Content text NGÀNH SẮT THÉP.docx
15 Thép tấm (cuộn) mạ kẽm 镀锌板(卷) Dù xīn bǎn (juǎn) 16 Thép tấm dày trung bình 中厚板 Zhōng hòu bǎn 17 Thép vòng bi 轴承钢 Zhóu chéng gāng 18 Thép xây dựng – Sản phẩm mạ 建筑钢材 涂镀产 品 Jiàn zhú gāng cái tú dù chǎn pǐn 19 Lưới dây đồng 铜丝网 Tóng sī wǎng 20 Lưới dây thép 铁丝网 Tiě sī wǎng 21 Ống thép không gỉ 不锈钢管 Bù xiù gāng guǎn 22 Phôi thép không gỉ 不锈钢坯 Bù xiù gāng pēi 23 Sợi kim loại 金属丝 Jīn shǔ sī 24 Thép các bon 碳素钢 tàn sù gāng 25 Thép carbon 碳结钢 Tàn jié gāng 26 Thép cuộn cán nóng 热轧板卷 Rè yà bǎn juǎn 27 Thép cuộn mạ thiếc 镀锡板卷(马口 铁) Dù xí bǎn juǎn (mǎkǒutiě) 28 Thép chống rỉ 防锈钢 fáng xiù gāng
29 Thép chờ 预埋件 yù mái jiàn 30 Thép chữ H H型钢 H xíng gāng 31 Thép dải 带钢 Dài gāng 32 Thép dự ứng lực 预应力钢材 yù yìnglì gāngcái 33 Thép đặc chủng 优特钢 Yōu tè gāng 34 Thép đóng tầu 船板 Chuán bǎn 35 Thép gân 螺纹钢 Luó wén gāng 36 Thép hình uốn nguội 冷弯型钢 Lěng wān xíng gāng 37 Thép hợp kim 合金钢 héjīn gāng 38 Thép kết cấu carbon 普中板 Pǔ zhōng bǎn 39 Thép khuôn 模具钢 Mújù gāng 40 Thép lò so 弹簧钢 Tán huáng gāng 41 Thép ống – Thép không gỉ 不锈钢材 管材 Bù xiù gāng cái guǎncái 42 Thép rãnh 槽钢 Cáo gāng 43 Thép silic 硅钢 Guīgāng 44 Thép sợi không gỉ Bùxiùgāng xiàncái