49. B. 3 a b 128. C. 3 a b 128. D. 3 a b  49 . Lời giải Điều kiện: a  0,b  0. Ta có:   3 3 3 7 3 2 2 2 log a  log b  7  log a b  7  a b  2  a b 128 . Câu 19: (MĐ 104 2020-2021 – ĐỢT 1) Với mọi a,b thỏa mãn 3 2 2 log a  log b  5 , khẳng định nào dưới đây là đúng? A. 3 a b  32. B. 3 a b  25 . C. 3 a  b  25 . D. 3 a  b  32 . Lời giải Ta có:   3 3 3 2 2 2 log a  log b  5  log a b  5  a b  32 . Câu 20: Với a  0 đặt log2 2a  b , khi đó   4 2 log 8a bằng A. 4b  7 . B. 4b  3 . C. 4b . D. 4b 1. Lời giải Ta có 2   2 2 log 2a  b 1 log a  b  log a  b 1. Khi đó     4 4 2 2 2 log 8a  3 log a  3 4log a  3 4 b 1  4b 1. Vậy   4 2 log 8a  4b 1. Câu 21: Với a  0 , đặt log2 2a  b , khi đó   3 2 log 4a bằng A. 3b  5 . B. 3b . C. 3b  2 . D. 3b 1. Lời giải Ta có: 2   2 2 2 log 2a  log 2  log a 1 log a 2  log a  b 1       2 2 3 2 2 2 2 log 4a  log  2a .a  log 2a  log a  2b  b 1  3b 1   . Câu 22: (MĐ 103 2020-2021 – ĐỢT 2) Với a  0 , đặt log3 3a  b , khi đó   3 3 log 9a bằng A. 3b . B. 3b 1. C. 3b  2 . D. 3b  5 . Lời giải Ta có 3   3 3 log 3a  b 1 log a  b  log a  b 1

Related document

x
Report download errors
Report content



Download file quality is faulty:
Full name:
Email:
Comment
If you encounter an error, problem, .. or have any questions during the download process, please leave a comment below. Thank you.